

MINTME
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:36:14 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MintMe.com Coin(MINTME) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MINTME với giá trị 1 MINTME cho 0.54 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MintMe.com Coin phổ biến nhất là MINTME sang KES, trong đó mã của MintMe.com Coin là MINTME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MINTME thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MintMe.com Coin (MINTME) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MintMe.com Coin đã thay đổi 0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MintMe.com Coin(MINTME) đã thay đổi 0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi 0.00% thành MINTME trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MintMe.com Coin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MintMe.com Coin (MINTME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MintMe.com Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MINTME (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINTME bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINTME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MINTME (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MINTME lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MINTME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MintMe.com Coin thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi MintMe.com Coin thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MintMe.com Coin là Sh 0.5427 mỗi MINTME, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 294,508,029.55 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 542,656,400 MINTME. Khối lượng giao dịch của MintMe.com Coin đã thay đổi -0.03% (Sh -1.11 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINTME là Sh 4,257.14.
Vốn hoá thị trường
$2.28M
Khối lượng 24h
$32.89049945
Nguồn cung lưu hành
542.66M MINTME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MintMe.com Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MINTME là Sh 0.5427 KES , nghĩa là để mua 5 MINTME, bạn phải trả Sh 2.71 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 1.84 MINTME, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 92.13 MINTME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINTME thành Shilling Kenya đã thay đổi +1.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.5428 KES và mức thấp nhất là 0.5426 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MINTME là Sh 0.5469 KES , thay đổi -0.77% so với giá hiện tại. MintMe.com Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +77.53% so với năm trước.
+Sh
0.2370KESMINTME đến KES
Số lượng
09:36 am hôm nay
0.5 MINTME
Sh0.2714
1 MINTME
Sh0.5427
5 MINTME
Sh2.71
10 MINTME
Sh5.43
50 MINTME
Sh27.14
100 MINTME
Sh54.27
500 MINTME
Sh271.36
1000 MINTME
Sh542.72
KES đến MINTME
Số lượng09:36 am hôm nay
0.5KES0.9213 MINTME
1KES1.84 MINTME
5KES9.21 MINTME
10KES18.43 MINTME
50KES92.13 MINTME
100KES184.26 MINTME
500KES921.29 MINTME
1000KES1,842.59 MINTME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINTME | $0.002097 | $0.002097 | +0.00% |
1 MINTME | $0.004194 | $0.004194 | +0.00% |
5 MINTME | $0.02097 | $0.02097 | +0.00% |
10 MINTME | $0.04194 | $0.04194 | +0.00% |
50 MINTME | $0.2097 | $0.2097 | +0.00% |
100 MINTME | $0.4194 | $0.4194 | +0.00% |
500 MINTME | $2.1 | $2.1 | +0.00% |
1000 MINTME | $4.19 | $4.19 | +0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MINTME | $0.002097 | $0.002113 | -0.77% |
1 MINTME | $0.004194 | $0.004227 | -0.77% |
5 MINTME | $0.02097 | $0.02113 | -0.77% |
10 MINTME | $0.04194 | $0.04227 | -0.77% |
50 MINTME | $0.2097 | $0.2113 | -0.77% |
100 MINTME | $0.4194 | $0.4227 | -0.77% |
500 MINTME | $2.1 | $2.11 | -0.77% |
1000 MINTME | $4.19 | $4.23 | -0.77% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MINTME | $0.002097 | $0.001181 | +77.53% |
1 MINTME | $0.004194 | $0.002362 | +77.53% |
5 MINTME | $0.02097 | $0.01181 | +77.53% |
10 MINTME | $0.04194 | $0.02362 | +77.53% |
50 MINTME | $0.2097 | $0.1181 | +77.53% |
100 MINTME | $0.4194 | $0.2362 | +77.53% |
500 MINTME | $2.1 | $1.18 | +77.53% |
1000 MINTME | $4.19 | $2.36 | +77.53% |
Dự đoán giá MintMe.com Coin
Giá của MINTME vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MINTME, giá MINTME dự kiến sẽ đạt ¥0.03167 vào năm 2026.
Giá của MINTME vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MINTME dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2031, giá MINTME dự kiến sẽ đạt ¥0.03831 với ROI tích lũy là +25.94%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MintMe.com Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MintMe.com Coin thành một số loại tiền fiat khác.
MintMe.com Coin đến TWD
1 MINTME thành NT$ 0.1374 TWD

MintMe.com Coin đến KES
1 MINTME thành Sh 0.5427 KES
MintMe.com Coin đến CNY
1 MINTME thành ¥ 0.03042 CNY

MintMe.com Coin đến USD
1 MINTME thành $ 0.004194 USD

MintMe.com Coin đến AUD
1 MINTME thành $ 0.006564 AUD

MintMe.com Coin đến EUR
1 MINTME thành € 0.003995 EUR

MintMe.com Coin đến CAD
1 MINTME thành $ 0.005950 CAD

MintMe.com Coin đến KRW
1 MINTME thành ₩ 6.01 KRW

MintMe.com Coin đến JPY
1 MINTME thành ¥ 0.6315 JPY

MintMe.com Coin đến GBP
1 MINTME thành £ 0.003309 GBP

MintMe.com Coin đến BRL
1 MINTME thành R$ 0.02392 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MintMe.com Coin.
Pi đến KES
1 PI thành Sh 84.57 KES

Sonic (prev. FTM) đến KES
1 S thành Sh 111.59 KES

Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 12,737,558.88 KES

Maker đến KES
1 MKR thành Sh 184,681.72 KES

BinaryX đến KES
1 BNX thành Sh 142.74 KES

Shiba $Wing đến KES
1 WING thành Sh 0.2909 KES

KAITO đến KES
1 KAITO thành Sh 225.36 KES

Berachain đến KES
1 BERA thành Sh 1,098.69 KES

Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 361,991.19 KES

Big Time đến KES
1 BIGTIME thành Sh 9.81 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.