OPIUM
AZN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Opium(OPIUM) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OPIUM với giá trị 1 OPIUM cho 0.08 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opium phổ biến nhất là OPIUM sang AZN, trong đó mã của Opium là OPIUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OPIUM thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Opium đã thay đổi +1.09% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opium(OPIUM) đã thay đổi +1.09% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OPIUM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₼0.08198 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₼0.08288 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/25 16:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Opium
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Opium (OPIUM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Opium trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OPIUM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPIUM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPIUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OPIUM (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OPIUM lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OPIUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Opium thành Manat Azerbaijani?
Tỷ lệ chuyển đổi Opium thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opium là ₼ 0.08202 mỗi OPIUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 341,308.33 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,161,204 OPIUM. Khối lượng giao dịch của Opium đã thay đổi +2.84% (₼ 600.95 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPIUM là ₼ 21,131.16.
Vốn hoá thị trường
$200.77K
Khối lượng 24h
$12.78K
Nguồn cung lưu hành
4.16M OPIUM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Opium đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OPIUM là ₼ 0.08202 AZN , nghĩa là để mua 5 OPIUM, bạn phải trả ₼ 0.4101 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 12.19 OPIUM, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 609.6 OPIUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPIUM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -6.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.09%, đạt mức cao nhất là 0.08296 AZN và mức thấp nhất là 0.08040 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OPIUM là ₼ 0.09012 AZN , thay đổi -8.99% so với giá hiện tại. Opium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.39% so với năm trước.
-₼
0.08327AZNOPIUM đến AZN
Số lượng
16:38 hôm nay
0.5 OPIUM
₼0.04101
1 OPIUM
₼0.08202
5 OPIUM
₼0.4101
10 OPIUM
₼0.8202
50 OPIUM
₼4.1
100 OPIUM
₼8.2
500 OPIUM
₼41.01
1000 OPIUM
₼82.02
AZN đến OPIUM
Số lượng16:38 hôm nay
0.5AZN6.1 OPIUM
1AZN12.19 OPIUM
5AZN60.96 OPIUM
10AZN121.92 OPIUM
50AZN609.6 OPIUM
100AZN1,219.19 OPIUM
500AZN6,095.96 OPIUM
1000AZN12,191.92 OPIUM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPIUM | $0.02412 | $0.02386 | +1.09% |
1 OPIUM | $0.04825 | $0.04773 | +1.09% |
5 OPIUM | $0.2412 | $0.2386 | +1.09% |
10 OPIUM | $0.4825 | $0.4773 | +1.09% |
50 OPIUM | $2.41 | $2.39 | +1.09% |
100 OPIUM | $4.82 | $4.77 | +1.09% |
500 OPIUM | $24.12 | $23.86 | +1.09% |
1000 OPIUM | $48.25 | $47.73 | +1.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:38 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OPIUM | $0.02412 | $0.02651 | -8.99% |
1 OPIUM | $0.04825 | $0.05301 | -8.99% |
5 OPIUM | $0.2412 | $0.2651 | -8.99% |
10 OPIUM | $0.4825 | $0.5301 | -8.99% |
50 OPIUM | $2.41 | $2.65 | -8.99% |
100 OPIUM | $4.82 | $5.3 | -8.99% |
500 OPIUM | $24.12 | $26.51 | -8.99% |
1000 OPIUM | $48.25 | $53.01 | -8.99% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:38 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OPIUM | $0.02412 | $0.04862 | -50.39% |
1 OPIUM | $0.04825 | $0.09723 | -50.39% |
5 OPIUM | $0.2412 | $0.4862 | -50.39% |
10 OPIUM | $0.4825 | $0.9723 | -50.39% |
50 OPIUM | $2.41 | $4.86 | -50.39% |
100 OPIUM | $4.82 | $9.72 | -50.39% |
500 OPIUM | $24.12 | $48.62 | -50.39% |
1000 OPIUM | $48.25 | $97.23 | -50.39% |
Dự đoán giá Opium
Giá của OPIUM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OPIUM, giá OPIUM dự kiến sẽ đạt $0.07881 vào năm 2025.
Giá của OPIUM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá OPIUM dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá OPIUM dự kiến sẽ đạt $0.1056 với ROI tích lũy là +117.16%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Opium phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Opium thành một số loại tiền fiat khác.
Opium đến USD
1 OPIUM thành $ 0.04825 USD
Opium đến GBP
1 OPIUM thành £ 0.03777 GBP
Opium đến EUR
1 OPIUM thành € 0.04628 EUR
Opium đến KRW
1 OPIUM thành ₩ 70.24 KRW
Opium đến CAD
1 OPIUM thành $ 0.06932 CAD
Opium đến AUD
1 OPIUM thành $ 0.07727 AUD
Opium đến JPY
1 OPIUM thành ¥ 7.59 JPY
Opium đến BRL
1 OPIUM thành R$ 0.3077 BRL
Opium đến CNY
1 OPIUM thành ¥ 0.3523 CNY
Opium đến TWD
1 OPIUM thành NT$ 1.58 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Opium.
Movement đến AZN
1 MOVE thành ₼ 2 AZN
CoW Protocol đến AZN
1 COW thành ₼ 1.97 AZN
Adventure Gold đến AZN
1 AGLD thành ₼ 3.65 AZN
Bitget Token đến AZN
1 BGB thành ₼ 9.71 AZN
Fartcoin đến AZN
1 FARTCOIN thành ₼ 2.06 AZN
Stargate Finance đến AZN
1 STG thành ₼ 0.6421 AZN
BarnBridge đến AZN
1 BOND thành ₼ 1.28 AZN
Bounce Token đến AZN
1 AUCTION thành ₼ 32.39 AZN
Bitgert đến AZN
1 BRISE thành ₼ 0.{6}2335 AZN
Frax Share đến AZN
1 FXS thành ₼ 7.23 AZN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Opium và AZN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Opium và AZN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Opium theo AZN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.