NUT
HNL
Cập nhật mới nhất 2025/01/22 16:15:06 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nutcoin(NUT) thành Real Brazil(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NUT với giá trị 1 NUT cho 0.00 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nutcoin phổ biến nhất là NUT sang HNL, trong đó mã của Nutcoin là NUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NUT thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Nutcoin đã thay đổi -6.29% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nutcoin(NUT) đã thay đổi -6.29% thành HNL trong khi đó Real Brazil(HNL) đã thay đổi +6.71% thành NUT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | L0.{5}1075 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/22 08:31:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Nutcoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Nutcoin (NUT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nutcoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NUT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 64.00% | 1.245 USD | Số lượng2219.63 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ||
$ $ USDT 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 1.05 USD | Số lượng9919.38 USDT Giới hạn50 - 10000 USD | ||
B Brothers Group 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 60.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ||
2 24H_TRADE_CRYPTO 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.042 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn400 - 4000 USD | ||
B Brothers Group 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 60.00% | 1.03 USD | Số lượng90263 USDT Giới hạn1000 - 15000 USD |
Các ưu đãi bán NUT (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NUT lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NUT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 64.00% | 1.245 USD | Số lượng2219.63 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ||
$ $ USDT 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 1.05 USD | Số lượng9919.38 USDT Giới hạn50 - 10000 USD | ||
B Brothers Group 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 60.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ||
2 24H_TRADE_CRYPTO 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.042 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn400 - 4000 USD | ||
B Brothers Group 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 60.00% | 1.03 USD | Số lượng90263 USDT Giới hạn1000 - 15000 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Nutcoin thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi Nutcoin thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nutcoin là L 0.{5}1006 mỗi NUT, với tổng vốn hoá thị trường của L 20,215,653.72 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,092,757,000,000 NUT. Khối lượng giao dịch của Nutcoin đã thay đổi -32.60% (L -1,032,485.45 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUT là L 3,166,958.43.
Vốn hoá thị trường
$793.93K
Khối lượng 24h
$83.83K
Nguồn cung lưu hành
20.09T NUT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Nutcoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NUT là L 0.{5}1006 HNL , nghĩa là để mua 5 NUT, bạn phải trả L 0.{5}5031 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 993,920.78 NUT, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 49,696,038.75 NUT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUT thành Real Brazil đã thay đổi -35.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.29%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1134 HNL và mức thấp nhất là 0.{5}1002 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 NUT là L 0.{5}3951 HNL , thay đổi -74.62% so với giá hiện tại. Nutcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +331.60% so với năm trước.
+L
0.{8}5643HNLNUT đến HNL
Số lượng
16:15 hôm nay
0.5 NUT
L0.{6}5031
1 NUT
L0.{5}1006
5 NUT
L0.{5}5031
10 NUT
L0.{4}1006
50 NUT
L0.{4}5031
100 NUT
L0.0001006
500 NUT
L0.0005031
1000 NUT
L0.001006
HNL đến NUT
Số lượng16:15 hôm nay
0.5HNL496,960.39 NUT
1HNL993,920.78 NUT
5HNL4,969,603.88 NUT
10HNL9,939,207.75 NUT
50HNL49,696,038.75 NUT
100HNL99,392,077.5 NUT
500HNL496,960,387.52 NUT
1000HNL993,920,775.04 NUT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUT | $0.{7}1976 | $0.{7}2108 | -6.29% |
1 NUT | $0.{7}3951 | $0.{7}4215 | -6.29% |
5 NUT | $0.{6}1976 | $0.{6}2108 | -6.29% |
10 NUT | $0.{6}3951 | $0.{6}4215 | -6.29% |
50 NUT | $0.{5}1976 | $0.{5}2108 | -6.29% |
100 NUT | $0.{5}3951 | $0.{5}4215 | -6.29% |
500 NUT | $0.{4}1976 | $0.{4}2108 | -6.29% |
1000 NUT | $0.{4}3951 | $0.{4}4215 | -6.29% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NUT | $0.{7}1976 | $0.{7}7758 | -74.62% |
1 NUT | $0.{7}3951 | $0.{6}1552 | -74.62% |
5 NUT | $0.{6}1976 | $0.{6}7758 | -74.62% |
10 NUT | $0.{6}3951 | $0.{5}1552 | -74.62% |
50 NUT | $0.{5}1976 | $0.{5}7758 | -74.62% |
100 NUT | $0.{5}3951 | $0.{4}1552 | -74.62% |
500 NUT | $0.{4}1976 | $0.{4}7758 | -74.62% |
1000 NUT | $0.{4}3951 | $0.0001552 | -74.62% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NUT | $0.{7}1976 | $0.{8}4646 | +331.60% |
1 NUT | $0.{7}3951 | $0.{8}9291 | +331.60% |
5 NUT | $0.{6}1976 | $0.{7}4646 | +331.60% |
10 NUT | $0.{6}3951 | $0.{7}9291 | +331.60% |
50 NUT | $0.{5}1976 | $0.{6}4646 | +331.60% |
100 NUT | $0.{5}3951 | $0.{6}9291 | +331.60% |
500 NUT | $0.{4}1976 | $0.{5}4646 | +331.60% |
1000 NUT | $0.{4}3951 | $0.{5}9291 | +331.60% |
Dự đoán giá Nutcoin
Giá của NUT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NUT, giá NUT dự kiến sẽ đạt $0.{7}4739 vào năm 2026.
Giá của NUT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NUT dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá NUT dự kiến sẽ đạt $0.{6}1033 với ROI tích lũy là +146.48%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Nutcoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nutcoin thành một số loại tiền fiat khác.
Nutcoin đến HNL
1 NUT thành L 0.{5}1006 HNL
Nutcoin đến TWD
1 NUT thành NT$ 0.{5}1293 TWD
Nutcoin đến CNY
1 NUT thành ¥ 0.{6}2874 CNY
Nutcoin đến USD
1 NUT thành $ 0.{7}3951 USD
Nutcoin đến AUD
1 NUT thành $ 0.{7}6287 AUD
Nutcoin đến EUR
1 NUT thành € 0.{7}3785 EUR
Nutcoin đến CAD
1 NUT thành $ 0.{7}5670 CAD
Nutcoin đến KRW
1 NUT thành ₩ 0.{4}5664 KRW
Nutcoin đến JPY
1 NUT thành ¥ 0.{5}6158 JPY
Nutcoin đến GBP
1 NUT thành £ 0.{7}3199 GBP
Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nutcoin.
VeThor Token đến HNL
1 VTHO thành L 0.1658 HNL
Dogecoin đến HNL
1 DOGE thành L 9.12 HNL
VeChain đến HNL
1 VET thành L 1.22 HNL
Bonk đến HNL
1 BONK thành L 0.0008127 HNL
Worldcoin đến HNL
1 WLD thành L 60.58 HNL
CLV đến HNL
1 CLV thành L 1.85 HNL
Mr Miggles đến HNL
1 MIGGLES thành L 2.46 HNL
SmarDex đến HNL
1 SDEX thành L 0.3897 HNL
Ark đến HNL
1 ARK thành L 13.67 HNL
dKargo đến HNL
1 DKA thành L 0.7051 HNL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
ซื้อ Nutcoin ในราคา 1 HNL
ของขวัญต้อนรับมูลค่า 6,200 USDT สำหรับ Bitgetter หน้าใหม่!
ซื้อ Nutcoin เลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.