![base info Humaniq](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e6556034c07da598ffac380498fae06f1710262923742.png)
![HMQ](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e6556034c07da598ffac380498fae06f1710262923742.png)
HMQ
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Humaniq(HMQ) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HMQ với giá trị 1 HMQ cho 0.70 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Humaniq phổ biến nhất là HMQ sang ISK, trong đó mã của Humaniq là HMQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HMQ thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Humaniq đã thay đổi +349.64% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Humaniq(HMQ) đã thay đổi +349.64% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HMQ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.7016 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 16:31:29(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Humaniq
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Humaniq (HMQ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Humaniq trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HMQ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMQ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HMQ (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HMQ lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HMQ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Humaniq thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Humaniq thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Humaniq là kr 0.6978 mỗi HMQ, với tổng vốn hoá thị trường của kr 144,548,065.17 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,143,700 HMQ. Khối lượng giao dịch của Humaniq đã thay đổi -98.81% (kr -579.47 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMQ là kr 586.45.
Vốn hoá thị trường
$1.02M
Khối lượng 24h
$0.04948423
Nguồn cung lưu hành
207.14M HMQ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Humaniq đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HMQ là kr 0.6978 ISK , nghĩa là để mua 5 HMQ, bạn phải trả kr 3.49 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.43 HMQ, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 71.65 HMQ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMQ thành Króna Iceland đã thay đổi +0.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +349.64%, đạt mức cao nhất là 0.7103 ISK và mức thấp nhất là 0.1520 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HMQ là kr 0.1836 ISK , thay đổi +280.04% so với giá hiện tại. Humaniq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +10.75% so với năm trước.
+kr
0.06776ISKHMQ đến ISK
Số lượng
21:38 hôm nay
0.5 HMQ
kr0.3489
1 HMQ
kr0.6978
5 HMQ
kr3.49
10 HMQ
kr6.98
50 HMQ
kr34.89
100 HMQ
kr69.78
500 HMQ
kr348.91
1000 HMQ
kr697.82
ISK đến HMQ
Số lượng21:38 hôm nay
0.5ISK0.7165 HMQ
1ISK1.43 HMQ
5ISK7.17 HMQ
10ISK14.33 HMQ
50ISK71.65 HMQ
100ISK143.3 HMQ
500ISK716.52 HMQ
1000ISK1,433.04 HMQ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMQ | $0.002474 | $0.0005502 | +349.64% |
1 HMQ | $0.004948 | $0.001100 | +349.64% |
5 HMQ | $0.02474 | $0.005502 | +349.64% |
10 HMQ | $0.04948 | $0.01100 | +349.64% |
50 HMQ | $0.2474 | $0.05502 | +349.64% |
100 HMQ | $0.4948 | $0.1100 | +349.64% |
500 HMQ | $2.47 | $0.5502 | +349.64% |
1000 HMQ | $4.95 | $1.1 | +349.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HMQ | $0.002474 | $0.0006510 | +280.04% |
1 HMQ | $0.004948 | $0.001302 | +280.04% |
5 HMQ | $0.02474 | $0.006510 | +280.04% |
10 HMQ | $0.04948 | $0.01302 | +280.04% |
50 HMQ | $0.2474 | $0.06510 | +280.04% |
100 HMQ | $0.4948 | $0.1302 | +280.04% |
500 HMQ | $2.47 | $0.6510 | +280.04% |
1000 HMQ | $4.95 | $1.3 | +280.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HMQ | $0.002474 | $0.002234 | +10.75% |
1 HMQ | $0.004948 | $0.004468 | +10.75% |
5 HMQ | $0.02474 | $0.02234 | +10.75% |
10 HMQ | $0.04948 | $0.04468 | +10.75% |
50 HMQ | $0.2474 | $0.2234 | +10.75% |
100 HMQ | $0.4948 | $0.4468 | +10.75% |
500 HMQ | $2.47 | $2.23 | +10.75% |
1000 HMQ | $4.95 | $4.47 | +10.75% |
Dự đoán giá Humaniq
Giá của HMQ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HMQ, giá HMQ dự kiến sẽ đạt $0.001304 vào năm 2026.
Giá của HMQ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HMQ dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá HMQ dự kiến sẽ đạt $0.003663 với ROI tích lũy là -26.35%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Humaniq phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Humaniq thành một số loại tiền fiat khác.
Humaniq đến TWD
1 HMQ thành NT$ 0.1625 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Humaniq đến CNY
1 HMQ thành ¥ 0.03601 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Humaniq đến ISK
1 HMQ thành kr 0.6978 ISK
Humaniq đến USD
1 HMQ thành $ 0.004948 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Humaniq đến AUD
1 HMQ thành $ 0.007870 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Humaniq đến EUR
1 HMQ thành € 0.004753 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Humaniq đến CAD
1 HMQ thành $ 0.007080 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Humaniq đến KRW
1 HMQ thành ₩ 7.15 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Humaniq đến JPY
1 HMQ thành ¥ 0.7545 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Humaniq đến GBP
1 HMQ thành £ 0.003955 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Humaniq đến BRL
1 HMQ thành R$ 0.02865 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Humaniq.
Ampleforth Governance Token đến ISK
1 FORTH thành kr 679.8 ISK
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Vine Coin đến ISK
1 VINE thành kr 20.23 ISK
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Engines of Fury đến ISK
1 FURY thành kr 10.02 ISK
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
LUCE đến ISK
1 LUCE thành kr 2.09 ISK
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Terra Classic đến ISK
1 LUNC thành kr 0.009248 ISK
![other assets Terra Classic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e61a9d17e1bda93022bef61f0a0f631b1710262992069.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến ISK
1 GST thành kr 2.29 ISK
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Venice Token đến ISK
1 VVV thành kr 880.23 ISK
![other assets Venice Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/venice-token.png)
Amp đến ISK
1 AMP thành kr 0.8535 ISK
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Terra đến ISK
1 LUNA thành kr 36.12 ISK
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
FTX Token đến ISK
1 FTT thành kr 295.41 ISK
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Humaniq và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Humaniq và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Humaniq theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)