

FAKT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 23:06:21 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Medifakt(FAKT) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FAKT với giá trị 1 FAKT cho 0.22 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Medifakt phổ biến nhất là FAKT sang HUF, trong đó mã của Medifakt là FAKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FAKT thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Medifakt (FAKT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Medifakt đã thay đổi +0.44% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Medifakt(FAKT) đã thay đổi +0.44% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -0.43% thành FAKT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Medifakt

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Medifakt (FAKT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Medifakt trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FAKT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FAKT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FAKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FAKT (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FAKT lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FAKT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Medifakt thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Medifakt thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Medifakt là Ft 0.2208 mỗi FAKT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FAKT. Khối lượng giao dịch của Medifakt đã thay đổi -41.27% (Ft -13,135,513.15 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FAKT là Ft 31,829,393.23.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$50.64K
Nguồn cung lưu hành
0 FAKT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Medifakt đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FAKT là Ft 0.2208 HUF , nghĩa là để mua 5 FAKT, bạn phải trả Ft 1.1 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 4.53 FAKT, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 226.42 FAKT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FAKT thành Forint Hungary đã thay đổi +38.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.44%, đạt mức cao nhất là 0.2304 HUF và mức thấp nhất là 0.2101 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 FAKT là Ft 0.1762 HUF , thay đổi +26.08% so với giá hiện tại. Medifakt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.51% so với năm trước.
-Ft
1.84HUFFAKT đến HUF
Số lượng
23:06 hôm nay
0.5 FAKT
Ft0.1104
1 FAKT
Ft0.2208
5 FAKT
Ft1.1
10 FAKT
Ft2.21
50 FAKT
Ft11.04
100 FAKT
Ft22.08
500 FAKT
Ft110.41
1000 FAKT
Ft220.83
HUF đến FAKT
Số lượng23:06 hôm nay
0.5HUF2.26 FAKT
1HUF4.53 FAKT
5HUF22.64 FAKT
10HUF45.28 FAKT
50HUF226.42 FAKT
100HUF452.84 FAKT
500HUF2,264.19 FAKT
1000HUF4,528.37 FAKT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FAKT | $0.0002991 | $0.0002979 | +0.44% |
1 FAKT | $0.0005982 | $0.0005957 | +0.44% |
5 FAKT | $0.002991 | $0.002979 | +0.44% |
10 FAKT | $0.005982 | $0.005957 | +0.44% |
50 FAKT | $0.02991 | $0.02979 | +0.44% |
100 FAKT | $0.05982 | $0.05957 | +0.44% |
500 FAKT | $0.2991 | $0.2979 | +0.44% |
1000 FAKT | $0.5982 | $0.5957 | +0.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FAKT | $0.0002991 | $0.0002387 | +26.08% |
1 FAKT | $0.0005982 | $0.0004774 | +26.08% |
5 FAKT | $0.002991 | $0.002387 | +26.08% |
10 FAKT | $0.005982 | $0.004774 | +26.08% |
50 FAKT | $0.02991 | $0.02387 | +26.08% |
100 FAKT | $0.05982 | $0.04774 | +26.08% |
500 FAKT | $0.2991 | $0.2387 | +26.08% |
1000 FAKT | $0.5982 | $0.4774 | +26.08% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FAKT | $0.0002991 | $0.002791 | -89.51% |
1 FAKT | $0.0005982 | $0.005583 | -89.51% |
5 FAKT | $0.002991 | $0.02791 | -89.51% |
10 FAKT | $0.005982 | $0.05583 | -89.51% |
50 FAKT | $0.02991 | $0.2791 | -89.51% |
100 FAKT | $0.05982 | $0.5583 | -89.51% |
500 FAKT | $0.2991 | $2.79 | -89.51% |
1000 FAKT | $0.5982 | $5.58 | -89.51% |
Dự đoán giá Medifakt
Giá của FAKT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FAKT, giá FAKT dự kiến sẽ đạt $0.0005044 vào năm 2026.
Giá của FAKT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FAKT dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá FAKT dự kiến sẽ đạt $0.0007931 với ROI tích lũy là +37.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Medifakt phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Medifakt thành một số loại tiền fiat khác.
Medifakt đến TWD
1 FAKT thành NT$ 0.01965 TWD

Medifakt đến CNY
1 FAKT thành ¥ 0.004342 CNY

Medifakt đến USD
1 FAKT thành $ 0.0005982 USD

Medifakt đến AUD
1 FAKT thành $ 0.0009440 AUD

Medifakt đến EUR
1 FAKT thành € 0.0005545 EUR

Medifakt đến CAD
1 FAKT thành $ 0.0008575 CAD

Medifakt đến KRW
1 FAKT thành ₩ 0.8639 KRW

Medifakt đến JPY
1 FAKT thành ¥ 0.08908 JPY

Medifakt đến GBP
1 FAKT thành £ 0.0004639 GBP

Medifakt đến HUF
1 FAKT thành Ft 0.2208 HUF
Medifakt đến BRL
1 FAKT thành R$ 0.003444 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Medifakt.
Pi đến HUF
1 PI thành Ft 716.99 HUF

Bitcoin Cash đến HUF
1 BCH thành Ft 144,869.09 HUF

Chainlink đến HUF
1 LINK thành Ft 6,035.68 HUF

KAITO đến HUF
1 KAITO thành Ft 651.65 HUF

Arbitrum đến HUF
1 ARB thành Ft 154.67 HUF

Dohrnii đến HUF
1 DHN thành Ft 16,885.09 HUF

Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 33,418,123.3 HUF

CoW Protocol đến HUF
1 COW thành Ft 112.81 HUF

Cronos đến HUF
1 CRO thành Ft 29.36 HUF

Berachain đến HUF
1 BERA thành Ft 2,556.31 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.