PRIDE
HNL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nomad Exiles(PRIDE) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PRIDE với giá trị 1 PRIDE cho 0.02 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nomad Exiles phổ biến nhất là PRIDE sang HNL, trong đó mã của Nomad Exiles là PRIDE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PRIDE thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Nomad Exiles đã thay đổi -1.27% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nomad Exiles(PRIDE) đã thay đổi -1.27% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành PRIDE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | L0.02277 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | L0.02276 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/24 16:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Nomad Exiles
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Nomad Exiles (PRIDE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nomad Exiles trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PRIDE (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIDE bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIDE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PRIDE (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PRIDE lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PRIDE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Nomad Exiles thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi Nomad Exiles thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nomad Exiles là L 0.02277 mỗi PRIDE, với tổng vốn hoá thị trường của L 0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRIDE. Khối lượng giao dịch của Nomad Exiles đã thay đổi -100.00% (L -- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIDE là L --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 PRIDE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Nomad Exiles đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PRIDE là L 0.02277 HNL , nghĩa là để mua 5 PRIDE, bạn phải trả L 0.1138 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 43.92 PRIDE, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 2,196 PRIDE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIDE thành Lempira Honduras đã thay đổi -1.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.27%, đạt mức cao nhất là 0.02434 HNL và mức thấp nhất là 0.02400 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIDE là L 0.02565 HNL , thay đổi -10.71% so với giá hiện tại. Nomad Exiles đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.38% so với năm trước.
-L
0.01048HNLPRIDE đến HNL
Số lượng
23:36 hôm nay
0.5 PRIDE
L0.01138
1 PRIDE
L0.02277
5 PRIDE
L0.1138
10 PRIDE
L0.2277
50 PRIDE
L1.14
100 PRIDE
L2.28
500 PRIDE
L11.38
1000 PRIDE
L22.77
HNL đến PRIDE
Số lượng23:36 hôm nay
0.5HNL21.96 PRIDE
1HNL43.92 PRIDE
5HNL219.6 PRIDE
10HNL439.2 PRIDE
50HNL2,196 PRIDE
100HNL4,392.01 PRIDE
500HNL21,960.05 PRIDE
1000HNL43,920.09 PRIDE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRIDE | $0.0004447 | $0.0004507 | -1.27% |
1 PRIDE | $0.0008894 | $0.0009014 | -1.27% |
5 PRIDE | $0.004447 | $0.004507 | -1.27% |
10 PRIDE | $0.008894 | $0.009014 | -1.27% |
50 PRIDE | $0.04447 | $0.04507 | -1.27% |
100 PRIDE | $0.08894 | $0.09014 | -1.27% |
500 PRIDE | $0.4447 | $0.4507 | -1.27% |
1000 PRIDE | $0.8894 | $0.9014 | -1.27% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PRIDE | $0.0004447 | $0.0005010 | -10.71% |
1 PRIDE | $0.0008894 | $0.001002 | -10.71% |
5 PRIDE | $0.004447 | $0.005010 | -10.71% |
10 PRIDE | $0.008894 | $0.01002 | -10.71% |
50 PRIDE | $0.04447 | $0.05010 | -10.71% |
100 PRIDE | $0.08894 | $0.1002 | -10.71% |
500 PRIDE | $0.4447 | $0.5010 | -10.71% |
1000 PRIDE | $0.8894 | $1 | -10.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PRIDE | $0.0004447 | $0.0006493 | -30.38% |
1 PRIDE | $0.0008894 | $0.001299 | -30.38% |
5 PRIDE | $0.004447 | $0.006493 | -30.38% |
10 PRIDE | $0.008894 | $0.01299 | -30.38% |
50 PRIDE | $0.04447 | $0.06493 | -30.38% |
100 PRIDE | $0.08894 | $0.1299 | -30.38% |
500 PRIDE | $0.4447 | $0.6493 | -30.38% |
1000 PRIDE | $0.8894 | $1.3 | -30.38% |
Dự đoán giá Nomad Exiles
Giá của PRIDE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PRIDE, giá PRIDE dự kiến sẽ đạt $0.001049 vào năm 2026.
Giá của PRIDE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PRIDE dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá PRIDE dự kiến sẽ đạt $0.002329 với ROI tích lũy là +161.88%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Render Network
Hướng dẫn mua Balancer
Hướng dẫn mua dYdX
Hướng dẫn mua MOBOX
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
Chuyển đổi Nomad Exiles phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nomad Exiles thành một số loại tiền fiat khác.
Nomad Exiles đến HNL
1 PRIDE thành L 0.02277 HNL
Nomad Exiles đến TWD
1 PRIDE thành NT$ 0.02913 TWD
Nomad Exiles đến CNY
1 PRIDE thành ¥ 0.006449 CNY
Nomad Exiles đến USD
1 PRIDE thành $ 0.0008894 USD
Nomad Exiles đến AUD
1 PRIDE thành $ 0.001409 AUD
Nomad Exiles đến EUR
1 PRIDE thành € 0.0008467 EUR
Nomad Exiles đến CAD
1 PRIDE thành $ 0.001276 CAD
Nomad Exiles đến KRW
1 PRIDE thành ₩ 1.27 KRW
Nomad Exiles đến JPY
1 PRIDE thành ¥ 0.1388 JPY
Nomad Exiles đến GBP
1 PRIDE thành £ 0.0007123 GBP
Nomad Exiles đến BRL
1 PRIDE thành R$ 0.005259 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nomad Exiles.
THORChain đến HNL
1 RUNE thành L 51.58 HNL
Onyxcoin đến HNL
1 XCN thành L 0.6208 HNL
Solana đến HNL
1 SOL thành L 6,493.39 HNL
Ondo đến HNL
1 ONDO thành L 35.63 HNL
Hedera đến HNL
1 HBAR thành L 8.38 HNL
Hive đến HNL
1 HIVE thành L 12.21 HNL
Lido DAO đến HNL
1 LDO thành L 50.74 HNL
Litecoin đến HNL
1 LTC thành L 3,030.55 HNL
Pepe đến HNL
1 PEPE thành L 0.0003806 HNL
Bitget Token đến HNL
1 BGB thành L 190.1 HNL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Nomad Exiles và HNL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Nomad Exiles và HNL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Nomad Exiles theo HNL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.