

MJT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 12:46:30 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MojitoSwap(MJT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MJT với giá trị 1 MJT cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MojitoSwap phổ biến nhất là MJT sang EUR, trong đó mã của MojitoSwap là MJT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MJT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MojitoSwap (MJT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MojitoSwap đã thay đổi -5.41% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MojitoSwap(MJT) đã thay đổi -5.41% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi +5.72% thành MJT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MojitoSwap

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MojitoSwap (MJT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MojitoSwap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MJT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MJT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MJT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MJT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MJT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MJT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MojitoSwap thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi MojitoSwap thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MojitoSwap là € 0.01166 mỗi MJT, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MJT. Khối lượng giao dịch của MojitoSwap đã thay đổi +4672.05% (€ 3,533.5 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MJT là € 75.63.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.78K
Nguồn cung lưu hành
0 MJT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MojitoSwap đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MJT là € 0.01166 EUR , nghĩa là để mua 5 MJT, bạn phải trả € 0.05829 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 85.78 MJT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 4,289.16 MJT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MJT thành Euro đã thay đổi -10.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.41%, đạt mức cao nhất là 0.01233 EUR và mức thấp nhất là 0.01157 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MJT là € 0.01378 EUR , thay đổi -15.42% so với giá hiện tại. MojitoSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.72% so với năm trước.
-€
0.01300EURMJT đến EUR
Số lượng
12:46 hôm nay
0.5 MJT
€0.005829
1 MJT
€0.01166
5 MJT
€0.05829
10 MJT
€0.1166
50 MJT
€0.5829
100 MJT
€1.17
500 MJT
€5.83
1000 MJT
€11.66
EUR đến MJT
Số lượng12:46 hôm nay
0.5EUR42.89 MJT
1EUR85.78 MJT
5EUR428.92 MJT
10EUR857.83 MJT
50EUR4,289.16 MJT
100EUR8,578.33 MJT
500EUR42,891.64 MJT
1000EUR85,783.28 MJT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MJT | $0.006106 | $0.006455 | -5.41% |
1 MJT | $0.01221 | $0.01291 | -5.41% |
5 MJT | $0.06106 | $0.06455 | -5.41% |
10 MJT | $0.1221 | $0.1291 | -5.41% |
50 MJT | $0.6106 | $0.6455 | -5.41% |
100 MJT | $1.22 | $1.29 | -5.41% |
500 MJT | $6.11 | $6.45 | -5.41% |
1000 MJT | $12.21 | $12.91 | -5.41% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:46 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MJT | $0.006106 | $0.007219 | -15.42% |
1 MJT | $0.01221 | $0.01444 | -15.42% |
5 MJT | $0.06106 | $0.07219 | -15.42% |
10 MJT | $0.1221 | $0.1444 | -15.42% |
50 MJT | $0.6106 | $0.7219 | -15.42% |
100 MJT | $1.22 | $1.44 | -15.42% |
500 MJT | $6.11 | $7.22 | -15.42% |
1000 MJT | $12.21 | $14.44 | -15.42% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:46 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MJT | $0.006106 | $0.01291 | -52.72% |
1 MJT | $0.01221 | $0.02583 | -52.72% |
5 MJT | $0.06106 | $0.1291 | -52.72% |
10 MJT | $0.1221 | $0.2583 | -52.72% |
50 MJT | $0.6106 | $1.29 | -52.72% |
100 MJT | $1.22 | $2.58 | -52.72% |
500 MJT | $6.11 | $12.91 | -52.72% |
1000 MJT | $12.21 | $25.83 | -52.72% |
Dự đoán giá MojitoSwap
Giá của MJT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MJT, giá MJT dự kiến sẽ đạt $0.01481 vào năm 2026.
Giá của MJT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MJT dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2031, giá MJT dự kiến sẽ đạt $0.03642 với ROI tích lũy là +197.16%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MojitoSwap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MojitoSwap thành một số loại tiền fiat khác.
MojitoSwap đến TWD
1 MJT thành NT$ 0.3994 TWD

MojitoSwap đến CNY
1 MJT thành ¥ 0.08856 CNY

MojitoSwap đến USD
1 MJT thành $ 0.01221 USD

MojitoSwap đến AUD
1 MJT thành $ 0.01919 AUD

MojitoSwap đến EUR
1 MJT thành € 0.01166 EUR

MojitoSwap đến CAD
1 MJT thành $ 0.01736 CAD

MojitoSwap đến KRW
1 MJT thành ₩ 17.43 KRW

MojitoSwap đến JPY
1 MJT thành ¥ 1.83 JPY

MojitoSwap đến GBP
1 MJT thành £ 0.009662 GBP

MojitoSwap đến BRL
1 MJT thành R$ 0.07011 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MojitoSwap.
Solana đến EUR
1 SOL thành € 152.28 EUR

Raydium đến EUR
1 RAY thành € 2.89 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành € 2.37 EUR

Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,567.45 EUR

Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 91,584.71 EUR

Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2206 EUR

Sonic (prev. FTM) đến EUR
1 S thành € 0.8232 EUR

Forta đến EUR
1 FORT thành € 0.1238 EUR

Theta Fuel đến EUR
1 TFUEL thành € 0.05047 EUR

Cronos đến EUR
1 CRO thành € 0.08093 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
วิธีขาย PI
Bitget ลิสต์ PI – ซื้อหรือขาย PI อย่างรวดเร็วที่ Bitget!
เทรดเลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.