

HTS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 17:55:52 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HOME3(HTS) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HTS với giá trị 1 HTS cho 3.93 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOME3 phổ biến nhất là HTS sang KES, trong đó mã của HOME3 là HTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HTS thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá HOME3 (HTS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, HOME3 đã thay đổi +0.38% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOME3(HTS) đã thay đổi +0.38% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi -0.38% thành HTS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua HOME3

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua HOME3 (HTS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HOME3 trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HTS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HTS (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HTS lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HTS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME3 thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi HOME3 thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HOME3 là Sh 3.93 mỗi HTS, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 306,624,830.53 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,000,000 HTS. Khối lượng giao dịch của HOME3 đã thay đổi -49.34% (Sh -1,077,450.98 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTS là Sh 2,183,528.01.
Vốn hoá thị trường
$2.37M
Khối lượng 24h
$8.54K
Nguồn cung lưu hành
78.00M HTS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HOME3 đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HTS là Sh 3.93 KES , nghĩa là để mua 5 HTS, bạn phải trả Sh 19.66 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.2544 HTS, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 12.72 HTS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTS thành Shilling Kenya đã thay đổi +31.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 4.15 KES và mức thấp nhất là 3.92 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HTS là Sh 3.43 KES , thay đổi +14.54% so với giá hiện tại. HOME3 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.17% so với năm trước.
-Sh
2.23KESHTS đến KES
Số lượng
17:55 hôm nay
0.5 HTS
Sh1.97
1 HTS
Sh3.93
5 HTS
Sh19.66
10 HTS
Sh39.31
50 HTS
Sh196.55
100 HTS
Sh393.11
500 HTS
Sh1,965.54
1000 HTS
Sh3,931.09
KES đến HTS
Số lượng17:55 hôm nay
0.5KES0.1272 HTS
1KES0.2544 HTS
5KES1.27 HTS
10KES2.54 HTS
50KES12.72 HTS
100KES25.44 HTS
500KES127.19 HTS
1000KES254.38 HTS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTS | $0.01518 | $0.01512 | +0.38% |
1 HTS | $0.03036 | $0.03024 | +0.38% |
5 HTS | $0.1518 | $0.1512 | +0.38% |
10 HTS | $0.3036 | $0.3024 | +0.38% |
50 HTS | $1.52 | $1.51 | +0.38% |
100 HTS | $3.04 | $3.02 | +0.38% |
500 HTS | $15.18 | $15.12 | +0.38% |
1000 HTS | $30.36 | $30.24 | +0.38% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:55 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HTS | $0.01518 | $0.01325 | +14.54% |
1 HTS | $0.03036 | $0.02650 | +14.54% |
5 HTS | $0.1518 | $0.1325 | +14.54% |
10 HTS | $0.3036 | $0.2650 | +14.54% |
50 HTS | $1.52 | $1.33 | +14.54% |
100 HTS | $3.04 | $2.65 | +14.54% |
500 HTS | $15.18 | $13.25 | +14.54% |
1000 HTS | $30.36 | $26.5 | +14.54% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:55 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HTS | $0.01518 | $0.02378 | -36.17% |
1 HTS | $0.03036 | $0.04756 | -36.17% |
5 HTS | $0.1518 | $0.2378 | -36.17% |
10 HTS | $0.3036 | $0.4756 | -36.17% |
50 HTS | $1.52 | $2.38 | -36.17% |
100 HTS | $3.04 | $4.76 | -36.17% |
500 HTS | $15.18 | $23.78 | -36.17% |
1000 HTS | $30.36 | $47.56 | -36.17% |
Dự đoán giá HOME3
Giá của HTS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HTS, giá HTS dự kiến sẽ đạt $0.03840 vào năm 2026.
Giá của HTS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HTS dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá HTS dự kiến sẽ đạt $0.05440 với ROI tích lũy là +77.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HOME3 phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HOME3 thành một số loại tiền fiat khác.
HOME3 đến TWD
1 HTS thành NT$ 0.9950 TWD

HOME3 đến KES
1 HTS thành Sh 3.93 KES
HOME3 đến CNY
1 HTS thành ¥ 0.2202 CNY

HOME3 đến USD
1 HTS thành $ 0.03036 USD

HOME3 đến AUD
1 HTS thành $ 0.04762 AUD

HOME3 đến EUR
1 HTS thành € 0.02904 EUR

HOME3 đến CAD
1 HTS thành $ 0.04311 CAD

HOME3 đến KRW
1 HTS thành ₩ 43.54 KRW

HOME3 đến JPY
1 HTS thành ¥ 4.54 JPY

HOME3 đến GBP
1 HTS thành £ 0.02401 GBP

HOME3 đến BRL
1 HTS thành R$ 0.1729 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HOME3.
Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 345,892.09 KES

Sonic (prev. FTM) đến KES
1 S thành Sh 113.4 KES

BinaryX đến KES
1 BNX thành Sh 162.15 KES

Litecoin đến KES
1 LTC thành Sh 16,838.02 KES

Virtuals Protocol đến KES
1 VIRTUAL thành Sh 160.15 KES

Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 12,554,800.96 KES

dogwifhat đến KES
1 WIF thành Sh 85.79 KES

Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001213 KES

Worldcoin đến KES
1 WLD thành Sh 158.16 KES

KAITO đến KES
1 KAITO thành Sh 222.14 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.