

OXEN
INR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 05:45:50 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Oxen(OXEN) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OXEN với giá trị 1 OXEN cho 0 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxen phổ biến nhất là OXEN sang INR, trong đó mã của Oxen là OXEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OXEN thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Oxen (OXEN) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Oxen đã thay đổi 0.00% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxen(OXEN) đã thay đổi 0.00% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi 0.00% thành OXEN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₹0 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:40:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Oxen

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Oxen (OXEN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Oxen trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OXEN (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXEN bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E Exquisite 39 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 17.5 MDL | Số lượng10000 USDT Giới hạn1000 - 50000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KoteykaTrade 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1900 USDT Giới hạn1000 - 30000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ArnautMD-P2P 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1415 USDT Giới hạn1000 - 20000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Gold Digger giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 17.21 MDL | Số lượng230 USDT Giới hạn500 - 3958.3 MDL | ![]() | |
P PVL_A 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 17 MDL | Số lượng20 USDT Giới hạn177 - 340 MDL | ![]() |
Các ưu đãi bán OXEN (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OXEN lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OXEN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E Exquisite 39 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 17.5 MDL | Số lượng10000 USDT Giới hạn1000 - 50000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KoteykaTrade 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1900 USDT Giới hạn1000 - 30000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ArnautMD-P2P 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1415 USDT Giới hạn1000 - 20000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Gold Digger giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 17.21 MDL | Số lượng230 USDT Giới hạn500 - 3958.3 MDL | ![]() | |
P PVL_A 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 17 MDL | Số lượng20 USDT Giới hạn177 - 340 MDL | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Oxen thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Oxen thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oxen là ₹ 0 mỗi OXEN, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,395,100 OXEN. Khối lượng giao dịch của Oxen đã thay đổi 0.00% (₹ 0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXEN là ₹ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
70.40M OXEN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Oxen đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OXEN là ₹ 0 INR , nghĩa là để mua 5 OXEN, bạn phải trả ₹ 0 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy Infinity OXEN, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành Infinity OXEN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXEN thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -17.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 8.6 INR và mức thấp nhất là 8.6 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 OXEN là ₹ 4.94 INR , thay đổi -36.46% so với giá hiện tại. Oxen đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.67% so với năm trước.
-₹
0.2362INROXEN đến INR
Số lượng
05:45 am hôm nay
0.5 OXEN
₹0
1 OXEN
₹0
5 OXEN
₹0
10 OXEN
₹0
50 OXEN
₹0
100 OXEN
₹0
500 OXEN
₹0
1000 OXEN
₹0
INR đến OXEN
Số lượng05:45 am hôm nay
0.5INRInfinity OXEN
1INRInfinity OXEN
5INRInfinity OXEN
10INRInfinity OXEN
50INRInfinity OXEN
100INRInfinity OXEN
500INRInfinity OXEN
1000INRInfinity OXEN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OXEN | $0.00 | $0.00 | 0.00% |
1 OXEN | $0.00 | $0.00 | 0.00% |
5 OXEN | $0.00 | $0.00 | 0.00% |
10 OXEN | $0.00 | $0.00 | 0.00% |
50 OXEN | $0.00 | $0.00 | 0.00% |
100 OXEN | $0.00 | $0.00 | 0.00% |
500 OXEN | $0.00 | $0.00 | 0.00% |
1000 OXEN | $0.00 | $0.00 | 0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OXEN | $0.00 | $0.02841 | -36.46% |
1 OXEN | $0.00 | $0.05681 | -36.46% |
5 OXEN | $0.00 | $0.2841 | -36.46% |
10 OXEN | $0.00 | $0.5681 | -36.46% |
50 OXEN | $0.00 | $2.84 | -36.46% |
100 OXEN | $0.00 | $5.68 | -36.46% |
500 OXEN | $0.00 | $28.41 | -36.46% |
1000 OXEN | $0.00 | $56.81 | -36.46% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OXEN | $0.00 | $0.001359 | -2.67% |
1 OXEN | $0.00 | $0.002718 | -2.67% |
5 OXEN | $0.00 | $0.01359 | -2.67% |
10 OXEN | $0.00 | $0.02718 | -2.67% |
50 OXEN | $0.00 | $0.1359 | -2.67% |
100 OXEN | $0.00 | $0.2718 | -2.67% |
500 OXEN | $0.00 | $1.36 | -2.67% |
1000 OXEN | $0.00 | $2.72 | -2.67% |
Dự đoán giá Oxen
Giá của OXEN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OXEN, giá OXEN dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của OXEN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OXEN dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2031, giá OXEN dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là 0.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Oxen phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Oxen thành một số loại tiền fiat khác.
Oxen đến TWD
1 OXEN thành NT$ 0 TWD

Oxen đến CNY
1 OXEN thành ¥ 0 CNY

Oxen đến USD
1 OXEN thành $ 0 USD

Oxen đến AUD
1 OXEN thành $ 0 AUD

Oxen đến EUR
1 OXEN thành € 0 EUR

Oxen đến CAD
1 OXEN thành $ 0 CAD

Oxen đến INR
1 OXEN thành ₹ 0 INR
Oxen đến KRW
1 OXEN thành ₩ 0 KRW

Oxen đến JPY
1 OXEN thành ¥ 0 JPY

Oxen đến GBP
1 OXEN thành £ 0 GBP

Oxen đến BRL
1 OXEN thành R$ 0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Oxen.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,276,093.7 INR

Litecoin đến INR
1 LTC thành ₹ 11,364.97 INR

Alchemy Pay đến INR
1 ACH thành ₹ 3.18 INR

Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 14,455.8 INR

Virtuals Protocol đến INR
1 VIRTUAL thành ₹ 84.63 INR

Onyxcoin đến INR
1 XCN thành ₹ 1.8 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 219.63 INR

Pyth Network đến INR
1 PYTH thành ₹ 17.62 INR

Hedera đến INR
1 HBAR thành ₹ 17.88 INR

Chainlink đến INR
1 LINK thành ₹ 1,526.3 INR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.