

LUMI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 18:22:34 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi LumiShare(LUMI) thành Đô la Hồng Kông(HKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LUMI với giá trị 1 LUMI cho 0.01 HKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HKD
Ký hiệu của HKD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LumiShare phổ biến nhất là LUMI sang HKD, trong đó mã của LumiShare là LUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LUMI thành HKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá LumiShare (LUMI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, LumiShare đã thay đổi -6.53% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LumiShare(LUMI) đã thay đổi -6.53% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi +6.99% thành LUMI trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua LumiShare

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua LumiShare (LUMI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LumiShare trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LUMI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUMI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LUMI (hoặc USDT) lấy HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LUMI lấy HKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LUMI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LumiShare thành Đô la Hồng Kông?
Tỷ lệ chuyển đổi LumiShare thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LumiShare là $ 0.01247 mỗi LUMI, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUMI. Khối lượng giao dịch của LumiShare đã thay đổi -88.74% ($ -96,981.22 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUMI là $ 109,284.83.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.58K
Nguồn cung lưu hành
0 LUMI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của LumiShare đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LUMI là $ 0.01247 HKD , nghĩa là để mua 5 LUMI, bạn phải trả $ 0.06237 HKD . Ngược lại, $1 HKD có thể được giao dịch lấy 80.17 LUMI, trong khi $50 HKD có thể chuyển đổi thành 4,008.4 LUMI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUMI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -17.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.53%, đạt mức cao nhất là 0.01440 HKD và mức thấp nhất là 0.01246 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LUMI là $ 0.03382 HKD , thay đổi -63.12% so với giá hiện tại. LumiShare đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.70% so với năm trước.
-$
0.9497HKDLUMI đến HKD
Số lượng
18:22 hôm nay
0.5 LUMI
$0.006237
1 LUMI
$0.01247
5 LUMI
$0.06237
10 LUMI
$0.1247
50 LUMI
$0.6237
100 LUMI
$1.25
500 LUMI
$6.24
1000 LUMI
$12.47
HKD đến LUMI
Số lượng18:22 hôm nay
0.5HKD40.08 LUMI
1HKD80.17 LUMI
5HKD400.84 LUMI
10HKD801.68 LUMI
50HKD4,008.4 LUMI
100HKD8,016.8 LUMI
500HKD40,083.98 LUMI
1000HKD80,167.97 LUMI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUMI | $0.0008027 | $0.0008588 | -6.53% |
1 LUMI | $0.001605 | $0.001718 | -6.53% |
5 LUMI | $0.008027 | $0.008588 | -6.53% |
10 LUMI | $0.01605 | $0.01718 | -6.53% |
50 LUMI | $0.08027 | $0.08588 | -6.53% |
100 LUMI | $0.1605 | $0.1718 | -6.53% |
500 LUMI | $0.8027 | $0.8588 | -6.53% |
1000 LUMI | $1.61 | $1.72 | -6.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:22 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LUMI | $0.0008027 | $0.002177 | -63.12% |
1 LUMI | $0.001605 | $0.004353 | -63.12% |
5 LUMI | $0.008027 | $0.02177 | -63.12% |
10 LUMI | $0.01605 | $0.04353 | -63.12% |
50 LUMI | $0.08027 | $0.2177 | -63.12% |
100 LUMI | $0.1605 | $0.4353 | -63.12% |
500 LUMI | $0.8027 | $2.18 | -63.12% |
1000 LUMI | $1.61 | $4.35 | -63.12% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:22 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LUMI | $0.0008027 | $0.06192 | -98.70% |
1 LUMI | $0.001605 | $0.1238 | -98.70% |
5 LUMI | $0.008027 | $0.6192 | -98.70% |
10 LUMI | $0.01605 | $1.24 | -98.70% |
50 LUMI | $0.08027 | $6.19 | -98.70% |
100 LUMI | $0.1605 | $12.38 | -98.70% |
500 LUMI | $0.8027 | $61.92 | -98.70% |
1000 LUMI | $1.61 | $123.83 | -98.70% |
Dự đoán giá LumiShare
Giá của LUMI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LUMI, giá LUMI dự kiến sẽ đạt $0.002073 vào năm 2026.
Giá của LUMI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LUMI dự kiến sẽ thay đổi +12.00%. Đến cuối năm 2031, giá LUMI dự kiến sẽ đạt $0.003923 với ROI tích lũy là +144.52%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi LumiShare phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của LumiShare thành một số loại tiền fiat khác.
LumiShare đến TWD
1 LUMI thành NT$ 0.05264 TWD

LumiShare đến CNY
1 LUMI thành ¥ 0.01165 CNY

LumiShare đến USD
1 LUMI thành $ 0.001605 USD

LumiShare đến AUD
1 LUMI thành $ 0.002527 AUD

LumiShare đến HKD
1 LUMI thành $ 0.01247 HKD
LumiShare đến EUR
1 LUMI thành € 0.001535 EUR

LumiShare đến CAD
1 LUMI thành $ 0.002285 CAD

LumiShare đến KRW
1 LUMI thành ₩ 2.31 KRW

LumiShare đến JPY
1 LUMI thành ¥ 0.2396 JPY

LumiShare đến GBP
1 LUMI thành £ 0.001271 GBP

LumiShare đến BRL
1 LUMI thành R$ 0.009203 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với LumiShare.
Pi đến HKD
1 PI thành $ 11.57 HKD

Golem đến HKD
1 GLM thành $ 2.87 HKD

Peanut the Squirrel đến HKD
1 PNUT thành $ 1.39 HKD

THORChain đến HKD
1 RUNE thành $ 10.28 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành $ 5,079.66 HKD

XPR Network đến HKD
1 XPR thành $ 0.04138 HKD

Onyxcoin đến HKD
1 XCN thành $ 0.1476 HKD

ZetaChain đến HKD
1 ZETA thành $ 2.56 HKD

PancakeSwap đến HKD
1 CAKE thành $ 19.3 HKD

STP đến HKD
1 STPT thành $ 0.8436 HKD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.