

LUNCH
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 03:02:36 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi LunchDAO(LUNCH) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LUNCH với giá trị 1 LUNCH cho 0.00 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LunchDAO phổ biến nhất là LUNCH sang CZK, trong đó mã của LunchDAO là LUNCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LUNCH thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá LunchDAO (LUNCH) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, LunchDAO đã thay đổi +0.23% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LunchDAO(LUNCH) đã thay đổi +0.23% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -0.23% thành LUNCH trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua LunchDAO

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua LunchDAO (LUNCH)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LunchDAO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LUNCH (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUNCH bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUNCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LUNCH (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LUNCH lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LUNCH sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LunchDAO thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi LunchDAO thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LunchDAO là Kč 0.001547 mỗi LUNCH, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUNCH. Khối lượng giao dịch của LunchDAO đã thay đổi +2.24% (Kč 18,119.6 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUNCH là Kč 809,489.05.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$34.66K
Nguồn cung lưu hành
0 LUNCH
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của LunchDAO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LUNCH là Kč 0.001547 CZK , nghĩa là để mua 5 LUNCH, bạn phải trả Kč 0.007737 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 646.28 LUNCH, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 32,314.12 LUNCH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUNCH thành Koruna Czech đã thay đổi -36.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 0.001547 CZK và mức thấp nhất là 0.001544 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 LUNCH là Kč 0.002276 CZK , thay đổi -32.03% so với giá hiện tại. LunchDAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.25% so với năm trước.
-Kč
0.001443CZKLUNCH đến CZK
Số lượng
03:02 am hôm nay
0.5 LUNCH
Kč0.0007737
1 LUNCH
Kč0.001547
5 LUNCH
Kč0.007737
10 LUNCH
Kč0.01547
50 LUNCH
Kč0.07737
100 LUNCH
Kč0.1547
500 LUNCH
Kč0.7737
1000 LUNCH
Kč1.55
CZK đến LUNCH
Số lượng03:02 am hôm nay
0.5CZK323.14 LUNCH
1CZK646.28 LUNCH
5CZK3,231.41 LUNCH
10CZK6,462.82 LUNCH
50CZK32,314.12 LUNCH
100CZK64,628.25 LUNCH
500CZK323,141.23 LUNCH
1000CZK646,282.46 LUNCH
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUNCH | $0.{4}3240 | $0.{4}3233 | +0.23% |
1 LUNCH | $0.{4}6481 | $0.{4}6466 | +0.23% |
5 LUNCH | $0.0003240 | $0.0003233 | +0.23% |
10 LUNCH | $0.0006481 | $0.0006466 | +0.23% |
50 LUNCH | $0.003240 | $0.003233 | +0.23% |
100 LUNCH | $0.006481 | $0.006466 | +0.23% |
500 LUNCH | $0.03240 | $0.03233 | +0.23% |
1000 LUNCH | $0.06481 | $0.06466 | +0.23% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:02 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LUNCH | $0.{4}3240 | $0.{4}4767 | -32.03% |
1 LUNCH | $0.{4}6481 | $0.{4}9535 | -32.03% |
5 LUNCH | $0.0003240 | $0.0004767 | -32.03% |
10 LUNCH | $0.0006481 | $0.0009535 | -32.03% |
50 LUNCH | $0.003240 | $0.004767 | -32.03% |
100 LUNCH | $0.006481 | $0.009535 | -32.03% |
500 LUNCH | $0.03240 | $0.04767 | -32.03% |
1000 LUNCH | $0.06481 | $0.09535 | -32.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:02 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LUNCH | $0.{4}3240 | $0.{4}6262 | -48.25% |
1 LUNCH | $0.{4}6481 | $0.0001252 | -48.25% |
5 LUNCH | $0.0003240 | $0.0006262 | -48.25% |
10 LUNCH | $0.0006481 | $0.001252 | -48.25% |
50 LUNCH | $0.003240 | $0.006262 | -48.25% |
100 LUNCH | $0.006481 | $0.01252 | -48.25% |
500 LUNCH | $0.03240 | $0.06262 | -48.25% |
1000 LUNCH | $0.06481 | $0.1252 | -48.25% |
Dự đoán giá LunchDAO
Giá của LUNCH vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LUNCH, giá LUNCH dự kiến sẽ đạt $0.{4}6591 vào năm 2026.
Giá của LUNCH vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LUNCH dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2031, giá LUNCH dự kiến sẽ đạt $0.0001236 với ROI tích lũy là +91.24%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi LunchDAO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của LunchDAO thành một số loại tiền fiat khác.
LunchDAO đến TWD
1 LUNCH thành NT$ 0.002123 TWD

LunchDAO đến CNY
1 LUNCH thành ¥ 0.0004702 CNY

LunchDAO đến USD
1 LUNCH thành $ 0.{4}6481 USD

LunchDAO đến AUD
1 LUNCH thành $ 0.0001022 AUD

LunchDAO đến EUR
1 LUNCH thành € 0.{4}6193 EUR

LunchDAO đến CAD
1 LUNCH thành $ 0.{4}9246 CAD

LunchDAO đến CZK
1 LUNCH thành Kč 0.001547 CZK
LunchDAO đến KRW
1 LUNCH thành ₩ 0.09263 KRW

LunchDAO đến JPY
1 LUNCH thành ¥ 0.009727 JPY

LunchDAO đến GBP
1 LUNCH thành £ 0.{4}5135 GBP

LunchDAO đến BRL
1 LUNCH thành R$ 0.0003745 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với LunchDAO.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,204,719.69 CZK

Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,384.04 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 55.39 CZK

Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 60,089.72 CZK

Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 5.09 CZK

Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 68.76 CZK

KAITO đến CZK
1 KAITO thành Kč 40.23 CZK

Hedera đến CZK
1 HBAR thành Kč 4.77 CZK

OFFICIAL TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč 316.82 CZK

Raydium đến CZK
1 RAY thành Kč 71.84 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.