

RING
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 06:21:28 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OneRing(RING) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RING với giá trị 1 RING cho 1.09 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OneRing phổ biến nhất là RING sang KES, trong đó mã của OneRing là RING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RING thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá OneRing (RING) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, OneRing đã thay đổi +5.56% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneRing(RING) đã thay đổi +5.56% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi -5.26% thành RING trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua OneRing

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua OneRing (RING)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OneRing trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RING (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RING bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RING (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RING lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RING sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OneRing thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi OneRing thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OneRing là Sh 1.09 mỗi RING, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RING. Khối lượng giao dịch của OneRing đã thay đổi +47.37% (Sh 55,170.86 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RING là Sh 116,478.75.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.33K
Nguồn cung lưu hành
0 RING
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OneRing đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RING là Sh 1.09 KES , nghĩa là để mua 5 RING, bạn phải trả Sh 5.47 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.9134 RING, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 45.67 RING, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RING thành Shilling Kenya đã thay đổi +12.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.56%, đạt mức cao nhất là 1.19 KES và mức thấp nhất là 1.02 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RING là Sh 1.62 KES , thay đổi -32.38% so với giá hiện tại. OneRing đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +91.39% so với năm trước.
+Sh
0.5228KESRING đến KES
Số lượng
06:21 am hôm nay
0.5 RING
Sh0.5474
1 RING
Sh1.09
5 RING
Sh5.47
10 RING
Sh10.95
50 RING
Sh54.74
100 RING
Sh109.48
500 RING
Sh547.39
1000 RING
Sh1,094.77
KES đến RING
Số lượng06:21 am hôm nay
0.5KES0.4567 RING
1KES0.9134 RING
5KES4.57 RING
10KES9.13 RING
50KES45.67 RING
100KES91.34 RING
500KES456.72 RING
1000KES913.43 RING
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RING | $0.004235 | $0.004012 | +5.56% |
1 RING | $0.008470 | $0.008024 | +5.56% |
5 RING | $0.04235 | $0.04012 | +5.56% |
10 RING | $0.08470 | $0.08024 | +5.56% |
50 RING | $0.4235 | $0.4012 | +5.56% |
100 RING | $0.8470 | $0.8024 | +5.56% |
500 RING | $4.24 | $4.01 | +5.56% |
1000 RING | $8.47 | $8.02 | +5.56% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:21 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RING | $0.004235 | $0.006264 | -32.38% |
1 RING | $0.008470 | $0.01253 | -32.38% |
5 RING | $0.04235 | $0.06264 | -32.38% |
10 RING | $0.08470 | $0.1253 | -32.38% |
50 RING | $0.4235 | $0.6264 | -32.38% |
100 RING | $0.8470 | $1.25 | -32.38% |
500 RING | $4.24 | $6.26 | -32.38% |
1000 RING | $8.47 | $12.53 | -32.38% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:21 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RING | $0.004235 | $0.002213 | +91.39% |
1 RING | $0.008470 | $0.004426 | +91.39% |
5 RING | $0.04235 | $0.02213 | +91.39% |
10 RING | $0.08470 | $0.04426 | +91.39% |
50 RING | $0.4235 | $0.2213 | +91.39% |
100 RING | $0.8470 | $0.4426 | +91.39% |
500 RING | $4.24 | $2.21 | +91.39% |
1000 RING | $8.47 | $4.43 | +91.39% |
Dự đoán giá OneRing
Giá của RING vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RING, giá RING dự kiến sẽ đạt $0.009802 vào năm 2026.
Giá của RING vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RING dự kiến sẽ thay đổi +13.00%. Đến cuối năm 2031, giá RING dự kiến sẽ đạt $0.02171 với ROI tích lũy là +156.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi OneRing phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OneRing thành một số loại tiền fiat khác.
OneRing đến TWD
1 RING thành NT$ 0.2772 TWD

OneRing đến KES
1 RING thành Sh 1.09 KES
OneRing đến CNY
1 RING thành ¥ 0.06142 CNY

OneRing đến USD
1 RING thành $ 0.008470 USD

OneRing đến AUD
1 RING thành $ 0.01324 AUD

OneRing đến EUR
1 RING thành € 0.008066 EUR

OneRing đến CAD
1 RING thành $ 0.01201 CAD

OneRing đến KRW
1 RING thành ₩ 12.14 KRW

OneRing đến JPY
1 RING thành ¥ 1.27 JPY

OneRing đến GBP
1 RING thành £ 0.006688 GBP

OneRing đến BRL
1 RING thành R$ 0.04831 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OneRing.
Pi đến KES
1 PI thành Sh 88.47 KES

KAITO đến KES
1 KAITO thành Sh 202.25 KES

Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 12,719,670.22 KES

Sonic (prev. FTM) đến KES
1 S thành Sh 121.45 KES

Berachain đến KES
1 BERA thành Sh 1,066.62 KES

Maker đến KES
1 MKR thành Sh 185,029.48 KES

Onyxcoin đến KES
1 XCN thành Sh 2.46 KES

Pyth Network đến KES
1 PYTH thành Sh 31.61 KES

BinaryX đến KES
1 BNX thành Sh 139.07 KES

Shiba $Wing đến KES
1 WING thành Sh 0.2757 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.