

MNTIS
AED
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 17:04:07 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mantis(MNTIS) thành Dirham UAE(AED). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MNTIS với giá trị 1 MNTIS cho 0.20 AED . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AED
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mantis phổ biến nhất là MNTIS sang AED, trong đó mã của Mantis là MNTIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MNTIS thành AED
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Mantis đã thay đổi +3.36% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mantis(MNTIS) đã thay đổi +3.36% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi -3.25% thành MNTIS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Mantis

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Mantis (MNTIS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mantis trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MNTIS (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTIS bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MNTIS (hoặc USDT) lấy AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MNTIS lấy AED. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MNTIS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AED trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mantis thành Dirham UAE?
Tỷ lệ chuyển đổi Mantis thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mantis là د.إ 0.1987 mỗi MNTIS, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ 0 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNTIS. Khối lượng giao dịch của Mantis đã thay đổi 0.00% (د.إ 0 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTIS là د.إ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 MNTIS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Mantis đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MNTIS là د.إ 0.1987 AED , nghĩa là để mua 5 MNTIS, bạn phải trả د.إ 0.9934 AED . Ngược lại, د.إ1 AED có thể được giao dịch lấy 5.03 MNTIS, trong khi د.إ50 AED có thể chuyển đổi thành 251.65 MNTIS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTIS thành Dirham UAE đã thay đổi +10.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.36%, đạt mức cao nhất là 0.1010 AED và mức thấp nhất là 0.09643 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTIS là د.إ 0.1838 AED , thay đổi +17.33% so với giá hiện tại. Mantis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +169.79% so với năm trước.
+د.إ
0.06341AEDMNTIS đến AED
Số lượng
17:04 hôm nay
0.5 MNTIS
د.إ0.09934
1 MNTIS
د.إ0.1987
5 MNTIS
د.إ0.9934
10 MNTIS
د.إ1.99
50 MNTIS
د.إ9.93
100 MNTIS
د.إ19.87
500 MNTIS
د.إ99.34
1000 MNTIS
د.إ198.69
AED đến MNTIS
Số lượng17:04 hôm nay
0.5AED2.52 MNTIS
1AED5.03 MNTIS
5AED25.17 MNTIS
10AED50.33 MNTIS
50AED251.65 MNTIS
100AED503.31 MNTIS
500AED2,516.53 MNTIS
1000AED5,033.05 MNTIS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNTIS | $0.02705 | $0.02660 | +3.36% |
1 MNTIS | $0.05410 | $0.05321 | +3.36% |
5 MNTIS | $0.2705 | $0.2660 | +3.36% |
10 MNTIS | $0.5410 | $0.5321 | +3.36% |
50 MNTIS | $2.7 | $2.66 | +3.36% |
100 MNTIS | $5.41 | $5.32 | +3.36% |
500 MNTIS | $27.05 | $26.6 | +3.36% |
1000 MNTIS | $54.1 | $53.21 | +3.36% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:04 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MNTIS | $0.02705 | $0.02502 | +17.33% |
1 MNTIS | $0.05410 | $0.05005 | +17.33% |
5 MNTIS | $0.2705 | $0.2502 | +17.33% |
10 MNTIS | $0.5410 | $0.5005 | +17.33% |
50 MNTIS | $2.7 | $2.5 | +17.33% |
100 MNTIS | $5.41 | $5 | +17.33% |
500 MNTIS | $27.05 | $25.02 | +17.33% |
1000 MNTIS | $54.1 | $50.05 | +17.33% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:04 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MNTIS | $0.02705 | $0.01842 | +169.79% |
1 MNTIS | $0.05410 | $0.03683 | +169.79% |
5 MNTIS | $0.2705 | $0.1842 | +169.79% |
10 MNTIS | $0.5410 | $0.3683 | +169.79% |
50 MNTIS | $2.7 | $1.84 | +169.79% |
100 MNTIS | $5.41 | $3.68 | +169.79% |
500 MNTIS | $27.05 | $18.42 | +169.79% |
1000 MNTIS | $54.1 | $36.83 | +169.79% |
Dự đoán giá Mantis
Giá của MNTIS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MNTIS, giá MNTIS dự kiến sẽ đạt $0.06165 vào năm 2026.
Giá của MNTIS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MNTIS dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá MNTIS dự kiến sẽ đạt $0.08545 với ROI tích lũy là +69.78%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Mantis phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mantis thành một số loại tiền fiat khác.
Mantis đến TWD
1 MNTIS thành NT$ 1.78 TWD

Mantis đến CNY
1 MNTIS thành ¥ 0.3941 CNY

Mantis đến USD
1 MNTIS thành $ 0.05410 USD

Mantis đến AUD
1 MNTIS thành $ 0.08703 AUD

Mantis đến AED
1 MNTIS thành د.إ 0.1987 AED
Mantis đến EUR
1 MNTIS thành € 0.05197 EUR

Mantis đến CAD
1 MNTIS thành $ 0.07794 CAD

Mantis đến KRW
1 MNTIS thành ₩ 79 KRW

Mantis đến JPY
1 MNTIS thành ¥ 8.15 JPY

Mantis đến GBP
1 MNTIS thành £ 0.04291 GBP

Mantis đến BRL
1 MNTIS thành R$ 0.3159 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AED
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mantis.
Bitcoin đến AED
1 BTC thành د.إ 310,123.47 AED

Ethereum đến AED
1 ETH thành د.إ 8,179.47 AED

XRP đến AED
1 XRP thành د.إ 7.88 AED

Solana đến AED
1 SOL thành د.إ 533.95 AED

Dogecoin đến AED
1 DOGE thành د.إ 0.7296 AED

Cardano đến AED
1 ADA thành د.إ 2.32 AED

Nervos Network đến AED
1 CKB thành د.إ 0.02548 AED

BNB đến AED
1 BNB thành د.إ 2,164.39 AED

OFFICIAL TRUMP đến AED
1 TRUMP thành د.إ 46.99 AED

Ethernity Chain đến AED
1 ERN thành د.إ 7.22 AED

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
วิธีขาย PI
Bitget ลิสต์ PI – ซื้อหรือขาย PI อย่างรวดเร็วที่ Bitget!
เทรดเลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.