![base info Pooku](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e8132f41d7cd024ba08e178a3a6546ae1723137104373.png)
![$POOKU](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e8132f41d7cd024ba08e178a3a6546ae1723137104373.png)
$POOKU
MNT
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 16:42:56 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pooku($POOKU) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 $POOKU với giá trị 1 $POOKU cho 0.09 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pooku phổ biến nhất là $POOKU sang MNT, trong đó mã của Pooku là $POOKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi $POOKU thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Pooku ($POOKU) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Pooku đã thay đổi +2.25% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pooku($POOKU) đã thay đổi +2.25% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi -2.20% thành $POOKU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₮0.08636 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 16:35:40(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Pooku
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Pooku ($POOKU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Pooku trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua $POOKU (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $POOKU bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $POOKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán $POOKU (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp $POOKU lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi $POOKU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pooku thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi Pooku thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pooku là ₮ 0.08636 mỗi $POOKU, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $POOKU. Khối lượng giao dịch của Pooku đã thay đổi +41.94% (₮ 19,592.57 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $POOKU là ₮ 46,715.26.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$19.51378182
Nguồn cung lưu hành
0 $POOKU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pooku đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 $POOKU là ₮ 0.08636 MNT , nghĩa là để mua 5 $POOKU, bạn phải trả ₮ 0.4318 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 11.58 $POOKU, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 578.96 $POOKU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 $POOKU thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.25%, đạt mức cao nhất là 0.09296 MNT và mức thấp nhất là 0.09092 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 $POOKU là ₮ 0.1222 MNT , thay đổi -27.84% so với giá hiện tại. Pooku đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.29% so với năm trước.
-₮
1.88MNT$POOKU đến MNT
Số lượng
16:42 hôm nay
0.5 $POOKU
₮0.04318
1 $POOKU
₮0.08636
5 $POOKU
₮0.4318
10 $POOKU
₮0.8636
50 $POOKU
₮4.32
100 $POOKU
₮8.64
500 $POOKU
₮43.18
1000 $POOKU
₮86.36
MNT đến $POOKU
Số lượng16:42 hôm nay
0.5MNT5.79 $POOKU
1MNT11.58 $POOKU
5MNT57.9 $POOKU
10MNT115.79 $POOKU
50MNT578.96 $POOKU
100MNT1,157.92 $POOKU
500MNT5,789.58 $POOKU
1000MNT11,579.17 $POOKU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $POOKU | $0.{4}1271 | $0.{4}1241 | +2.25% |
1 $POOKU | $0.{4}2542 | $0.{4}2481 | +2.25% |
5 $POOKU | $0.0001271 | $0.0001241 | +2.25% |
10 $POOKU | $0.0002542 | $0.0002481 | +2.25% |
50 $POOKU | $0.001271 | $0.001241 | +2.25% |
100 $POOKU | $0.002542 | $0.002481 | +2.25% |
500 $POOKU | $0.01271 | $0.01241 | +2.25% |
1000 $POOKU | $0.02542 | $0.02481 | +2.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 $POOKU | $0.{4}1271 | $0.{4}1798 | -27.84% |
1 $POOKU | $0.{4}2542 | $0.{4}3597 | -27.84% |
5 $POOKU | $0.0001271 | $0.0001798 | -27.84% |
10 $POOKU | $0.0002542 | $0.0003597 | -27.84% |
50 $POOKU | $0.001271 | $0.001798 | -27.84% |
100 $POOKU | $0.002542 | $0.003597 | -27.84% |
500 $POOKU | $0.01271 | $0.01798 | -27.84% |
1000 $POOKU | $0.02542 | $0.03597 | -27.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 $POOKU | $0.{4}1271 | $0.0002892 | -95.29% |
1 $POOKU | $0.{4}2542 | $0.0005783 | -95.29% |
5 $POOKU | $0.0001271 | $0.002892 | -95.29% |
10 $POOKU | $0.0002542 | $0.005783 | -95.29% |
50 $POOKU | $0.001271 | $0.02892 | -95.29% |
100 $POOKU | $0.002542 | $0.05783 | -95.29% |
500 $POOKU | $0.01271 | $0.2892 | -95.29% |
1000 $POOKU | $0.02542 | $0.5783 | -95.29% |
Dự đoán giá Pooku
Giá của $POOKU vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của $POOKU, giá $POOKU dự kiến sẽ đạt $0.{4}2712 vào năm 2026.
Giá của $POOKU vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá $POOKU dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá $POOKU dự kiến sẽ đạt $0.{4}5488 với ROI tích lũy là +111.62%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Pooku phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Pooku thành một số loại tiền fiat khác.
Pooku đến TWD
1 $POOKU thành NT$ 0.0008337 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Pooku đến CNY
1 $POOKU thành ¥ 0.0001856 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Pooku đến USD
1 $POOKU thành $ 0.{4}2542 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Pooku đến AUD
1 $POOKU thành $ 0.{4}4055 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Pooku đến EUR
1 $POOKU thành € 0.{4}2444 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Pooku đến CAD
1 $POOKU thành $ 0.{4}3630 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Pooku đến KRW
1 $POOKU thành ₩ 0.03688 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Pooku đến MNT
1 $POOKU thành ₮ 0.08636 MNT
Pooku đến JPY
1 $POOKU thành ¥ 0.003903 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Pooku đến GBP
1 $POOKU thành £ 0.{4}2038 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Pooku đến BRL
1 $POOKU thành R$ 0.0001470 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Pooku.
Bitcoin đến MNT
1 BTC thành ₮ 324,574,071.7 MNT
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến MNT
1 ETH thành ₮ 8,933,310.4 MNT
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮ 2,322,134.58 MNT
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến MNT
1 CAKE thành ₮ 8,796.37 MNT
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
OFFICIAL TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮ 55,670.76 MNT
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Sui đến MNT
1 SUI thành ₮ 11,877.03 MNT
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Solana đến MNT
1 SOL thành ₮ 648,691.79 MNT
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến MNT
1 DOGE thành ₮ 869.4 MNT
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
BakeryToken đến MNT
1 BAKE thành ₮ 785.46 MNT
![other assets BakeryToken](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3320672830aaa98ddaace1af2f1118bf1710435806610.png)
Litecoin đến MNT
1 LTC thành ₮ 413,665.54 MNT
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.