NFP
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NFPrompt(NFP) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NFP với giá trị 1 NFP cho 22.96 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NFPrompt phổ biến nhất là NFP sang KES, trong đó mã của NFPrompt là NFP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NFP thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, NFPrompt đã thay đổi +3.39% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NFPrompt(NFP) đã thay đổi +3.39% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NFP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh22.35 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | Sh22.39 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | Sh22.14 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Sh22.24 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Sh22.21 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/05 08:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua NFPrompt
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua NFPrompt (NFP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua NFPrompt trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua NFP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NFP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NFP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NFP (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NFP lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NFP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NFPrompt thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi NFPrompt thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NFPrompt là Sh 22.96 mỗi NFP, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 6,724,384,375.29 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 292,859,600 NFP. Khối lượng giao dịch của NFPrompt đã thay đổi -12.54% (Sh -80,938,606.47 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NFP là Sh 645,217,040.86.
Vốn hoá thị trường
$52.11M
Khối lượng 24h
$4.37M
Nguồn cung lưu hành
292.86M NFP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NFPrompt đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NFP là Sh 22.96 KES , nghĩa là để mua 5 NFP, bạn phải trả Sh 114.81 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.04355 NFP, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 2.18 NFP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NFP thành Shilling Kenya đã thay đổi -12.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.39%, đạt mức cao nhất là 23.01 KES và mức thấp nhất là 21.01 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NFP là Sh 27.74 KES , thay đổi -17.21% so với giá hiện tại. NFPrompt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.80% so với năm trước.
+Sh
22.96KESNFP đến KES
Số lượng
14:41 hôm nay
0.5 NFP
Sh11.48
1 NFP
Sh22.96
5 NFP
Sh114.81
10 NFP
Sh229.61
50 NFP
Sh1,148.06
100 NFP
Sh2,296.11
500 NFP
Sh11,480.56
1000 NFP
Sh22,961.12
KES đến NFP
Số lượng14:41 hôm nay
0.5KES0.02178 NFP
1KES0.04355 NFP
5KES0.2178 NFP
10KES0.4355 NFP
50KES2.18 NFP
100KES4.36 NFP
500KES21.78 NFP
1000KES43.55 NFP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NFP | $0.08898 | $0.08606 | +3.39% |
1 NFP | $0.1780 | $0.1721 | +3.39% |
5 NFP | $0.8898 | $0.8606 | +3.39% |
10 NFP | $1.78 | $1.72 | +3.39% |
50 NFP | $8.9 | $8.61 | +3.39% |
100 NFP | $17.8 | $17.21 | +3.39% |
500 NFP | $88.98 | $86.06 | +3.39% |
1000 NFP | $177.95 | $172.11 | +3.39% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:41 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NFP | $0.08898 | $0.1075 | -17.21% |
1 NFP | $0.1780 | $0.2150 | -17.21% |
5 NFP | $0.8898 | $1.07 | -17.21% |
10 NFP | $1.78 | $2.15 | -17.21% |
50 NFP | $8.9 | $10.75 | -17.21% |
100 NFP | $17.8 | $21.5 | -17.21% |
500 NFP | $88.98 | $107.48 | -17.21% |
1000 NFP | $177.95 | $214.96 | -17.21% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:41 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NFP | $0.08898 | $0.00 | -84.80% |
1 NFP | $0.1780 | $0.00 | -84.80% |
5 NFP | $0.8898 | $0.00 | -84.80% |
10 NFP | $1.78 | $0.00 | -84.80% |
50 NFP | $8.9 | $0.00 | -84.80% |
100 NFP | $17.8 | $0.00 | -84.80% |
500 NFP | $88.98 | $0.00 | -84.80% |
1000 NFP | $177.95 | $0.00 | -84.80% |
Dự đoán giá NFPrompt
Giá của NFP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NFP, giá NFP dự kiến sẽ đạt $0.2847 vào năm 2025.
Giá của NFP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NFP dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá NFP dự kiến sẽ đạt $0.4403 với ROI tích lũy là +158.55%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi NFPrompt phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NFPrompt thành một số loại tiền fiat khác.
NFPrompt đến USD
1 NFP thành $ 0.1780 USD
NFPrompt đến GBP
1 NFP thành £ 0.1370 GBP
NFPrompt đến EUR
1 NFP thành € 0.1633 EUR
NFPrompt đến KRW
1 NFP thành ₩ 245.64 KRW
NFPrompt đến CAD
1 NFP thành $ 0.2470 CAD
NFPrompt đến AUD
1 NFP thành $ 0.2686 AUD
NFPrompt đến JPY
1 NFP thành ¥ 27.1 JPY
NFPrompt đến BRL
1 NFP thành R$ 1.03 BRL
NFPrompt đến CNY
1 NFP thành ¥ 1.26 CNY
NFPrompt đến TWD
1 NFP thành NT$ 5.68 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NFPrompt.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 8,995,781.93 KES
Super Trump Coin đến KES
1 STRUMP thành Sh 0.7997 KES
Grass đến KES
1 GRASS thành Sh -- KES
Xodex đến KES
1 XODEX thành Sh 0.03580 KES
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 21,448.26 KES
Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 22.84 KES
Sui đến KES
1 SUI thành Sh 259.36 KES
Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 318,444.78 KES
TROY đến KES
1 TROY thành Sh 0.5824 KES
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001098 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa NFPrompt và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như NFPrompt và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của NFPrompt theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.