MOD
ISK
Cập nhật mới nhất 2025/01/18 11:36:55 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Modefi(MOD) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MOD với giá trị 1 MOD cho 0.96 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Modefi phổ biến nhất là MOD sang ISK, trong đó mã của Modefi là MOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MOD thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Modefi (MOD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Modefi đã thay đổi -9.82% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Modefi(MOD) đã thay đổi -9.82% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +10.89% thành MOD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.9740 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/18 08:31:35(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Modefi
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Modefi (MOD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Modefi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MOD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MOD (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MOD lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MOD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Modefi thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Modefi thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Modefi là kr 0.9553 mỗi MOD, với tổng vốn hoá thị trường của kr 15,357,794.65 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,076,764 MOD. Khối lượng giao dịch của Modefi đã thay đổi +822.77% (kr 29,793.73 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOD là kr 3,621.14.
Vốn hoá thị trường
$108.41K
Khối lượng 24h
$235.86414631
Nguồn cung lưu hành
16.08M MOD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Modefi đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MOD là kr 0.9553 ISK , nghĩa là để mua 5 MOD, bạn phải trả kr 4.78 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.05 MOD, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 52.34 MOD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOD thành Króna Iceland đã thay đổi +75.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.82%, đạt mức cao nhất là 1.06 ISK và mức thấp nhất là 0.9553 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MOD là kr 3.7 ISK , thay đổi -74.19% so với giá hiện tại. Modefi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.26% so với năm trước.
-kr
15.69ISKMOD đến ISK
Số lượng
11:36 am hôm nay
0.5 MOD
kr0.4776
1 MOD
kr0.9553
5 MOD
kr4.78
10 MOD
kr9.55
50 MOD
kr47.76
100 MOD
kr95.53
500 MOD
kr477.64
1000 MOD
kr955.28
ISK đến MOD
Số lượng11:36 am hôm nay
0.5ISK0.5234 MOD
1ISK1.05 MOD
5ISK5.23 MOD
10ISK10.47 MOD
50ISK52.34 MOD
100ISK104.68 MOD
500ISK523.41 MOD
1000ISK1,046.81 MOD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MOD | $0.003371 | $0.003738 | -9.82% |
1 MOD | $0.006743 | $0.007477 | -9.82% |
5 MOD | $0.03371 | $0.03738 | -9.82% |
10 MOD | $0.06743 | $0.07477 | -9.82% |
50 MOD | $0.3371 | $0.3738 | -9.82% |
100 MOD | $0.6743 | $0.7477 | -9.82% |
500 MOD | $3.37 | $3.74 | -9.82% |
1000 MOD | $6.74 | $7.48 | -9.82% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:36 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MOD | $0.003371 | $0.01306 | -74.19% |
1 MOD | $0.006743 | $0.02613 | -74.19% |
5 MOD | $0.03371 | $0.1306 | -74.19% |
10 MOD | $0.06743 | $0.2613 | -74.19% |
50 MOD | $0.3371 | $1.31 | -74.19% |
100 MOD | $0.6743 | $2.61 | -74.19% |
500 MOD | $3.37 | $13.06 | -74.19% |
1000 MOD | $6.74 | $26.13 | -74.19% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:36 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MOD | $0.003371 | $0.05874 | -94.26% |
1 MOD | $0.006743 | $0.1175 | -94.26% |
5 MOD | $0.03371 | $0.5874 | -94.26% |
10 MOD | $0.06743 | $1.17 | -94.26% |
50 MOD | $0.3371 | $5.87 | -94.26% |
100 MOD | $0.6743 | $11.75 | -94.26% |
500 MOD | $3.37 | $58.74 | -94.26% |
1000 MOD | $6.74 | $117.48 | -94.26% |
Dự đoán giá Modefi
Giá của MOD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MOD, giá MOD dự kiến sẽ đạt $0.008418 vào năm 2026.
Giá của MOD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MOD dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá MOD dự kiến sẽ đạt $0.01190 với ROI tích lũy là +67.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Modefi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Modefi thành một số loại tiền fiat khác.
Modefi đến USD
1 MOD thành $ 0.006743 USD
Modefi đến GBP
1 MOD thành £ 0.005536 GBP
Modefi đến EUR
1 MOD thành € 0.006557 EUR
Modefi đến KRW
1 MOD thành ₩ 9.83 KRW
Modefi đến CAD
1 MOD thành $ 0.009771 CAD
Modefi đến AUD
1 MOD thành $ 0.01090 AUD
Modefi đến JPY
1 MOD thành ¥ 1.05 JPY
Modefi đến BRL
1 MOD thành R$ 0.04118 BRL
Modefi đến CNY
1 MOD thành ¥ 0.04946 CNY
Modefi đến TWD
1 MOD thành NT$ 0.2218 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Modefi.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 14,624,879.71 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 33,898.63 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 56.38 ISK
Neurashi đến ISK
1 NEI thành kr 1.26 ISK
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 462,920.69 ISK
Onyxcoin đến ISK
1 XCN thành kr 1.84 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.002653 ISK
TRON đến ISK
1 TRX thành kr 34.08 ISK
Bonk đến ISK
1 BONK thành kr 0.004713 ISK
Ondo đến ISK
1 ONDO thành kr 189.99 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.