OLE
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OpenLeverage(OLE) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OLE với giá trị 1 OLE cho 1.12 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenLeverage phổ biến nhất là OLE sang KES, trong đó mã của OpenLeverage là OLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OLE thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, OpenLeverage đã thay đổi -5.25% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenLeverage(OLE) đã thay đổi -5.25% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OLE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh2.04 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Sh1.11 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Sh1.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/29 08:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua OpenLeverage
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua OpenLeverage (OLE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OpenLeverage trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua OLE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OLE (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OLE lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OLE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OpenLeverage thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi OpenLeverage thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenLeverage là Sh 1.12 mỗi OLE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 212,030,684.14 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,630,580 OLE. Khối lượng giao dịch của OpenLeverage đã thay đổi +2.86% (Sh 491,720.03 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLE là Sh 17,185,196.42.
Vốn hoá thị trường
$1.64M
Khối lượng 24h
$136.34K
Nguồn cung lưu hành
188.63M OLE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OpenLeverage đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OLE là Sh 1.12 KES , nghĩa là để mua 5 OLE, bạn phải trả Sh 5.62 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.8896 OLE, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 44.48 OLE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLE thành Shilling Kenya đã thay đổi -7.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.25%, đạt mức cao nhất là 1.19 KES và mức thấp nhất là 1.12 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OLE là Sh 1.45 KES , thay đổi -22.32% so với giá hiện tại. OpenLeverage đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.67% so với năm trước.
-Sh
0.5210KESOLE đến KES
Số lượng
13:06 hôm nay
0.5 OLE
Sh0.5620
1 OLE
Sh1.12
5 OLE
Sh5.62
10 OLE
Sh11.24
50 OLE
Sh56.2
100 OLE
Sh112.41
500 OLE
Sh562.03
1000 OLE
Sh1,124.05
KES đến OLE
Số lượng13:06 hôm nay
0.5KES0.4448 OLE
1KES0.8896 OLE
5KES4.45 OLE
10KES8.9 OLE
50KES44.48 OLE
100KES88.96 OLE
500KES444.82 OLE
1000KES889.64 OLE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OLE | $0.004335 | $0.004575 | -5.25% |
1 OLE | $0.008670 | $0.009150 | -5.25% |
5 OLE | $0.04335 | $0.04575 | -5.25% |
10 OLE | $0.08670 | $0.09150 | -5.25% |
50 OLE | $0.4335 | $0.4575 | -5.25% |
100 OLE | $0.8670 | $0.9150 | -5.25% |
500 OLE | $4.33 | $4.58 | -5.25% |
1000 OLE | $8.67 | $9.15 | -5.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OLE | $0.004335 | $0.005581 | -22.32% |
1 OLE | $0.008670 | $0.01116 | -22.32% |
5 OLE | $0.04335 | $0.05581 | -22.32% |
10 OLE | $0.08670 | $0.1116 | -22.32% |
50 OLE | $0.4335 | $0.5581 | -22.32% |
100 OLE | $0.8670 | $1.12 | -22.32% |
500 OLE | $4.33 | $5.58 | -22.32% |
1000 OLE | $8.67 | $11.16 | -22.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OLE | $0.004335 | $0.006344 | -31.67% |
1 OLE | $0.008670 | $0.01269 | -31.67% |
5 OLE | $0.04335 | $0.06344 | -31.67% |
10 OLE | $0.08670 | $0.1269 | -31.67% |
50 OLE | $0.4335 | $0.6344 | -31.67% |
100 OLE | $0.8670 | $1.27 | -31.67% |
500 OLE | $4.33 | $6.34 | -31.67% |
1000 OLE | $8.67 | $12.69 | -31.67% |
Dự đoán giá OpenLeverage
Giá của OLE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OLE, giá OLE dự kiến sẽ đạt $0.01386 vào năm 2025.
Giá của OLE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá OLE dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá OLE dự kiến sẽ đạt $0.02549 với ROI tích lũy là +181.71%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi OpenLeverage phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OpenLeverage thành một số loại tiền fiat khác.
OpenLeverage đến USD
1 OLE thành $ 0.008670 USD
OpenLeverage đến GBP
1 OLE thành £ 0.006896 GBP
OpenLeverage đến EUR
1 OLE thành € 0.008314 EUR
OpenLeverage đến KRW
1 OLE thành ₩ 12.78 KRW
OpenLeverage đến CAD
1 OLE thành $ 0.01250 CAD
OpenLeverage đến AUD
1 OLE thành $ 0.01395 AUD
OpenLeverage đến JPY
1 OLE thành ¥ 1.37 JPY
OpenLeverage đến BRL
1 OLE thành R$ 0.05372 BRL
OpenLeverage đến CNY
1 OLE thành ¥ 0.06330 CNY
OpenLeverage đến TWD
1 OLE thành NT$ 0.2846 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OpenLeverage.
Hive đến KES
1 HIVE thành Sh 58.49 KES
Verge đến KES
1 XVG thành Sh 1.83 KES
aixbt by Virtuals đến KES
1 AIXBT thành Sh 63.56 KES
Adventure Gold đến KES
1 AGLD thành Sh 317.59 KES
Theta Network đến KES
1 THETA thành Sh 307.61 KES
THENA đến KES
1 THE thành Sh 224.03 KES
PolySwarm đến KES
1 NCT thành Sh 4.81 KES
Cookie DAO đến KES
1 COOKIE thành Sh 20.65 KES
Chainbounty đến KES
1 BOUNTY thành Sh 10.13 KES
Request đến KES
1 REQ thành Sh 16.47 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa OpenLeverage và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như OpenLeverage và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của OpenLeverage theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.