![base info Quidd](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bf304bba913203c3833635ce31cc27091710781480915.png)
![QUIDD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bf304bba913203c3833635ce31cc27091710781480915.png)
QUIDD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 09:39:03 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Quidd(QUIDD) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 QUIDD với giá trị 1 QUIDD cho 0.11 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quidd phổ biến nhất là QUIDD sang ISK, trong đó mã của Quidd là QUIDD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi QUIDD thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Quidd (QUIDD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Quidd đã thay đổi +1.05% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quidd(QUIDD) đã thay đổi +1.05% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -1.04% thành QUIDD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Quidd
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Quidd (QUIDD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Quidd trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua QUIDD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUIDD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUIDD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán QUIDD (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp QUIDD lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi QUIDD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Quidd thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Quidd thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quidd là kr 0.1122 mỗi QUIDD, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUIDD. Khối lượng giao dịch của Quidd đã thay đổi -88.87% (kr -10,610.87 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUIDD là kr 11,940.24.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$9.47517321
Nguồn cung lưu hành
0 QUIDD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Quidd đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 QUIDD là kr 0.1122 ISK , nghĩa là để mua 5 QUIDD, bạn phải trả kr 0.5611 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 8.91 QUIDD, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 445.54 QUIDD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUIDD thành Króna Iceland đã thay đổi -51.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.05%, đạt mức cao nhất là 0.1106 ISK và mức thấp nhất là 0.1082 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 QUIDD là kr 0.1746 ISK , thay đổi -36.13% so với giá hiện tại. Quidd đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.64% so với năm trước.
-kr
2.41ISKQUIDD đến ISK
Số lượng
09:39 am hôm nay
0.5 QUIDD
kr0.05611
1 QUIDD
kr0.1122
5 QUIDD
kr0.5611
10 QUIDD
kr1.12
50 QUIDD
kr5.61
100 QUIDD
kr11.22
500 QUIDD
kr56.11
1000 QUIDD
kr112.22
ISK đến QUIDD
Số lượng09:39 am hôm nay
0.5ISK4.46 QUIDD
1ISK8.91 QUIDD
5ISK44.55 QUIDD
10ISK89.11 QUIDD
50ISK445.54 QUIDD
100ISK891.08 QUIDD
500ISK4,455.41 QUIDD
1000ISK8,910.83 QUIDD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QUIDD | $0.0003999 | $0.0003959 | +1.05% |
1 QUIDD | $0.0007999 | $0.0007917 | +1.05% |
5 QUIDD | $0.003999 | $0.003959 | +1.05% |
10 QUIDD | $0.007999 | $0.007917 | +1.05% |
50 QUIDD | $0.03999 | $0.03959 | +1.05% |
100 QUIDD | $0.07999 | $0.07917 | +1.05% |
500 QUIDD | $0.3999 | $0.3959 | +1.05% |
1000 QUIDD | $0.7999 | $0.7917 | +1.05% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 QUIDD | $0.0003999 | $0.0006221 | -36.13% |
1 QUIDD | $0.0007999 | $0.001244 | -36.13% |
5 QUIDD | $0.003999 | $0.006221 | -36.13% |
10 QUIDD | $0.007999 | $0.01244 | -36.13% |
50 QUIDD | $0.03999 | $0.06221 | -36.13% |
100 QUIDD | $0.07999 | $0.1244 | -36.13% |
500 QUIDD | $0.3999 | $0.6221 | -36.13% |
1000 QUIDD | $0.7999 | $1.24 | -36.13% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 QUIDD | $0.0003999 | $0.009006 | -95.64% |
1 QUIDD | $0.0007999 | $0.01801 | -95.64% |
5 QUIDD | $0.003999 | $0.09006 | -95.64% |
10 QUIDD | $0.007999 | $0.1801 | -95.64% |
50 QUIDD | $0.03999 | $0.9006 | -95.64% |
100 QUIDD | $0.07999 | $1.8 | -95.64% |
500 QUIDD | $0.3999 | $9.01 | -95.64% |
1000 QUIDD | $0.7999 | $18.01 | -95.64% |
Dự đoán giá Quidd
Giá của QUIDD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của QUIDD, giá QUIDD dự kiến sẽ đạt $0.0009691 vào năm 2026.
Giá của QUIDD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá QUIDD dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá QUIDD dự kiến sẽ đạt $0.001689 với ROI tích lũy là +110.47%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Quidd phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Quidd thành một số loại tiền fiat khác.
Quidd đến TWD
1 QUIDD thành NT$ 0.02619 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Quidd đến CNY
1 QUIDD thành ¥ 0.005826 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Quidd đến ISK
1 QUIDD thành kr 0.1122 ISK
Quidd đến USD
1 QUIDD thành $ 0.0007999 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Quidd đến AUD
1 QUIDD thành $ 0.001256 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Quidd đến EUR
1 QUIDD thành € 0.0007648 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Quidd đến CAD
1 QUIDD thành $ 0.001134 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Quidd đến KRW
1 QUIDD thành ₩ 1.15 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Quidd đến JPY
1 QUIDD thành ¥ 0.1213 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Quidd đến GBP
1 QUIDD thành £ 0.0006333 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Quidd đến BRL
1 QUIDD thành R$ 0.004554 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Quidd.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,436,853.69 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 23,772.41 ISK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Litecoin đến ISK
1 LTC thành kr 18,977.33 ISK
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 357.75 ISK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 439.9 ISK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
BNB đến ISK
1 BNB thành kr 91,219.45 ISK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Alchemy Pay đến ISK
1 ACH thành kr 4.86 ISK
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 35.45 ISK
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Pyth Network đến ISK
1 PYTH thành kr 28.72 ISK
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Gnosis đến ISK
1 GNO thành kr 26,466.32 ISK
![other assets Gnosis](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/05a4607ecfb6e0be4ca48524c99d3a1a1710262912476.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.