

KMD
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 03:14:30 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Komodo(KMD) thành Dinar Iraq(IQD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KMD với giá trị 1 KMD cho 261.26 IQD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IQD
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Komodo phổ biến nhất là KMD sang IQD, trong đó mã của Komodo là KMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KMD thành IQD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Komodo (KMD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Komodo đã thay đổi -5.33% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Komodo(KMD) đã thay đổi -5.33% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi +5.63% thành KMD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Komodo

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Komodo (KMD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Komodo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KMD (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KMD bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KMD (hoặc USDT) lấy IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KMD lấy IQD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KMD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Komodo thành Dinar Iraq?
Tỷ lệ chuyển đổi Komodo thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Komodo là ع.د 261.26 mỗi KMD, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د 35,519,603,031.7 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 135,953,870 KMD. Khối lượng giao dịch của Komodo đã thay đổi -29.30% (ع.د -344,652,602.69 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KMD là ع.د 1,176,320,864.37.
Vốn hoá thị trường
$27.10M
Khối lượng 24h
$634.62K
Nguồn cung lưu hành
135.95M KMD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Komodo đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KMD là ع.د 261.26 IQD , nghĩa là để mua 5 KMD, bạn phải trả ع.د 1,306.31 IQD . Ngược lại, ع.د1 IQD có thể được giao dịch lấy 0.003828 KMD, trong khi ع.د50 IQD có thể chuyển đổi thành 0.1914 KMD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KMD thành Dinar Iraq đã thay đổi -7.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.33%, đạt mức cao nhất là 271.99 IQD và mức thấp nhất là 251.48 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 KMD là ع.د 322.42 IQD , thay đổi -19.44% so với giá hiện tại. Komodo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.95% so với năm trước.
-ع.د
155.01IQDKMD đến IQD
Số lượng
03:14 am hôm nay
0.5 KMD
ع.د130.63
1 KMD
ع.د261.26
5 KMD
ع.د1,306.31
10 KMD
ع.د2,612.62
50 KMD
ع.د13,063.11
100 KMD
ع.د26,126.22
500 KMD
ع.د130,631.08
1000 KMD
ع.د261,262.16
IQD đến KMD
Số lượng03:14 am hôm nay
0.5IQD0.001914 KMD
1IQD0.003828 KMD
5IQD0.01914 KMD
10IQD0.03828 KMD
50IQD0.1914 KMD
100IQD0.3828 KMD
500IQD1.91 KMD
1000IQD3.83 KMD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KMD | $0.09968 | $0.1051 | -5.33% |
1 KMD | $0.1994 | $0.2103 | -5.33% |
5 KMD | $0.9968 | $1.05 | -5.33% |
10 KMD | $1.99 | $2.1 | -5.33% |
50 KMD | $9.97 | $10.51 | -5.33% |
100 KMD | $19.94 | $21.03 | -5.33% |
500 KMD | $99.68 | $105.13 | -5.33% |
1000 KMD | $199.36 | $210.26 | -5.33% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:14 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KMD | $0.09968 | $0.1230 | -19.44% |
1 KMD | $0.1994 | $0.2460 | -19.44% |
5 KMD | $0.9968 | $1.23 | -19.44% |
10 KMD | $1.99 | $2.46 | -19.44% |
50 KMD | $9.97 | $12.3 | -19.44% |
100 KMD | $19.94 | $24.6 | -19.44% |
500 KMD | $99.68 | $123.01 | -19.44% |
1000 KMD | $199.36 | $246.03 | -19.44% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:14 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KMD | $0.09968 | $0.1588 | -37.95% |
1 KMD | $0.1994 | $0.3176 | -37.95% |
5 KMD | $0.9968 | $1.59 | -37.95% |
10 KMD | $1.99 | $3.18 | -37.95% |
50 KMD | $9.97 | $15.88 | -37.95% |
100 KMD | $19.94 | $31.76 | -37.95% |
500 KMD | $99.68 | $158.82 | -37.95% |
1000 KMD | $199.36 | $317.65 | -37.95% |
Dự đoán giá Komodo
Giá của KMD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KMD, giá KMD dự kiến sẽ đạt $0.2113 vào năm 2026.
Giá của KMD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KMD dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2031, giá KMD dự kiến sẽ đạt $0.3875 với ROI tích lũy là +93.40%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Komodo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Komodo thành một số loại tiền fiat khác.
Komodo đến IQD
1 KMD thành ع.د 261.26 IQD
Komodo đến TWD
1 KMD thành NT$ 6.53 TWD

Komodo đến CNY
1 KMD thành ¥ 1.45 CNY

Komodo đến USD
1 KMD thành $ 0.1994 USD

Komodo đến AUD
1 KMD thành $ 0.3129 AUD

Komodo đến EUR
1 KMD thành € 0.1896 EUR

Komodo đến CAD
1 KMD thành $ 0.2830 CAD

Komodo đến KRW
1 KMD thành ₩ 285.13 KRW

Komodo đến JPY
1 KMD thành ¥ 29.74 JPY

Komodo đến GBP
1 KMD thành £ 0.1573 GBP

Komodo đến BRL
1 KMD thành R$ 1.14 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Komodo.
Ethereum đến IQD
1 ETH thành ع.د 3,622,249.05 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د 3,317.9 IQD

Golem đến IQD
1 GLM thành ع.د 457.03 IQD

Forta đến IQD
1 FORT thành ع.د 174.62 IQD

Onyxcoin đến IQD
1 XCN thành ع.د 25.1 IQD

Bitcoin đến IQD
1 BTC thành ع.د 125,445,493.71 IQD

Tellor đến IQD
1 TRB thành ع.د 46,880.6 IQD

Civic đến IQD
1 CVC thành ع.د 168.79 IQD

TRON đến IQD
1 TRX thành ع.د 320.47 IQD

Juventus Fan Token đến IQD
1 JUV thành ع.د 1,862.9 IQD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.