![base info Prosper](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bd92a2ae39fcf9e686a5b8608cbcf9eb1710263086996.png)
![PROS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bd92a2ae39fcf9e686a5b8608cbcf9eb1710263086996.png)
PROS
BAM
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 02:43:23 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Prosper(PROS) thành Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PROS với giá trị 1 PROS cho 0.70 BAM . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BAM
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prosper phổ biến nhất là PROS sang BAM, trong đó mã của Prosper là PROS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PROS thành BAM
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Prosper (PROS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Prosper đã thay đổi -3.77% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prosper(PROS) đã thay đổi -3.77% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi +3.92% thành PROS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | KM0.7020 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | KM0.7028 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | KM0.6989 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Prosper
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Prosper (PROS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Prosper trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua PROS (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PROS bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PROS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PROS (hoặc USDT) lấy BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PROS lấy BAM. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PROS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Prosper thành Mark Bosnia-Herzegovina?
Tỷ lệ chuyển đổi Prosper thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Prosper là KM 0.7015 mỗi PROS, với tổng vốn hoá thị trường của KM 36,054,513.94 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,394,816 PROS. Khối lượng giao dịch của Prosper đã thay đổi +241.36% (KM 5,370,725.37 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PROS là KM 2,225,155.01.
Vốn hoá thị trường
$19.12M
Khối lượng 24h
$4.03M
Nguồn cung lưu hành
51.39M PROS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Prosper đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PROS là KM 0.7015 BAM , nghĩa là để mua 5 PROS, bạn phải trả KM 3.51 BAM . Ngược lại, KM1 BAM có thể được giao dịch lấy 1.43 PROS, trong khi KM50 BAM có thể chuyển đổi thành 71.27 PROS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PROS thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +7.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.77%, đạt mức cao nhất là 0.7711 BAM và mức thấp nhất là 0.6756 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 PROS là KM 0.8769 BAM , thay đổi -19.99% so với giá hiện tại. Prosper đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.65% so với năm trước.
-KM
0.4239BAMPROS đến BAM
Số lượng
02:43 am hôm nay
0.5 PROS
KM0.3508
1 PROS
KM0.7015
5 PROS
KM3.51
10 PROS
KM7.02
50 PROS
KM35.08
100 PROS
KM70.15
500 PROS
KM350.76
1000 PROS
KM701.52
BAM đến PROS
Số lượng02:43 am hôm nay
0.5BAM0.7127 PROS
1BAM1.43 PROS
5BAM7.13 PROS
10BAM14.25 PROS
50BAM71.27 PROS
100BAM142.55 PROS
500BAM712.74 PROS
1000BAM1,425.48 PROS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PROS | $0.1861 | $0.1934 | -3.77% |
1 PROS | $0.3721 | $0.3867 | -3.77% |
5 PROS | $1.86 | $1.93 | -3.77% |
10 PROS | $3.72 | $3.87 | -3.77% |
50 PROS | $18.61 | $19.34 | -3.77% |
100 PROS | $37.21 | $38.67 | -3.77% |
500 PROS | $186.05 | $193.35 | -3.77% |
1000 PROS | $372.1 | $386.7 | -3.77% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:43 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PROS | $0.1861 | $0.2326 | -19.99% |
1 PROS | $0.3721 | $0.4651 | -19.99% |
5 PROS | $1.86 | $2.33 | -19.99% |
10 PROS | $3.72 | $4.65 | -19.99% |
50 PROS | $18.61 | $23.26 | -19.99% |
100 PROS | $37.21 | $46.51 | -19.99% |
500 PROS | $186.05 | $232.57 | -19.99% |
1000 PROS | $372.1 | $465.14 | -19.99% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:43 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PROS | $0.1861 | $0.2985 | -37.65% |
1 PROS | $0.3721 | $0.5969 | -37.65% |
5 PROS | $1.86 | $2.98 | -37.65% |
10 PROS | $3.72 | $5.97 | -37.65% |
50 PROS | $18.61 | $29.85 | -37.65% |
100 PROS | $37.21 | $59.69 | -37.65% |
500 PROS | $186.05 | $298.46 | -37.65% |
1000 PROS | $372.1 | $596.92 | -37.65% |
Dự đoán giá Prosper
Giá của PROS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PROS, giá PROS dự kiến sẽ đạt $0.3634 vào năm 2026.
Giá của PROS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PROS dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá PROS dự kiến sẽ đạt $0.7486 với ROI tích lũy là +101.11%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Prosper phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Prosper thành một số loại tiền fiat khác.
Prosper đến TWD
1 PROS thành NT$ 12.23 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Prosper đến CNY
1 PROS thành ¥ 2.72 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Prosper đến USD
1 PROS thành $ 0.3721 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Prosper đến AUD
1 PROS thành $ 0.5928 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Prosper đến EUR
1 PROS thành € 0.3580 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Prosper đến CAD
1 PROS thành $ 0.5319 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Prosper đến KRW
1 PROS thành ₩ 541.13 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Prosper đến JPY
1 PROS thành ¥ 57.45 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Prosper đến GBP
1 PROS thành £ 0.2988 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Prosper đến BAM
1 PROS thành KM 0.7015 BAM
Prosper đến BRL
1 PROS thành R$ 2.15 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang BAM
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Prosper.
Bitcoin đến BAM
1 BTC thành KM 184,103.09 BAM
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến BAM
1 ETH thành KM 5,163.09 BAM
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến BAM
1 XRP thành KM 4.66 BAM
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến BAM
1 SOL thành KM 370.77 BAM
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến BAM
1 BNB thành KM 1,338.37 BAM
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến BAM
1 CAKE thành KM 5.25 BAM
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến BAM
1 SHIB thành KM 0.{4}3186 BAM
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến BAM
1 DOGE thành KM 0.4980 BAM
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Polkadot đến BAM
1 DOT thành KM 9.82 BAM
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Sonic (prev. FTM) đến BAM
1 S thành KM 1.04 BAM
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.