

DEEM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/27 16:06:36 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain(DEEM) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DEEM với giá trị 1 DEEM cho 6,045.84 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến nhất là DEEM sang MNT, trong đó mã của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là DEEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DEEM thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi +1.49% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain(DEEM) đã thay đổi +1.49% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi -1.46% thành DEEM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DEEM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEEM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DEEM (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DEEM lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DEEM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là ₮ 6,045.84 mỗi DEEM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEEM. Khối lượng giao dịch của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi 0.00% (₮ 0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEEM là ₮ 716.32.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0.21080599
Nguồn cung lưu hành
0 DEEM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 DEEM là ₮ 6,045.84 MNT , nghĩa là để mua 5 DEEM, bạn phải trả ₮ 30,229.19 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.0001654 DEEM, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 0.008270 DEEM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEEM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +79.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.49%, đạt mức cao nhất là 80,370.09 MNT và mức thấp nhất là 78,220 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DEEM là ₮ -43,240.18 MNT , thay đổi +170.34% so với giá hiện tại. iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.45% so với năm trước.
-₮
21,354.43MNTDEEM đến MNT
Số lượng
16:06 hôm nay
0.5 DEEM
₮3,022.92
1 DEEM
₮6,045.84
5 DEEM
₮30,229.19
10 DEEM
₮60,458.38
50 DEEM
₮302,291.91
100 DEEM
₮604,583.82
500 DEEM
₮3,022,919.08
1000 DEEM
₮6,045,838.15
MNT đến DEEM
Số lượng16:06 hôm nay
0.5MNT0.{4}8270 DEEM
1MNT0.0001654 DEEM
5MNT0.0008270 DEEM
10MNT0.001654 DEEM
50MNT0.008270 DEEM
100MNT0.01654 DEEM
500MNT0.08270 DEEM
1000MNT0.1654 DEEM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEEM | $0.8896 | $0.7211 | +1.49% |
1 DEEM | $1.78 | $1.44 | +1.49% |
5 DEEM | $8.9 | $7.21 | +1.49% |
10 DEEM | $17.79 | $14.42 | +1.49% |
50 DEEM | $88.96 | $72.11 | +1.49% |
100 DEEM | $177.92 | $144.22 | +1.49% |
500 DEEM | $889.62 | $721.08 | +1.49% |
1000 DEEM | $1,779.23 | $1,442.15 | +1.49% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DEEM | $0.8896 | $-6.3626 | +170.34% |
1 DEEM | $1.78 | $-12.7252 | +170.34% |
5 DEEM | $8.9 | $-63.6259 | +170.34% |
10 DEEM | $17.79 | $-127.2518 | +170.34% |
50 DEEM | $88.96 | $-636.2592 | +170.34% |
100 DEEM | $177.92 | $-1272.5185 | +170.34% |
500 DEEM | $889.62 | $-6362.5925 | +170.34% |
1000 DEEM | $1,779.23 | $-12725.1850 | +170.34% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DEEM | $0.8896 | $4.03 | -21.45% |
1 DEEM | $1.78 | $8.06 | -21.45% |
5 DEEM | $8.9 | $40.32 | -21.45% |
10 DEEM | $17.79 | $80.64 | -21.45% |
50 DEEM | $88.96 | $403.18 | -21.45% |
100 DEEM | $177.92 | $806.36 | -21.45% |
500 DEEM | $889.62 | $4,031.82 | -21.45% |
1000 DEEM | $1,779.23 | $8,063.65 | -21.45% |
Dự đoán giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
Giá của DEEM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DEEM, giá DEEM dự kiến sẽ đạt $2.15 vào năm 2026.
Giá của DEEM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DEEM dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2031, giá DEEM dự kiến sẽ đạt $6.98 với ROI tích lũy là +292.61%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thành một số loại tiền fiat khác.
iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến TWD
1 DEEM thành NT$ 58.41 TWD

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến CNY
1 DEEM thành ¥ 12.93 CNY

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến USD
1 DEEM thành $ 1.78 USD

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến AUD
1 DEEM thành $ 2.84 AUD

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến EUR
1 DEEM thành € 1.7 EUR

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến CAD
1 DEEM thành $ 2.57 CAD

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến KRW
1 DEEM thành ₩ 2,574.03 KRW

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến MNT
1 DEEM thành ₮ 6,045.84 MNT
iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến JPY
1 DEEM thành ¥ 266.23 JPY

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến GBP
1 DEEM thành £ 1.41 GBP

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đến BRL
1 DEEM thành R$ 10.37 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain.
Bitcoin đến MNT
1 BTC thành ₮ 290,771,073.52 MNT

Ethereum đến MNT
1 ETH thành ₮ 7,895,696.1 MNT

KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮ 7,678.4 MNT

Solana đến MNT
1 SOL thành ₮ 474,603.79 MNT

Pi đến MNT
1 PI thành ₮ 8,898.89 MNT

MyShell đến MNT
1 SHELL thành ₮ 2,060.43 MNT

CARV đến MNT
1 CARV thành ₮ 1,664.32 MNT

Litecoin đến MNT
1 LTC thành ₮ 437,321.75 MNT

Aptos đến MNT
1 APT thành ₮ 21,237.5 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮ 2,060,618.01 MNT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.