

LICK
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 14:34:23 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi LICKGOAT(LICK) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LICK với giá trị 1 LICK cho 0.00 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LICKGOAT phổ biến nhất là LICK sang HUF, trong đó mã của LICKGOAT là LICK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LICK thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá LICKGOAT (LICK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, LICKGOAT đã thay đổi -0.40% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LICKGOAT(LICK) đã thay đổi -0.40% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +0.40% thành LICK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua LICKGOAT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua LICKGOAT (LICK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LICKGOAT trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LICK (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LICK bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LICK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LICK (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LICK lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LICK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LICKGOAT thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi LICKGOAT thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LICKGOAT là Ft 0.003471 mỗi LICK, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LICK. Khối lượng giao dịch của LICKGOAT đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LICK là Ft 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 LICK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của LICKGOAT đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LICK là Ft 0.003471 HUF , nghĩa là để mua 5 LICK, bạn phải trả Ft 0.01736 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 288.08 LICK, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 14,403.85 LICK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LICK thành Forint Hungary đã thay đổi -3.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.005088 HUF và mức thấp nhất là 0.005067 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 LICK là Ft 0.005055 HUF , thay đổi -23.81% so với giá hiện tại. LICKGOAT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.07% so với năm trước.
-Ft
0.5370HUFLICK đến HUF
Số lượng
14:34 hôm nay
0.5 LICK
Ft0.001736
1 LICK
Ft0.003471
5 LICK
Ft0.01736
10 LICK
Ft0.03471
50 LICK
Ft0.1736
100 LICK
Ft0.3471
500 LICK
Ft1.74
1000 LICK
Ft3.47
HUF đến LICK
Số lượng14:34 hôm nay
0.5HUF144.04 LICK
1HUF288.08 LICK
5HUF1,440.39 LICK
10HUF2,880.77 LICK
50HUF14,403.85 LICK
100HUF28,807.71 LICK
500HUF144,038.53 LICK
1000HUF288,077.07 LICK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LICK | $0.{5}4553 | $0.{5}4579 | -0.40% |
1 LICK | $0.{5}9105 | $0.{5}9158 | -0.40% |
5 LICK | $0.{4}4553 | $0.{4}4579 | -0.40% |
10 LICK | $0.{4}9105 | $0.{4}9158 | -0.40% |
50 LICK | $0.0004553 | $0.0004579 | -0.40% |
100 LICK | $0.0009105 | $0.0009158 | -0.40% |
500 LICK | $0.004553 | $0.004579 | -0.40% |
1000 LICK | $0.009105 | $0.009158 | -0.40% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:34 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LICK | $0.{5}4553 | $0.{5}6630 | -23.81% |
1 LICK | $0.{5}9105 | $0.{4}1326 | -23.81% |
5 LICK | $0.{4}4553 | $0.{4}6630 | -23.81% |
10 LICK | $0.{4}9105 | $0.0001326 | -23.81% |
50 LICK | $0.0004553 | $0.0006630 | -23.81% |
100 LICK | $0.0009105 | $0.001326 | -23.81% |
500 LICK | $0.004553 | $0.006630 | -23.81% |
1000 LICK | $0.009105 | $0.01326 | -23.81% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:34 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LICK | $0.{5}4553 | $0.0007088 | -99.07% |
1 LICK | $0.{5}9105 | $0.001418 | -99.07% |
5 LICK | $0.{4}4553 | $0.007088 | -99.07% |
10 LICK | $0.{4}9105 | $0.01418 | -99.07% |
50 LICK | $0.0004553 | $0.07088 | -99.07% |
100 LICK | $0.0009105 | $0.1418 | -99.07% |
500 LICK | $0.004553 | $0.7088 | -99.07% |
1000 LICK | $0.009105 | $1.42 | -99.07% |
Dự đoán giá LICKGOAT
Giá của LICK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LICK, giá LICK dự kiến sẽ đạt $0.{4}1367 vào năm 2026.
Giá của LICK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LICK dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá LICK dự kiến sẽ đạt $0.{4}3935 với ROI tích lũy là +332.58%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi LICKGOAT phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của LICKGOAT thành một số loại tiền fiat khác.
LICKGOAT đến TWD
1 LICK thành NT$ 0.0002987 TWD

LICKGOAT đến CNY
1 LICK thành ¥ 0.{4}6609 CNY

LICKGOAT đến USD
1 LICK thành $ 0.{5}9105 USD

LICKGOAT đến AUD
1 LICK thành $ 0.{4}1444 AUD

LICKGOAT đến EUR
1 LICK thành € 0.{5}8683 EUR

LICKGOAT đến CAD
1 LICK thành $ 0.{4}1307 CAD

LICKGOAT đến KRW
1 LICK thành ₩ 0.01306 KRW

LICKGOAT đến JPY
1 LICK thành ¥ 0.001361 JPY

LICKGOAT đến GBP
1 LICK thành £ 0.{5}7193 GBP

LICKGOAT đến HUF
1 LICK thành Ft 0.003471 HUF
LICKGOAT đến BRL
1 LICK thành R$ 0.{4}5256 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với LICKGOAT.
Pi đến HUF
1 PI thành Ft 856.71 HUF

THORChain đến HUF
1 RUNE thành Ft 576.94 HUF

CoW Protocol đến HUF
1 COW thành Ft 147.23 HUF

Celestia đến HUF
1 TIA thành Ft 1,414.59 HUF

Maker đến HUF
1 MKR thành Ft 610,161.16 HUF

Peanut the Squirrel đến HUF
1 PNUT thành Ft 70.78 HUF

Uniswap đến HUF
1 UNI thành Ft 3,011.03 HUF

Quant đến HUF
1 QNT thành Ft 40,874.52 HUF

Livepeer đến HUF
1 LPT thành Ft 2,672.65 HUF

BinaryX đến HUF
1 BNX thành Ft 467.74 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Como vender PI
Listagem de PI na Bitget: compre ou venda PI com rapidez!
Operar agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.