

OMNI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 16:38:34 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OmniCat(OMNI) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OMNI với giá trị 1 OMNI cho 0.05 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang MNT, trong đó mã của OmniCat là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OMNI thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá OmniCat (OMNI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, OmniCat đã thay đổi +10.70% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniCat(OMNI) đã thay đổi +10.70% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi -9.66% thành OMNI trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua OmniCat

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua OmniCat (OMNI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OmniCat trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OMNI (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OMNI lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OMNI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OmniCat thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi OmniCat thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OmniCat là ₮ 0.04747 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của OmniCat đã thay đổi +32.84% (₮ 38,259,038.93 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là ₮ 116,490,694.91.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$45.54K
Nguồn cung lưu hành
0 OMNI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OmniCat đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OMNI là ₮ 0.04747 MNT , nghĩa là để mua 5 OMNI, bạn phải trả ₮ 0.2374 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 21.06 OMNI, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 1,053.19 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -3.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.70%, đạt mức cao nhất là 0.04945 MNT và mức thấp nhất là 0.04238 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là ₮ 0.06529 MNT , thay đổi -27.28% so với giá hiện tại. OmniCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.35% so với năm trước.
-₮
2.84MNTOMNI đến MNT
Số lượng
16:38 hôm nay
0.5 OMNI
₮0.02374
1 OMNI
₮0.04747
5 OMNI
₮0.2374
10 OMNI
₮0.4747
50 OMNI
₮2.37
100 OMNI
₮4.75
500 OMNI
₮23.74
1000 OMNI
₮47.47
MNT đến OMNI
Số lượng16:38 hôm nay
0.5MNT10.53 OMNI
1MNT21.06 OMNI
5MNT105.32 OMNI
10MNT210.64 OMNI
50MNT1,053.19 OMNI
100MNT2,106.38 OMNI
500MNT10,531.9 OMNI
1000MNT21,063.81 OMNI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMNI | $0.{5}6986 | $0.{5}6311 | +10.70% |
1 OMNI | $0.{4}1397 | $0.{4}1262 | +10.70% |
5 OMNI | $0.{4}6986 | $0.{4}6311 | +10.70% |
10 OMNI | $0.0001397 | $0.0001262 | +10.70% |
50 OMNI | $0.0006986 | $0.0006311 | +10.70% |
100 OMNI | $0.001397 | $0.001262 | +10.70% |
500 OMNI | $0.006986 | $0.006311 | +10.70% |
1000 OMNI | $0.01397 | $0.01262 | +10.70% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:38 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OMNI | $0.{5}6986 | $0.{5}9607 | -27.28% |
1 OMNI | $0.{4}1397 | $0.{4}1921 | -27.28% |
5 OMNI | $0.{4}6986 | $0.{4}9607 | -27.28% |
10 OMNI | $0.0001397 | $0.0001921 | -27.28% |
50 OMNI | $0.0006986 | $0.0009607 | -27.28% |
100 OMNI | $0.001397 | $0.001921 | -27.28% |
500 OMNI | $0.006986 | $0.009607 | -27.28% |
1000 OMNI | $0.01397 | $0.01921 | -27.28% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:38 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OMNI | $0.{5}6986 | $0.0004242 | -98.35% |
1 OMNI | $0.{4}1397 | $0.0008485 | -98.35% |
5 OMNI | $0.{4}6986 | $0.004242 | -98.35% |
10 OMNI | $0.0001397 | $0.008485 | -98.35% |
50 OMNI | $0.0006986 | $0.04242 | -98.35% |
100 OMNI | $0.001397 | $0.08485 | -98.35% |
500 OMNI | $0.006986 | $0.4242 | -98.35% |
1000 OMNI | $0.01397 | $0.8485 | -98.35% |
Dự đoán giá OmniCat
Giá của OMNI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OMNI, giá OMNI dự kiến sẽ đạt $0.{4}1324 vào năm 2026.
Giá của OMNI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OMNI dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá OMNI dự kiến sẽ đạt $0.{4}1999 với ROI tích lũy là +40.19%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token

Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token

Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token

Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token

Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token

Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token

Hướng dẫn mua NEM

Chuyển đổi OmniCat phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OmniCat thành một số loại tiền fiat khác.
OmniCat đến TWD
1 OMNI thành NT$ 0.0004587 TWD

OmniCat đến CNY
1 OMNI thành ¥ 0.0001014 CNY

OmniCat đến USD
1 OMNI thành $ 0.{4}1397 USD

OmniCat đến AUD
1 OMNI thành $ 0.{4}2221 AUD

OmniCat đến EUR
1 OMNI thành € 0.{4}1303 EUR

OmniCat đến CAD
1 OMNI thành $ 0.{4}2010 CAD

OmniCat đến KRW
1 OMNI thành ₩ 0.02022 KRW

OmniCat đến MNT
1 OMNI thành ₮ 0.04747 MNT
OmniCat đến JPY
1 OMNI thành ¥ 0.002081 JPY

OmniCat đến GBP
1 OMNI thành £ 0.{4}1090 GBP

OmniCat đến BRL
1 OMNI thành R$ 0.{4}8223 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OmniCat.
KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮ 5,934.97 MNT

Aave đến MNT
1 AAVE thành ₮ 723,733.39 MNT

Bitcoin Cash đến MNT
1 BCH thành ₮ 1,312,769.93 MNT

Dohrnii đến MNT
1 DHN thành ₮ 136,812.22 MNT

CoW Protocol đến MNT
1 COW thành ₮ 1,008.93 MNT

Pi đến MNT
1 PI thành ₮ 6,385.36 MNT

Chainlink đến MNT
1 LINK thành ₮ 53,181.27 MNT

Lumia đến MNT
1 LUMIA thành ₮ 1,483.63 MNT

PARSIQ đến MNT
1 PRQ thành ₮ 547.82 MNT

Berachain đến MNT
1 BERA thành ₮ 22,018.46 MNT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.