![base info Mineable](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/244b47cd1a0ab5eae686f398aa8cad081715879260694.png)
![MNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/244b47cd1a0ab5eae686f398aa8cad081715879260694.png)
MNB
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 14:43:46 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mineable(MNB) thành Lev Bulgari(BGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MNB với giá trị 1 MNB cho 0.00 BGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BGN
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mineable phổ biến nhất là MNB sang BGN, trong đó mã của Mineable là MNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MNB thành BGN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Mineable (MNB) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Mineable đã thay đổi -11.95% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mineable(MNB) đã thay đổi -11.95% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi +13.57% thành MNB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | лв0.0002796 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 08:34:31(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Mineable
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Mineable (MNB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mineable trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MNB (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNB bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BISMILLAH G EXCHANGE 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.79 QAR | Số lượng1075.87 USDT Giới hạn50 - 5100 QAR | ![]() | |
C Crypto-VIP 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5 QAR | Số lượng2376.9 USDT Giới hạn250 - 11884.5 QAR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D Dollar Exchange 122 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.22 QAR | Số lượng74.99 USDT Giới hạn50 - 391 QAR | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán MNB (hoặc USDT) lấy BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MNB lấy BGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MNB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BGN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BISMILLAH G EXCHANGE 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.79 QAR | Số lượng1075.87 USDT Giới hạn50 - 5100 QAR | ![]() | |
C Crypto-VIP 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5 QAR | Số lượng2376.9 USDT Giới hạn250 - 11884.5 QAR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D Dollar Exchange 122 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.22 QAR | Số lượng74.99 USDT Giới hạn50 - 391 QAR | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mineable thành Lev Bulgari?
Tỷ lệ chuyển đổi Mineable thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mineable là лв 0.0002797 mỗi MNB, với tổng vốn hoá thị trường của лв 0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNB. Khối lượng giao dịch của Mineable đã thay đổi -0.01% (лв -0.00 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNB là лв 20.58.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$11.03803705
Nguồn cung lưu hành
0 MNB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Mineable đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MNB là лв 0.0002797 BGN , nghĩa là để mua 5 MNB, bạn phải trả лв 0.001398 BGN . Ngược lại, лв1 BGN có thể được giao dịch lấy 3,575.77 MNB, trong khi лв50 BGN có thể chuyển đổi thành 178,788.74 MNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNB thành Lev Bulgari đã thay đổi -39.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.95%, đạt mức cao nhất là 0.0008206 BGN và mức thấp nhất là 0.0006188 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 MNB là лв 0.0004512 BGN , thay đổi -21.35% so với giá hiện tại. Mineable đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.04% so với năm trước.
-лв
0.02074BGNMNB đến BGN
Số lượng
14:43 hôm nay
0.5 MNB
лв0.0001398
1 MNB
лв0.0002797
5 MNB
лв0.001398
10 MNB
лв0.002797
50 MNB
лв0.01398
100 MNB
лв0.02797
500 MNB
лв0.1398
1000 MNB
лв0.2797
BGN đến MNB
Số lượng14:43 hôm nay
0.5BGN1,787.89 MNB
1BGN3,575.77 MNB
5BGN17,878.87 MNB
10BGN35,757.75 MNB
50BGN178,788.74 MNB
100BGN357,577.49 MNB
500BGN1,787,887.44 MNB
1000BGN3,575,774.88 MNB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNB | $0.{4}7501 | $0.{4}9801 | -11.95% |
1 MNB | $0.0001500 | $0.0001960 | -11.95% |
5 MNB | $0.0007501 | $0.0009801 | -11.95% |
10 MNB | $0.001500 | $0.001960 | -11.95% |
50 MNB | $0.007501 | $0.009801 | -11.95% |
100 MNB | $0.01500 | $0.01960 | -11.95% |
500 MNB | $0.07501 | $0.09801 | -11.95% |
1000 MNB | $0.1500 | $0.1960 | -11.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MNB | $0.{4}7501 | $0.0001210 | -21.35% |
1 MNB | $0.0001500 | $0.0002421 | -21.35% |
5 MNB | $0.0007501 | $0.001210 | -21.35% |
10 MNB | $0.001500 | $0.002421 | -21.35% |
50 MNB | $0.007501 | $0.01210 | -21.35% |
100 MNB | $0.01500 | $0.02421 | -21.35% |
500 MNB | $0.07501 | $0.1210 | -21.35% |
1000 MNB | $0.1500 | $0.2421 | -21.35% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MNB | $0.{4}7501 | $0.005637 | -97.04% |
1 MNB | $0.0001500 | $0.01127 | -97.04% |
5 MNB | $0.0007501 | $0.05637 | -97.04% |
10 MNB | $0.001500 | $0.1127 | -97.04% |
50 MNB | $0.007501 | $0.5637 | -97.04% |
100 MNB | $0.01500 | $1.13 | -97.04% |
500 MNB | $0.07501 | $5.64 | -97.04% |
1000 MNB | $0.1500 | $11.27 | -97.04% |
Dự đoán giá Mineable
Giá của MNB vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MNB, giá MNB dự kiến sẽ đạt $0.0001862 vào năm 2026.
Giá của MNB vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MNB dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2031, giá MNB dự kiến sẽ đạt $0.0003090 với ROI tích lũy là +105.97%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Mineable phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mineable thành một số loại tiền fiat khác.
Mineable đến TWD
1 MNB thành NT$ 0.004903 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Mineable đến CNY
1 MNB thành ¥ 0.001090 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Mineable đến USD
1 MNB thành $ 0.0001500 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Mineable đến AUD
1 MNB thành $ 0.0002363 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Mineable đến EUR
1 MNB thành € 0.0001429 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Mineable đến CAD
1 MNB thành $ 0.0002127 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Mineable đến BGN
1 MNB thành лв 0.0002797 BGN
Mineable đến KRW
1 MNB thành ₩ 0.2163 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Mineable đến JPY
1 MNB thành ¥ 0.02285 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Mineable đến GBP
1 MNB thành £ 0.0001191 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Mineable đến BRL
1 MNB thành R$ 0.0008559 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang BGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mineable.
OFFICIAL TRUMP đến BGN
1 TRUMP thành лв 35.71 BGN
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Bitcoin đến BGN
1 BTC thành лв 181,721.19 BGN
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến BGN
1 SOL thành лв 361.47 BGN
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến BGN
1 DOGE thành лв 0.5101 BGN
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Ethereum đến BGN
1 ETH thành лв 4,995.41 BGN
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
dogwifhat đến BGN
1 WIF thành лв 1.28 BGN
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Peanut the Squirrel đến BGN
1 PNUT thành лв 0.2953 BGN
![other assets Peanut the Squirrel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/peanut-the-squirrel.png)
Juventus Fan Token đến BGN
1 JUV thành лв 3.27 BGN
![other assets Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f83c48255d6a4fbe5106afa65b2202001710263013730.png)
Pyth Network đến BGN
1 PYTH thành лв 0.3976 BGN
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Pepe đến BGN
1 PEPE thành лв 0.{4}1855 BGN
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua Mineable với 1 BGN
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Mineable ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.