Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118305.10 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118305.10 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118305.10 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHAT thành KWD
CHAT/KWD: 1 CHAT = 0.04207 KWD. Giá chuyển đổi 1 OpenChat (CHAT) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.04207 KWD hôm nay.

CHAT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHAT/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenChat (CHAT) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHAT hiện có giá trị là 0.04207 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHAT hiện có giá 0.04207 KWD, nghĩa là mua 5 CHAT sẽ mất 0.2104 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 23.77 CHAT và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 118.84 CHAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHAT sang KWD
Chuyển đổi KWD sang CHAT
OpenChat
Dinar Kuwait
1 CHAT
0.04207 KWD
Đổi 1 CHAT sang 0.04207 KWD
2 CHAT
0.08415 KWD
Đổi 2 CHAT sang 0.08415 KWD
5 CHAT
0.2104 KWD
Đổi 5 CHAT sang 0.2104 KWD
10 CHAT
0.4207 KWD
Đổi 10 CHAT sang 0.4207 KWD
20 CHAT
0.8415 KWD
Đổi 20 CHAT sang 0.8415 KWD
50 CHAT
2.1 KWD
Đổi 50 CHAT sang 2.1 KWD
100 CHAT
4.21 KWD
Đổi 100 CHAT sang 4.21 KWD
200 CHAT
8.41 KWD
Đổi 200 CHAT sang 8.41 KWD
500 CHAT
21.04 KWD
Đổi 500 CHAT sang 21.04 KWD
1000 CHAT
42.07 KWD
Đổi 1000 CHAT sang 42.07 KWD
5000 CHAT
210.37 KWD
Đổi 5000 CHAT sang 210.37 KWD
10000 CHAT
420.73 KWD
Đổi 10000 CHAT sang 420.73 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHAT thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của OpenChat tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHAT sang KWD, lên đến 10000 CHAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
OpenChat
1 KWD
23.77 CHAT
Đổi 1 KWD sang 23.77 CHAT
10 KWD
237.68 CHAT
Đổi 10 KWD sang 237.68 CHAT
50 KWD
1,188.4 CHAT
Đổi 50 KWD sang 1,188.4 CHAT
100 KWD
2,376.8 CHAT
Đổi 100 KWD sang 2,376.8 CHAT
200 KWD
4,753.6 CHAT
Đổi 200 KWD sang 4,753.6 CHAT
500 KWD
11,884 CHAT
Đổi 500 KWD sang 11,884 CHAT
1000 KWD
23,767.99 CHAT
Đổi 1000 KWD sang 23,767.99 CHAT
2000 KWD
47,535.98 CHAT
Đổi 2000 KWD sang 47,535.98 CHAT
5000 KWD
118,839.95 CHAT
Đổi 5000 KWD sang 118,839.95 CHAT
10000 KWD
237,679.9 CHAT
Đổi 10000 KWD sang 237,679.9 CHAT
50000 KWD
1,188,399.52 CHAT
Đổi 50000 KWD sang 1,188,399.52 CHAT
100000 KWD
2,376,799.05 CHAT
Đổi 100000 KWD sang 2,376,799.05 CHAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CHAT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo OpenChat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CHAT, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHAT/KWD
CHAT/KWD: 1 CHAT = 0.04207 KWD; 2025/07/29 00:14:24
Trong 1D vừa qua, OpenChat đã thay đổi +5.30% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenChat(CHAT) đã thay đổi +5.30% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CHAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CHAT sang KWD: Biến động và thay đổi giá của OpenChat/KWD
Giá OpenChat cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.04476 KWD trong khi giá OpenChat thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.03600 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenChat theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHAT theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04168 KWD | 0.04476 KWD | 0.05114 KWD | 0.06263 KWD |
Thấp | 0.03908 KWD | 0.03600 KWD | 0.03600 KWD | 0.03600 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.30% | -6.23% | -7.13% | -19.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHAT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHAT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenChat
Số liệu thị trường CHAT sang KWD
CHAT/KWD:
د.ك0.04207
Khối lượng CHAT 24 giờ:
د.ك39,086.61
Vốn hóa thị trường CHAT:
د.ك1,260,016.32
Nguồn cung lưu hành CHAT:
29.95M CHAT
Tỷ giá CHAT sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenChat thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenChat là د.ك0.04207 mỗi CHAT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك1,260,016.32 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,948,056 CHAT. Khối lượng giao dịch của OpenChat đã thay đổi +0.82% (د.ك316.94 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHAT là د.ك38,769.67.
Thông tin thêm về OpenChat trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenChat phổ biến nhất là CHAT sang KWD, trong đó mã của OpenChat là CHAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102364.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88813.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162973.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663120.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10296591.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHAT sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHAT sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenChat phổ biến

CHAT đến TWD
1 CHAT thành NT$4.09 TWD

CHAT đến CNY
1 CHAT thành ¥0.9882 CNY
CHAT đến KWD
1 CHAT thành د.ك0.04207 KWD

CHAT đến USD
1 CHAT thành $0.1377 USD

CHAT đến EUR
1 CHAT thành €0.1188 EUR

CHAT đến CAD
1 CHAT thành C$0.1892 CAD

CHAT đến KRW
1 CHAT thành ₩191.44 KRW

CHAT đến JPY
1 CHAT thành ¥20.46 JPY

CHAT đến GBP
1 CHAT thành £0.1031 GBP

CHAT đến BRL
1 CHAT thành R$0.7697 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك36,049.04 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.9537 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك55.89 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,158.95 KWD

BANANAS31 đến KWD
1 BANANAS31 thành د.ك0.002382 KWD

AVAX đến KWD
1 AVAX thành د.ك7.69 KWD

BONK đến KWD
1 BONK thành د.ك0.{5}9781 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.06898 KWD

ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.2420 KWD

TRX đến KWD
1 TRX thành د.ك0.09846 KWD
Bảng chuyển đổi từ CHAT sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của OpenChat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHAT thành Dinar Kuwait đã thay đổi -6.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.30%, đạt mức cao nhất là 0.04168 KWD và mức thấp nhất là 0.03908 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CHAT là د.ك0.04524 KWD , thay đổi -7.13% so với giá hiện tại. OpenChat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.14% so với năm trước.
-د.ك
0.05740KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHAT | د.ك0.02104 | د.ك0.02000 | +5.30% |
1 CHAT | د.ك0.04207 | د.ك0.03999 | +5.30% |
5 CHAT | د.ك0.2104 | د.ك0.2000 | +5.30% |
10 CHAT | د.ك0.4207 | د.ك0.3999 | +5.30% |
50 CHAT | د.ك2.1 | د.ك2 | +5.30% |
100 CHAT | د.ك4.21 | د.ك4 | +5.30% |
500 CHAT | د.ك21.04 | د.ك20 | +5.30% |
1000 CHAT | د.ك42.07 | د.ك39.99 | +5.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHAT/KWD
1 OpenChat bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 OpenChat (CHAT) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.04207.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHAT với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.77 CHAT đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHAT sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHAT sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHAT bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 118.84 CHAT, trong khi 5 CHAT sẽ có giá khoảng 0.2104KWD.
Giá cao nhất của CHAT/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHAT tính theo KWD là د.ك0.3074. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHAT/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenChat tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenChat (CHAT) đã giảm 6.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenChat (CHAT) đã giảm 7.13% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHAT thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenChat và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHAT/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHAT/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHAT/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHAT/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenChat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenChat: CHAT sang Đô la Mỹ (USD), CHAT sang Euro (EUR), CHAT sang Bảng Anh (GBP), CHAT sang Đô la Canada (CAD), CHAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CHAT sang Rupee Pakistan (PKR), CHAT sang Real Brazil (BRL), CHAT sang ...
Giá của OpenChat ở Mỹ là $0.1377 USD. Ngoài ra, giá của OpenChat là €0.1188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1031 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1892 CAD ở Canada, ₹11.95 INR ở Ấn Độ, ₨39.01 PKR ở Pakistan, R$0.7697 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenChat phổ biến nhất là CHAT sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 OpenChat (CHAT) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.04207.
Giá của OpenChat ở Mỹ là $0.1377 USD. Ngoài ra, giá của OpenChat là €0.1188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1031 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1892 CAD ở Canada, ₹11.95 INR ở Ấn Độ, ₨39.01 PKR ở Pakistan, R$0.7697 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenChat phổ biến nhất là CHAT sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 OpenChat (CHAT) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.04207.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
