

MTV
INR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:37:47 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MultiVAC(MTV) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MTV với giá trị 1 MTV cho 0.05 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MultiVAC phổ biến nhất là MTV sang INR, trong đó mã của MultiVAC là MTV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MTV thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MultiVAC (MTV) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MultiVAC đã thay đổi +1.22% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiVAC(MTV) đã thay đổi +1.22% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi -1.21% thành MTV trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MultiVAC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MultiVAC (MTV)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MultiVAC trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MTV (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTV bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MTV (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MTV lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MTV sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MultiVAC thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi MultiVAC thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MultiVAC là ₹ 0.05044 mỗi MTV, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 180,933,693.56 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,587,369,500 MTV. Khối lượng giao dịch của MultiVAC đã thay đổi -21.42% (₹ -5,969,140.46 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTV là ₹ 27,863,493.38.
Vốn hoá thị trường
$2.09M
Khối lượng 24h
$252.60K
Nguồn cung lưu hành
3.59B MTV
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MultiVAC đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MTV là ₹ 0.05044 INR , nghĩa là để mua 5 MTV, bạn phải trả ₹ 0.2522 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 19.83 MTV, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 991.35 MTV, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTV thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -8.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.22%, đạt mức cao nhất là 0.05235 INR và mức thấp nhất là 0.04940 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MTV là ₹ 0.07193 INR , thay đổi -29.89% so với giá hiện tại. MultiVAC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.63% so với năm trước.
-₹
0.1053INRMTV đến INR
Số lượng
09:37 am hôm nay
0.5 MTV
₹0.02522
1 MTV
₹0.05044
5 MTV
₹0.2522
10 MTV
₹0.5044
50 MTV
₹2.52
100 MTV
₹5.04
500 MTV
₹25.22
1000 MTV
₹50.44
INR đến MTV
Số lượng09:37 am hôm nay
0.5INR9.91 MTV
1INR19.83 MTV
5INR99.13 MTV
10INR198.27 MTV
50INR991.35 MTV
100INR1,982.7 MTV
500INR9,913.49 MTV
1000INR19,826.98 MTV
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTV | $0.0002909 | $0.0002874 | +1.22% |
1 MTV | $0.0005819 | $0.0005749 | +1.22% |
5 MTV | $0.002909 | $0.002874 | +1.22% |
10 MTV | $0.005819 | $0.005749 | +1.22% |
50 MTV | $0.02909 | $0.02874 | +1.22% |
100 MTV | $0.05819 | $0.05749 | +1.22% |
500 MTV | $0.2909 | $0.2874 | +1.22% |
1000 MTV | $0.5819 | $0.5749 | +1.22% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:37 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MTV | $0.0002909 | $0.0004149 | -29.89% |
1 MTV | $0.0005819 | $0.0008299 | -29.89% |
5 MTV | $0.002909 | $0.004149 | -29.89% |
10 MTV | $0.005819 | $0.008299 | -29.89% |
50 MTV | $0.02909 | $0.04149 | -29.89% |
100 MTV | $0.05819 | $0.08299 | -29.89% |
500 MTV | $0.2909 | $0.4149 | -29.89% |
1000 MTV | $0.5819 | $0.8299 | -29.89% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:37 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MTV | $0.0002909 | $0.0008987 | -67.63% |
1 MTV | $0.0005819 | $0.001797 | -67.63% |
5 MTV | $0.002909 | $0.008987 | -67.63% |
10 MTV | $0.005819 | $0.01797 | -67.63% |
50 MTV | $0.02909 | $0.08987 | -67.63% |
100 MTV | $0.05819 | $0.1797 | -67.63% |
500 MTV | $0.2909 | $0.8987 | -67.63% |
1000 MTV | $0.5819 | $1.8 | -67.63% |
Dự đoán giá MultiVAC
Giá của MTV vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MTV, giá MTV dự kiến sẽ đạt $0.0006585 vào năm 2026.
Giá của MTV vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MTV dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá MTV dự kiến sẽ đạt $0.0008106 với ROI tích lũy là +39.81%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MultiVAC phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MultiVAC thành một số loại tiền fiat khác.
MultiVAC đến TWD
1 MTV thành NT$ 0.01906 TWD

MultiVAC đến CNY
1 MTV thành ¥ 0.004221 CNY

MultiVAC đến USD
1 MTV thành $ 0.0005819 USD

MultiVAC đến AUD
1 MTV thành $ 0.0009107 AUD

MultiVAC đến EUR
1 MTV thành € 0.0005543 EUR

MultiVAC đến CAD
1 MTV thành $ 0.0008255 CAD

MultiVAC đến INR
1 MTV thành ₹ 0.05044 INR
MultiVAC đến KRW
1 MTV thành ₩ 0.8345 KRW

MultiVAC đến JPY
1 MTV thành ¥ 0.08762 JPY

MultiVAC đến GBP
1 MTV thành £ 0.0004590 GBP

MultiVAC đến BRL
1 MTV thành R$ 0.003318 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MultiVAC.
Pi đến INR
1 PI thành ₹ 56.65 INR

Sonic (prev. FTM) đến INR
1 S thành ₹ 74.75 INR

Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,532,146.52 INR

Maker đến INR
1 MKR thành ₹ 123,707.5 INR

BinaryX đến INR
1 BNX thành ₹ 95.61 INR

Shiba $Wing đến INR
1 WING thành ₹ 0.1948 INR

KAITO đến INR
1 KAITO thành ₹ 150.95 INR

Berachain đến INR
1 BERA thành ₹ 735.95 INR

Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 242,476.75 INR

Big Time đến INR
1 BIGTIME thành ₹ 6.57 INR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.