KOMA
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Koma Inu(KOMA) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KOMA với giá trị 1 KOMA cho 11.41 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koma Inu phổ biến nhất là KOMA sang INR, trong đó mã của Koma Inu là KOMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KOMA thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Koma Inu đã thay đổi -10.09% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koma Inu(KOMA) đã thay đổi -10.09% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành KOMA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹11.38 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₹11.35 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₹11.37 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/27 16:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Koma Inu
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Koma Inu (KOMA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Koma Inu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua KOMA (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOMA bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KOMA (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KOMA lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KOMA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Koma Inu thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Koma Inu thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Koma Inu là ₹ 11.41 mỗi KOMA, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 8,312,829,608.07 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 728,438,500 KOMA. Khối lượng giao dịch của Koma Inu đã thay đổi -3.11% (₹ -39,836,592.96 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOMA là ₹ 1,279,191,861.68.
Vốn hoá thị trường
$97.39M
Khối lượng 24h
$14.52M
Nguồn cung lưu hành
728.44M KOMA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Koma Inu đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 KOMA là ₹ 11.41 INR , nghĩa là để mua 5 KOMA, bạn phải trả ₹ 57.06 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.08763 KOMA, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 4.38 KOMA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOMA thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +22.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.09%, đạt mức cao nhất là 12.66 INR và mức thấp nhất là 11.17 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 KOMA là ₹ 4.22 INR , thay đổi +170.72% so với giá hiện tại. Koma Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4714.77% so với năm trước.
+₹
11.17INRKOMA đến INR
Số lượng
21:44 hôm nay
0.5 KOMA
₹5.71
1 KOMA
₹11.41
5 KOMA
₹57.06
10 KOMA
₹114.12
50 KOMA
₹570.59
100 KOMA
₹1,141.18
500 KOMA
₹5,705.92
1000 KOMA
₹11,411.85
INR đến KOMA
Số lượng21:44 hôm nay
0.5INR0.04381 KOMA
1INR0.08763 KOMA
5INR0.4381 KOMA
10INR0.8763 KOMA
50INR4.38 KOMA
100INR8.76 KOMA
500INR43.81 KOMA
1000INR87.63 KOMA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOMA | $0.06685 | $0.07435 | -10.09% |
1 KOMA | $0.1337 | $0.1487 | -10.09% |
5 KOMA | $0.6685 | $0.7435 | -10.09% |
10 KOMA | $1.34 | $1.49 | -10.09% |
50 KOMA | $6.68 | $7.44 | -10.09% |
100 KOMA | $13.37 | $14.87 | -10.09% |
500 KOMA | $66.85 | $74.35 | -10.09% |
1000 KOMA | $133.7 | $148.71 | -10.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:44 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KOMA | $0.06685 | $0.02469 | +170.72% |
1 KOMA | $0.1337 | $0.04939 | +170.72% |
5 KOMA | $0.6685 | $0.2469 | +170.72% |
10 KOMA | $1.34 | $0.4939 | +170.72% |
50 KOMA | $6.68 | $2.47 | +170.72% |
100 KOMA | $13.37 | $4.94 | +170.72% |
500 KOMA | $66.85 | $24.69 | +170.72% |
1000 KOMA | $133.7 | $49.39 | +170.72% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:44 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KOMA | $0.06685 | $0.001388 | +4714.77% |
1 KOMA | $0.1337 | $0.002777 | +4714.77% |
5 KOMA | $0.6685 | $0.01388 | +4714.77% |
10 KOMA | $1.34 | $0.02777 | +4714.77% |
50 KOMA | $6.68 | $0.1388 | +4714.77% |
100 KOMA | $13.37 | $0.2777 | +4714.77% |
500 KOMA | $66.85 | $1.39 | +4714.77% |
1000 KOMA | $133.7 | $2.78 | +4714.77% |
Dự đoán giá Koma Inu
Giá của KOMA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KOMA, giá KOMA dự kiến sẽ đạt $0.2145 vào năm 2025.
Giá của KOMA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KOMA dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá KOMA dự kiến sẽ đạt $0.5700 với ROI tích lũy là +240.56%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Koma Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Koma Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Koma Inu đến USD
1 KOMA thành $ 0.1337 USD
Koma Inu đến GBP
1 KOMA thành £ 0.1063 GBP
Koma Inu đến EUR
1 KOMA thành € 0.1282 EUR
Koma Inu đến KRW
1 KOMA thành ₩ 196.95 KRW
Koma Inu đến CAD
1 KOMA thành $ 0.1928 CAD
Koma Inu đến AUD
1 KOMA thành $ 0.2150 AUD
Koma Inu đến JPY
1 KOMA thành ¥ 21.11 JPY
Koma Inu đến BRL
1 KOMA thành R$ 0.8278 BRL
Koma Inu đến CNY
1 KOMA thành ¥ 0.9760 CNY
Koma Inu đến TWD
1 KOMA thành NT$ 4.38 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Koma Inu.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,065,060.8 INR
Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 283,480.39 INR
GMT đến INR
1 GMT thành ₹ 17.31 INR
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 183.6 INR
BNB đến INR
1 BNB thành ₹ 58,945.1 INR
TRON đến INR
1 TRX thành ₹ 22.16 INR
Phala Network đến INR
1 PHA thành ₹ 43.71 INR
Stratis [New] đến INR
1 STRAX thành ₹ 6.61 INR
Cardano đến INR
1 ADA thành ₹ 75.37 INR
Wormhole đến INR
1 W thành ₹ 25.54 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Koma Inu và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Koma Inu và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Koma Inu theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.