

PAID
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/22 08:08:53 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PAID(PAID) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PAID với giá trị 1 PAID cho 0.25 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PAID phổ biến nhất là PAID sang DKK, trong đó mã của PAID là PAID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PAID thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá PAID (PAID) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, PAID đã thay đổi +6.17% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PAID(PAID) đã thay đổi +6.17% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi -5.81% thành PAID trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua PAID

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua PAID (PAID)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PAID trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PAID (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAID bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PAID (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PAID lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PAID sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAID thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi PAID thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PAID là kr 0.2526 mỗi PAID, với tổng vốn hoá thị trường của kr 120,256,469.7 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 475,986,780 PAID. Khối lượng giao dịch của PAID đã thay đổi +0.36% (kr 1,012.84 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAID là kr 284,107.02.
Vốn hoá thị trường
$16.87M
Khối lượng 24h
$39.99K
Nguồn cung lưu hành
475.99M PAID
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PAID đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PAID là kr 0.2526 DKK , nghĩa là để mua 5 PAID, bạn phải trả kr 1.26 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 3.96 PAID, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 197.9 PAID, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAID thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +1.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.17%, đạt mức cao nhất là 0.2633 DKK và mức thấp nhất là 0.2380 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 PAID là kr 0.3718 DKK , thay đổi -32.05% so với giá hiện tại. PAID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.48% so với năm trước.
-kr
2.15DKKPAID đến DKK
Số lượng
08:08 am hôm nay
0.5 PAID
kr0.1263
1 PAID
kr0.2526
5 PAID
kr1.26
10 PAID
kr2.53
50 PAID
kr12.63
100 PAID
kr25.26
500 PAID
kr126.32
1000 PAID
kr252.65
DKK đến PAID
Số lượng08:08 am hôm nay
0.5DKK1.98 PAID
1DKK3.96 PAID
5DKK19.79 PAID
10DKK39.58 PAID
50DKK197.9 PAID
100DKK395.81 PAID
500DKK1,979.05 PAID
1000DKK3,958.1 PAID
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PAID | $0.01772 | $0.01669 | +6.17% |
1 PAID | $0.03544 | $0.03338 | +6.17% |
5 PAID | $0.1772 | $0.1669 | +6.17% |
10 PAID | $0.3544 | $0.3338 | +6.17% |
50 PAID | $1.77 | $1.67 | +6.17% |
100 PAID | $3.54 | $3.34 | +6.17% |
500 PAID | $17.72 | $16.69 | +6.17% |
1000 PAID | $35.44 | $33.38 | +6.17% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:08 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PAID | $0.01772 | $0.02607 | -32.05% |
1 PAID | $0.03544 | $0.05215 | -32.05% |
5 PAID | $0.1772 | $0.2607 | -32.05% |
10 PAID | $0.3544 | $0.5215 | -32.05% |
50 PAID | $1.77 | $2.61 | -32.05% |
100 PAID | $3.54 | $5.21 | -32.05% |
500 PAID | $17.72 | $26.07 | -32.05% |
1000 PAID | $35.44 | $52.15 | -32.05% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:08 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PAID | $0.01772 | $0.1684 | -89.48% |
1 PAID | $0.03544 | $0.3368 | -89.48% |
5 PAID | $0.1772 | $1.68 | -89.48% |
10 PAID | $0.3544 | $3.37 | -89.48% |
50 PAID | $1.77 | $16.84 | -89.48% |
100 PAID | $3.54 | $33.68 | -89.48% |
500 PAID | $17.72 | $168.39 | -89.48% |
1000 PAID | $35.44 | $336.77 | -89.48% |
Dự đoán giá PAID
Giá của PAID vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PAID, giá PAID dự kiến sẽ đạt $0.04256 vào năm 2026.
Giá của PAID vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PAID dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá PAID dự kiến sẽ đạt $0.06069 với ROI tích lũy là +71.41%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi PAID phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PAID thành một số loại tiền fiat khác.
PAID đến TWD
1 PAID thành NT$ 1.16 TWD

PAID đến CNY
1 PAID thành ¥ 0.2571 CNY

PAID đến USD
1 PAID thành $ 0.03544 USD

PAID đến AUD
1 PAID thành $ 0.05577 AUD

PAID đến EUR
1 PAID thành € 0.03387 EUR

PAID đến DKK
1 PAID thành kr 0.2526 DKK
PAID đến CAD
1 PAID thành $ 0.05044 CAD

PAID đến KRW
1 PAID thành ₩ 50.82 KRW

PAID đến JPY
1 PAID thành ¥ 5.29 JPY

PAID đến GBP
1 PAID thành £ 0.02805 GBP

PAID đến BRL
1 PAID thành R$ 0.2031 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PAID.
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 686,746.53 DKK

Ethereum đến DKK
1 ETH thành kr 19,145.57 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr 18.42 DKK

Solana đến DKK
1 SOL thành kr 1,225.28 DKK

Dogecoin đến DKK
1 DOGE thành kr 1.74 DKK

Ondo đến DKK
1 ONDO thành kr 8.22 DKK

Litecoin đến DKK
1 LTC thành kr 910.34 DKK

Cardano đến DKK
1 ADA thành kr 5.45 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr 4,669.68 DKK

Sui đến DKK
1 SUI thành kr 23.71 DKK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.