

LOOT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 16:50:09 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Lootex(LOOT) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LOOT với giá trị 1 LOOT cho 0.05 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lootex phổ biến nhất là LOOT sang ILS, trong đó mã của Lootex là LOOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LOOT thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Lootex (LOOT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Lootex đã thay đổi -4.97% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lootex(LOOT) đã thay đổi -4.97% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi +5.23% thành LOOT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Lootex

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Lootex (LOOT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Lootex trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LOOT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOOT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LOOT (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LOOT lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LOOT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Lootex thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Lootex thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lootex là ₪ 0.05289 mỗi LOOT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LOOT. Khối lượng giao dịch của Lootex đã thay đổi -2.34% (₪ -1,044.98 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOOT là ₪ 44,594.38.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$11.99K
Nguồn cung lưu hành
0 LOOT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Lootex đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LOOT là ₪ 0.05289 ILS , nghĩa là để mua 5 LOOT, bạn phải trả ₪ 0.2644 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 18.91 LOOT, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 945.38 LOOT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOOT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -10.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.97%, đạt mức cao nhất là 0.05574 ILS và mức thấp nhất là 0.05159 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LOOT là ₪ 0.07053 ILS , thay đổi -25.01% so với giá hiện tại. Lootex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.78% so với năm trước.
-₪
0.08923ILSLOOT đến ILS
Số lượng
16:50 hôm nay
0.5 LOOT
₪0.02644
1 LOOT
₪0.05289
5 LOOT
₪0.2644
10 LOOT
₪0.5289
50 LOOT
₪2.64
100 LOOT
₪5.29
500 LOOT
₪26.44
1000 LOOT
₪52.89
ILS đến LOOT
Số lượng16:50 hôm nay
0.5ILS9.45 LOOT
1ILS18.91 LOOT
5ILS94.54 LOOT
10ILS189.08 LOOT
50ILS945.38 LOOT
100ILS1,890.76 LOOT
500ILS9,453.82 LOOT
1000ILS18,907.63 LOOT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LOOT | $0.007281 | $0.007662 | -4.97% |
1 LOOT | $0.01456 | $0.01532 | -4.97% |
5 LOOT | $0.07281 | $0.07662 | -4.97% |
10 LOOT | $0.1456 | $0.1532 | -4.97% |
50 LOOT | $0.7281 | $0.7662 | -4.97% |
100 LOOT | $1.46 | $1.53 | -4.97% |
500 LOOT | $7.28 | $7.66 | -4.97% |
1000 LOOT | $14.56 | $15.32 | -4.97% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LOOT | $0.007281 | $0.009710 | -25.01% |
1 LOOT | $0.01456 | $0.01942 | -25.01% |
5 LOOT | $0.07281 | $0.09710 | -25.01% |
10 LOOT | $0.1456 | $0.1942 | -25.01% |
50 LOOT | $0.7281 | $0.9710 | -25.01% |
100 LOOT | $1.46 | $1.94 | -25.01% |
500 LOOT | $7.28 | $9.71 | -25.01% |
1000 LOOT | $14.56 | $19.42 | -25.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LOOT | $0.007281 | $0.01956 | -62.78% |
1 LOOT | $0.01456 | $0.03913 | -62.78% |
5 LOOT | $0.07281 | $0.1956 | -62.78% |
10 LOOT | $0.1456 | $0.3913 | -62.78% |
50 LOOT | $0.7281 | $1.96 | -62.78% |
100 LOOT | $1.46 | $3.91 | -62.78% |
500 LOOT | $7.28 | $19.56 | -62.78% |
1000 LOOT | $14.56 | $39.13 | -62.78% |
Dự đoán giá Lootex
Giá của LOOT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LOOT, giá LOOT dự kiến sẽ đạt $0.01896 vào năm 2026.
Giá của LOOT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LOOT dự kiến sẽ thay đổi +12.00%. Đến cuối năm 2031, giá LOOT dự kiến sẽ đạt $0.05313 với ROI tích lũy là +265.08%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Lootex phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Lootex thành một số loại tiền fiat khác.
Lootex đến TWD
1 LOOT thành NT$ 0.4780 TWD

Lootex đến CNY
1 LOOT thành ¥ 0.1057 CNY

Lootex đến USD
1 LOOT thành $ 0.01456 USD

Lootex đến AUD
1 LOOT thành $ 0.02315 AUD

Lootex đến ILS
1 LOOT thành ₪ 0.05289 ILS
Lootex đến EUR
1 LOOT thành € 0.01358 EUR

Lootex đến CAD
1 LOOT thành $ 0.02095 CAD

Lootex đến KRW
1 LOOT thành ₩ 21.08 KRW

Lootex đến JPY
1 LOOT thành ¥ 2.17 JPY

Lootex đến GBP
1 LOOT thành £ 0.01136 GBP

Lootex đến BRL
1 LOOT thành R$ 0.08570 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Lootex.
KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪ 6.34 ILS

Aave đến ILS
1 AAVE thành ₪ 775.76 ILS

Bitcoin Cash đến ILS
1 BCH thành ₪ 1,400.34 ILS

Dohrnii đến ILS
1 DHN thành ₪ 142.45 ILS

CoW Protocol đến ILS
1 COW thành ₪ 1.08 ILS

Pi đến ILS
1 PI thành ₪ 6.9 ILS

Chainlink đến ILS
1 LINK thành ₪ 56.97 ILS

Lumia đến ILS
1 LUMIA thành ₪ 1.6 ILS

PARSIQ đến ILS
1 PRQ thành ₪ 0.5895 ILS

Berachain đến ILS
1 BERA thành ₪ 23.64 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.