![base info Plasma Finance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2fb4fc00b2eed80849a940b0bc39a31a1710435822715.png)
![PPAY](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2fb4fc00b2eed80849a940b0bc39a31a1710435822715.png)
PPAY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 02:48:46 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Plasma Finance(PPAY) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PPAY với giá trị 1 PPAY cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Plasma Finance phổ biến nhất là PPAY sang EUR, trong đó mã của Plasma Finance là PPAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PPAY thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Plasma Finance (PPAY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Plasma Finance đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Plasma Finance(PPAY) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi 0.00% thành PPAY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.0003077 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:31:49(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Plasma Finance
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Plasma Finance (PPAY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Plasma Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PPAY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPAY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PPAY (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PPAY lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PPAY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Plasma Finance thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Plasma Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Plasma Finance là € 0.0003077 mỗi PPAY, với tổng vốn hoá thị trường của € 37,887.03 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 123,116,296 PPAY. Khối lượng giao dịch của Plasma Finance đã thay đổi -100.00% (€ -- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPAY là € --.
Vốn hoá thị trường
$39.56K
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
123.12M PPAY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Plasma Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PPAY là € 0.0003077 EUR , nghĩa là để mua 5 PPAY, bạn phải trả € 0.001539 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 3,249.56 PPAY, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 162,478.18 PPAY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPAY thành Euro đã thay đổi -1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0003077 EUR và mức thấp nhất là 0.0003077 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PPAY là € 0.0003326 EUR , thay đổi -7.47% so với giá hiện tại. Plasma Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.48% so với năm trước.
-€
0.0009475EURPPAY đến EUR
Số lượng
02:48 am hôm nay
0.5 PPAY
€0.0001539
1 PPAY
€0.0003077
5 PPAY
€0.001539
10 PPAY
€0.003077
50 PPAY
€0.01539
100 PPAY
€0.03077
500 PPAY
€0.1539
1000 PPAY
€0.3077
EUR đến PPAY
Số lượng02:48 am hôm nay
0.5EUR1,624.78 PPAY
1EUR3,249.56 PPAY
5EUR16,247.82 PPAY
10EUR32,495.64 PPAY
50EUR162,478.18 PPAY
100EUR324,956.36 PPAY
500EUR1,624,781.81 PPAY
1000EUR3,249,563.62 PPAY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PPAY | $0.0001607 | $0.0001607 | +0.00% |
1 PPAY | $0.0003214 | $0.0003214 | +0.00% |
5 PPAY | $0.001607 | $0.001607 | +0.00% |
10 PPAY | $0.003214 | $0.003214 | +0.00% |
50 PPAY | $0.01607 | $0.01607 | +0.00% |
100 PPAY | $0.03214 | $0.03214 | +0.00% |
500 PPAY | $0.1607 | $0.1607 | +0.00% |
1000 PPAY | $0.3214 | $0.3214 | +0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:48 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PPAY | $0.0001607 | $0.0001736 | -7.47% |
1 PPAY | $0.0003214 | $0.0003473 | -7.47% |
5 PPAY | $0.001607 | $0.001736 | -7.47% |
10 PPAY | $0.003214 | $0.003473 | -7.47% |
50 PPAY | $0.01607 | $0.01736 | -7.47% |
100 PPAY | $0.03214 | $0.03473 | -7.47% |
500 PPAY | $0.1607 | $0.1736 | -7.47% |
1000 PPAY | $0.3214 | $0.3473 | -7.47% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:48 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PPAY | $0.0001607 | $0.0006554 | -75.48% |
1 PPAY | $0.0003214 | $0.001311 | -75.48% |
5 PPAY | $0.001607 | $0.006554 | -75.48% |
10 PPAY | $0.003214 | $0.01311 | -75.48% |
50 PPAY | $0.01607 | $0.06554 | -75.48% |
100 PPAY | $0.03214 | $0.1311 | -75.48% |
500 PPAY | $0.1607 | $0.6554 | -75.48% |
1000 PPAY | $0.3214 | $1.31 | -75.48% |
Dự đoán giá Plasma Finance
Giá của PPAY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PPAY, giá PPAY dự kiến sẽ đạt $0.0002850 vào năm 2026.
Giá của PPAY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PPAY dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2031, giá PPAY dự kiến sẽ đạt $0.0008560 với ROI tích lũy là +166.51%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Plasma Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Plasma Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Plasma Finance đến TWD
1 PPAY thành NT$ 0.01053 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Plasma Finance đến CNY
1 PPAY thành ¥ 0.002339 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Plasma Finance đến USD
1 PPAY thành $ 0.0003214 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Plasma Finance đến AUD
1 PPAY thành $ 0.0005065 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Plasma Finance đến EUR
1 PPAY thành € 0.0003077 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Plasma Finance đến CAD
1 PPAY thành $ 0.0004562 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Plasma Finance đến KRW
1 PPAY thành ₩ 0.4631 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Plasma Finance đến JPY
1 PPAY thành ¥ 0.04881 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Plasma Finance đến GBP
1 PPAY thành £ 0.0002548 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Plasma Finance đến BRL
1 PPAY thành R$ 0.001828 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Plasma Finance.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 91,542.96 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 161.95 EUR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến EUR
1 XRP thành € 2.45 EUR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Alchemy Pay đến EUR
1 ACH thành € 0.03390 EUR
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2415 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sui đến EUR
1 SUI thành € 2.94 EUR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Litecoin đến EUR
1 LTC thành € 126.52 EUR
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Hedera đến EUR
1 HBAR thành € 0.1987 EUR
![other assets Hedera](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hedera.png)
Chainlink đến EUR
1 LINK thành € 17.05 EUR
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 1.15 EUR
![other assets Ondo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ondo.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
วิธีขาย PI
Bitget จะลิสต์ PI – ซื้อหรือขาย PI อย่างรวดเร็วที่ Bitget!
เทรดเลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.