

KICK
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:41:17 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi KickToken(KICK) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KICK với giá trị 1 KICK cho 96.09 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KickToken phổ biến nhất là KICK sang IDR, trong đó mã của KickToken là KICK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KICK thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá KickToken (KICK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, KickToken đã thay đổi -0.85% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KickToken(KICK) đã thay đổi -0.85% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +0.86% thành KICK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua KickToken

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua KickToken (KICK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua KickToken trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KICK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KICK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KICK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KICK (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KICK lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KICK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KickToken thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi KickToken thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KickToken là Rp 96.09 mỗi KICK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 11,676,069,384.3 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 121,512,300 KICK. Khối lượng giao dịch của KickToken đã thay đổi +200305.24% (Rp 19,410.64 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KICK là Rp 9.69.
Vốn hoá thị trường
$714.98K
Khối lượng 24h
$1.18920469
Nguồn cung lưu hành
121.51M KICK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của KickToken đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KICK là Rp 96.09 IDR , nghĩa là để mua 5 KICK, bạn phải trả Rp 480.45 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01041 KICK, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.5203 KICK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KICK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -14.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.85%, đạt mức cao nhất là 96.91 IDR và mức thấp nhất là 95.27 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 KICK là Rp 147.04 IDR , thay đổi -34.65% so với giá hiện tại. KickToken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.01% so với năm trước.
-Rp
213.95IDRKICK đến IDR
Số lượng
13:41 hôm nay
0.5 KICK
Rp48.04
1 KICK
Rp96.09
5 KICK
Rp480.45
10 KICK
Rp960.9
50 KICK
Rp4,804.48
100 KICK
Rp9,608.96
500 KICK
Rp48,044.8
1000 KICK
Rp96,089.61
IDR đến KICK
Số lượng13:41 hôm nay
0.5IDR0.005203 KICK
1IDR0.01041 KICK
5IDR0.05203 KICK
10IDR0.1041 KICK
50IDR0.5203 KICK
100IDR1.04 KICK
500IDR5.2 KICK
1000IDR10.41 KICK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KICK | $0.002942 | $0.002967 | -0.85% |
1 KICK | $0.005884 | $0.005934 | -0.85% |
5 KICK | $0.02942 | $0.02967 | -0.85% |
10 KICK | $0.05884 | $0.05934 | -0.85% |
50 KICK | $0.2942 | $0.2967 | -0.85% |
100 KICK | $0.5884 | $0.5934 | -0.85% |
500 KICK | $2.94 | $2.97 | -0.85% |
1000 KICK | $5.88 | $5.93 | -0.85% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:41 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KICK | $0.002942 | $0.004502 | -34.65% |
1 KICK | $0.005884 | $0.009004 | -34.65% |
5 KICK | $0.02942 | $0.04502 | -34.65% |
10 KICK | $0.05884 | $0.09004 | -34.65% |
50 KICK | $0.2942 | $0.4502 | -34.65% |
100 KICK | $0.5884 | $0.9004 | -34.65% |
500 KICK | $2.94 | $4.5 | -34.65% |
1000 KICK | $5.88 | $9 | -34.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:41 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KICK | $0.002942 | $0.009493 | -69.01% |
1 KICK | $0.005884 | $0.01899 | -69.01% |
5 KICK | $0.02942 | $0.09493 | -69.01% |
10 KICK | $0.05884 | $0.1899 | -69.01% |
50 KICK | $0.2942 | $0.9493 | -69.01% |
100 KICK | $0.5884 | $1.9 | -69.01% |
500 KICK | $2.94 | $9.49 | -69.01% |
1000 KICK | $5.88 | $18.99 | -69.01% |
Dự đoán giá KickToken
Giá của KICK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KICK, giá KICK dự kiến sẽ đạt $0.006430 vào năm 2026.
Giá của KICK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KICK dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá KICK dự kiến sẽ đạt $0.01478 với ROI tích lũy là +152.62%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi KickToken phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của KickToken thành một số loại tiền fiat khác.
KickToken đến TWD
1 KICK thành NT$ 0.1928 TWD

KickToken đến CNY
1 KICK thành ¥ 0.04271 CNY

KickToken đến USD
1 KICK thành $ 0.005884 USD

KickToken đến AUD
1 KICK thành $ 0.009211 AUD

KickToken đến IDR
1 KICK thành Rp 96.09 IDR
KickToken đến EUR
1 KICK thành € 0.005621 EUR

KickToken đến CAD
1 KICK thành $ 0.008351 CAD

KickToken đến KRW
1 KICK thành ₩ 8.42 KRW

KickToken đến JPY
1 KICK thành ¥ 0.8848 JPY

KickToken đến GBP
1 KICK thành £ 0.004652 GBP

KickToken đến BRL
1 KICK thành R$ 0.03366 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với KickToken.
Pi đến IDR
1 PI thành Rp 10,816.9 IDR

Sonic (prev. FTM) đến IDR
1 S thành Rp 14,930.44 IDR

BinaryX đến IDR
1 BNX thành Rp 20,834.45 IDR

Arkham đến IDR
1 ARKM thành Rp 11,633.24 IDR

Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,623,274,882.18 IDR

Virtuals Protocol đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp 21,234.07 IDR

Maker đến IDR
1 MKR thành Rp 23,968,962.65 IDR

Big Time đến IDR
1 BIGTIME thành Rp 1,273.78 IDR

KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp 29,321.31 IDR

Bitcoin Gold đến IDR
1 BTG thành Rp 51,615.69 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.