

MND
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 05:45:48 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mind(MND) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MND với giá trị 1 MND cho 207.26 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mind phổ biến nhất là MND sang IDR, trong đó mã của Mind là MND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MND thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Mind (MND) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Mind đã thay đổi -18.16% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mind(MND) đã thay đổi -18.16% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +22.19% thành MND trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp207.26 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:32:45(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Mind

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Mind (MND)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mind trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MND (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MND bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E Exquisite 39 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 17.5 MDL | Số lượng10000 USDT Giới hạn1000 - 50000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KoteykaTrade 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1900 USDT Giới hạn1000 - 30000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ArnautMD-P2P 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1415 USDT Giới hạn1000 - 20000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Gold Digger giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 17.21 MDL | Số lượng230 USDT Giới hạn500 - 3958.3 MDL | ![]() | |
P PVL_A 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 17 MDL | Số lượng20 USDT Giới hạn177 - 340 MDL | ![]() |
Các ưu đãi bán MND (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MND lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MND sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E Exquisite 39 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 17.5 MDL | Số lượng10000 USDT Giới hạn1000 - 50000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KoteykaTrade 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1900 USDT Giới hạn1000 - 30000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ArnautMD-P2P 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1415 USDT Giới hạn1000 - 20000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Gold Digger giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 17.21 MDL | Số lượng230 USDT Giới hạn500 - 3958.3 MDL | ![]() | |
P PVL_A 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 17 MDL | Số lượng20 USDT Giới hạn177 - 340 MDL | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mind thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Mind thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mind là Rp 207.26 mỗi MND, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MND. Khối lượng giao dịch của Mind đã thay đổi +161.30% (Rp 224,235,493.13 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MND là Rp 139,017,147.57.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$22.20K
Nguồn cung lưu hành
0 MND
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Mind đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MND là Rp 207.26 IDR , nghĩa là để mua 5 MND, bạn phải trả Rp 1,036.29 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.004825 MND, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.2412 MND, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MND thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -19.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.16%, đạt mức cao nhất là 253.26 IDR và mức thấp nhất là 204.34 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MND là Rp 376.47 IDR , thay đổi -44.95% so với giá hiện tại. Mind đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.75% so với năm trước.
-Rp
3,108.18IDRMND đến IDR
Số lượng
05:45 am hôm nay
0.5 MND
Rp103.63
1 MND
Rp207.26
5 MND
Rp1,036.29
10 MND
Rp2,072.58
50 MND
Rp10,362.88
100 MND
Rp20,725.76
500 MND
Rp103,628.78
1000 MND
Rp207,257.56
IDR đến MND
Số lượng05:45 am hôm nay
0.5IDR0.002412 MND
1IDR0.004825 MND
5IDR0.02412 MND
10IDR0.04825 MND
50IDR0.2412 MND
100IDR0.4825 MND
500IDR2.41 MND
1000IDR4.82 MND
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MND | $0.006334 | $0.007739 | -18.16% |
1 MND | $0.01267 | $0.01548 | -18.16% |
5 MND | $0.06334 | $0.07739 | -18.16% |
10 MND | $0.1267 | $0.1548 | -18.16% |
50 MND | $0.6334 | $0.7739 | -18.16% |
100 MND | $1.27 | $1.55 | -18.16% |
500 MND | $6.33 | $7.74 | -18.16% |
1000 MND | $12.67 | $15.48 | -18.16% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MND | $0.006334 | $0.01150 | -44.95% |
1 MND | $0.01267 | $0.02301 | -44.95% |
5 MND | $0.06334 | $0.1150 | -44.95% |
10 MND | $0.1267 | $0.2301 | -44.95% |
50 MND | $0.6334 | $1.15 | -44.95% |
100 MND | $1.27 | $2.3 | -44.95% |
500 MND | $6.33 | $11.5 | -44.95% |
1000 MND | $12.67 | $23.01 | -44.95% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MND | $0.006334 | $0.1013 | -93.75% |
1 MND | $0.01267 | $0.2026 | -93.75% |
5 MND | $0.06334 | $1.01 | -93.75% |
10 MND | $0.1267 | $2.03 | -93.75% |
50 MND | $0.6334 | $10.13 | -93.75% |
100 MND | $1.27 | $20.26 | -93.75% |
500 MND | $6.33 | $101.32 | -93.75% |
1000 MND | $12.67 | $202.64 | -93.75% |
Dự đoán giá Mind
Giá của MND vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MND, giá MND dự kiến sẽ đạt $0.01735 vào năm 2026.
Giá của MND vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MND dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá MND dự kiến sẽ đạt $0.04201 với ROI tích lũy là +171.50%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Mind phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mind thành một số loại tiền fiat khác.
Mind đến TWD
1 MND thành NT$ 0.4151 TWD

Mind đến CNY
1 MND thành ¥ 0.09224 CNY

Mind đến USD
1 MND thành $ 0.01267 USD

Mind đến AUD
1 MND thành $ 0.01992 AUD

Mind đến IDR
1 MND thành Rp 207.26 IDR
Mind đến EUR
1 MND thành € 0.01212 EUR

Mind đến CAD
1 MND thành $ 0.01797 CAD

Mind đến KRW
1 MND thành ₩ 18.23 KRW

Mind đến JPY
1 MND thành ¥ 1.92 JPY

Mind đến GBP
1 MND thành £ 0.01004 GBP

Mind đến BRL
1 MND thành R$ 0.07209 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mind.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,558,099,802.96 IDR

Litecoin đến IDR
1 LTC thành Rp 2,139,626.91 IDR

Alchemy Pay đến IDR
1 ACH thành Rp 599.39 IDR

Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,721,522.25 IDR

Virtuals Protocol đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp 15,932.67 IDR

Onyxcoin đến IDR
1 XCN thành Rp 338.21 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 41,349.33 IDR

Pyth Network đến IDR
1 PYTH thành Rp 3,316.45 IDR

Hedera đến IDR
1 HBAR thành Rp 3,365.65 IDR

Chainlink đến IDR
1 LINK thành Rp 287,348.89 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.