

HONK
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 02:46:01 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Honk(HONK) thành Rupee Mauritius(MUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HONK với giá trị 1 HONK cho 0.04 MUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MUR
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Honk phổ biến nhất là HONK sang MUR, trong đó mã của Honk là HONK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HONK thành MUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Honk (HONK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Honk đã thay đổi -3.35% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Honk(HONK) đã thay đổi -3.35% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi +3.47% thành HONK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₨0.04251 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:31:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Honk

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Honk (HONK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Honk trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HONK (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HONK bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HONK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
L Loai mait 181 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 6.02 DKK | Số lượng1000 USDT Giới hạn69 - 6000 DKK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCIXX ![]() 225 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 6.02 DKK | Số lượng46416.36 USDT Giới hạn100 - 10000 DKK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán HONK (hoặc USDT) lấy MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HONK lấy MUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HONK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
L Loai mait 181 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 6.02 DKK | Số lượng1000 USDT Giới hạn69 - 6000 DKK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCIXX ![]() 225 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 6.02 DKK | Số lượng46416.36 USDT Giới hạn100 - 10000 DKK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Honk thành Rupee Mauritius?
Tỷ lệ chuyển đổi Honk thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Honk là ₨ 0.04274 mỗi HONK, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 39,311,460.36 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 919,818,700 HONK. Khối lượng giao dịch của Honk đã thay đổi -38.35% (₨ -186,758.33 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HONK là ₨ 487,042.34.
Vốn hoá thị trường
$847.05K
Khối lượng 24h
$6.47K
Nguồn cung lưu hành
919.82M HONK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Honk đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HONK là ₨ 0.04274 MUR , nghĩa là để mua 5 HONK, bạn phải trả ₨ 0.2137 MUR . Ngược lại, ₨1 MUR có thể được giao dịch lấy 23.4 HONK, trong khi ₨50 MUR có thể chuyển đổi thành 1,169.91 HONK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HONK thành Rupee Mauritius đã thay đổi -8.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.35%, đạt mức cao nhất là 0.04415 MUR và mức thấp nhất là 0.03915 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HONK là ₨ 0.06684 MUR , thay đổi -36.05% so với giá hiện tại. Honk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.39% so với năm trước.
-₨
0.4020MURHONK đến MUR
Số lượng
02:46 am hôm nay
0.5 HONK
₨0.02137
1 HONK
₨0.04274
5 HONK
₨0.2137
10 HONK
₨0.4274
50 HONK
₨2.14
100 HONK
₨4.27
500 HONK
₨21.37
1000 HONK
₨42.74
MUR đến HONK
Số lượng02:46 am hôm nay
0.5MUR11.7 HONK
1MUR23.4 HONK
5MUR116.99 HONK
10MUR233.98 HONK
50MUR1,169.91 HONK
100MUR2,339.82 HONK
500MUR11,699.12 HONK
1000MUR23,398.23 HONK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HONK | $0.0004604 | $0.0004764 | -3.35% |
1 HONK | $0.0009209 | $0.0009528 | -3.35% |
5 HONK | $0.004604 | $0.004764 | -3.35% |
10 HONK | $0.009209 | $0.009528 | -3.35% |
50 HONK | $0.04604 | $0.04764 | -3.35% |
100 HONK | $0.09209 | $0.09528 | -3.35% |
500 HONK | $0.4604 | $0.4764 | -3.35% |
1000 HONK | $0.9209 | $0.9528 | -3.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HONK | $0.0004604 | $0.0007201 | -36.05% |
1 HONK | $0.0009209 | $0.001440 | -36.05% |
5 HONK | $0.004604 | $0.007201 | -36.05% |
10 HONK | $0.009209 | $0.01440 | -36.05% |
50 HONK | $0.04604 | $0.07201 | -36.05% |
100 HONK | $0.09209 | $0.1440 | -36.05% |
500 HONK | $0.4604 | $0.7201 | -36.05% |
1000 HONK | $0.9209 | $1.44 | -36.05% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HONK | $0.0004604 | $0.004792 | -90.39% |
1 HONK | $0.0009209 | $0.009584 | -90.39% |
5 HONK | $0.004604 | $0.04792 | -90.39% |
10 HONK | $0.009209 | $0.09584 | -90.39% |
50 HONK | $0.04604 | $0.4792 | -90.39% |
100 HONK | $0.09209 | $0.9584 | -90.39% |
500 HONK | $0.4604 | $4.79 | -90.39% |
1000 HONK | $0.9209 | $9.58 | -90.39% |
Dự đoán giá Honk
Giá của HONK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HONK, giá HONK dự kiến sẽ đạt ¥0.006944 vào năm 2026.
Giá của HONK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HONK dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá HONK dự kiến sẽ đạt ¥0.02275 với ROI tích lũy là +248.93%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Honk phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Honk thành một số loại tiền fiat khác.
Honk đến TWD
1 HONK thành NT$ 0.03017 TWD

Honk đến CNY
1 HONK thành ¥ 0.006702 CNY

Honk đến USD
1 HONK thành $ 0.0009209 USD

Honk đến AUD
1 HONK thành $ 0.001451 AUD

Honk đến EUR
1 HONK thành € 0.0008818 EUR

Honk đến CAD
1 HONK thành $ 0.001307 CAD

Honk đến MUR
1 HONK thành ₨ 0.04274 MUR
Honk đến KRW
1 HONK thành ₩ 1.33 KRW

Honk đến JPY
1 HONK thành ¥ 0.1399 JPY

Honk đến GBP
1 HONK thành £ 0.0007303 GBP

Honk đến BRL
1 HONK thành R$ 0.005239 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Honk.
Bitcoin đến MUR
1 BTC thành ₨ 4,436,611.94 MUR

Solana đến MUR
1 SOL thành ₨ 7,848.95 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨ 118.71 MUR

Alchemy Pay đến MUR
1 ACH thành ₨ 1.64 MUR

Dogecoin đến MUR
1 DOGE thành ₨ 11.7 MUR

Sui đến MUR
1 SUI thành ₨ 142.39 MUR

Litecoin đến MUR
1 LTC thành ₨ 6,131.96 MUR

Hedera đến MUR
1 HBAR thành ₨ 9.63 MUR

Chainlink đến MUR
1 LINK thành ₨ 826.54 MUR

Ondo đến MUR
1 ONDO thành ₨ 55.54 MUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Jak sprzedać PI
Bitget będzie notował PI – kup lub sprzedaj PI szybko na Bitget!
Handluj teraz
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.