

HOOD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/04 21:00:03 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Robinhood(HOOD) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HOOD với giá trị 1 HOOD cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang EUR, trong đó mã của Robinhood là HOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HOOD thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Robinhood (HOOD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Robinhood đã thay đổi -7.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robinhood(HOOD) đã thay đổi -7.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi +7.53% thành HOOD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Robinhood

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Robinhood (HOOD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Robinhood trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HOOD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HOOD (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HOOD lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HOOD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Robinhood thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Robinhood thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Robinhood là € 0.{4}9118 mỗi HOOD, với tổng vốn hoá thị trường của € 4,061,785.5 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,547,592,000 HOOD. Khối lượng giao dịch của Robinhood đã thay đổi +22.74% (€ 1,998,773.07 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOD là € 8,788,713.05.
Vốn hoá thị trường
$4.31M
Khối lượng 24h
$11.43M
Nguồn cung lưu hành
44.55B HOOD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Robinhood đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HOOD là € 0.{4}9118 EUR , nghĩa là để mua 5 HOOD, bạn phải trả € 0.0004559 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 10,967.49 HOOD, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 548,374.49 HOOD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOD thành Euro đã thay đổi -63.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001083 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}8791 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOD là € 0.0007561 EUR , thay đổi -87.93% so với giá hiện tại. Robinhood đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.86% so với năm trước.
+€
0.{4}9128EURHOOD đến EUR
Số lượng
21:00 hôm nay
0.5 HOOD
€0.{4}4559
1 HOOD
€0.{4}9118
5 HOOD
€0.0004559
10 HOOD
€0.0009118
50 HOOD
€0.004559
100 HOOD
€0.009118
500 HOOD
€0.04559
1000 HOOD
€0.09118
EUR đến HOOD
Số lượng21:00 hôm nay
0.5EUR5,483.74 HOOD
1EUR10,967.49 HOOD
5EUR54,837.45 HOOD
10EUR109,674.9 HOOD
50EUR548,374.49 HOOD
100EUR1,096,748.98 HOOD
500EUR5,483,744.92 HOOD
1000EUR10,967,489.85 HOOD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOOD | $0.{4}4832 | $0.{4}5196 | -7.00% |
1 HOOD | $0.{4}9664 | $0.0001039 | -7.00% |
5 HOOD | $0.0004832 | $0.0005196 | -7.00% |
10 HOOD | $0.0009664 | $0.001039 | -7.00% |
50 HOOD | $0.004832 | $0.005196 | -7.00% |
100 HOOD | $0.009664 | $0.01039 | -7.00% |
500 HOOD | $0.04832 | $0.05196 | -7.00% |
1000 HOOD | $0.09664 | $0.1039 | -7.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:00 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HOOD | $0.{4}4832 | $0.0004007 | -87.93% |
1 HOOD | $0.{4}9664 | $0.0008013 | -87.93% |
5 HOOD | $0.0004832 | $0.004007 | -87.93% |
10 HOOD | $0.0009664 | $0.008013 | -87.93% |
50 HOOD | $0.004832 | $0.04007 | -87.93% |
100 HOOD | $0.009664 | $0.08013 | -87.93% |
500 HOOD | $0.04832 | $0.4007 | -87.93% |
1000 HOOD | $0.09664 | $0.8013 | -87.93% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:00 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HOOD | $0.{4}4832 | $-0.{7}5126 | -82.86% |
1 HOOD | $0.{4}9664 | $-0.{6}1025 | -82.86% |
5 HOOD | $0.0004832 | $-0.{6}5126 | -82.86% |
10 HOOD | $0.0009664 | $-0.{5}1025 | -82.86% |
50 HOOD | $0.004832 | $-0.{5}5126 | -82.86% |
100 HOOD | $0.009664 | $-0.{4}1025 | -82.86% |
500 HOOD | $0.04832 | $-0.{4}5126 | -82.86% |
1000 HOOD | $0.09664 | $-0.0001025 | -82.86% |
Dự đoán giá Robinhood
Giá của HOOD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HOOD, giá HOOD dự kiến sẽ đạt $0.0001493 vào năm 2026.
Giá của HOOD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HOOD dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2031, giá HOOD dự kiến sẽ đạt $0.0003228 với ROI tích lũy là +221.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Robinhood phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Robinhood thành một số loại tiền fiat khác.
Robinhood đến TWD
1 HOOD thành NT$ 0.003172 TWD

Robinhood đến CNY
1 HOOD thành ¥ 0.0007030 CNY

Robinhood đến USD
1 HOOD thành $ 0.{4}9664 USD

Robinhood đến AUD
1 HOOD thành $ 0.0001547 AUD

Robinhood đến EUR
1 HOOD thành € 0.{4}9118 EUR

Robinhood đến CAD
1 HOOD thành $ 0.0001400 CAD

Robinhood đến KRW
1 HOOD thành ₩ 0.1406 KRW

Robinhood đến JPY
1 HOOD thành ¥ 0.01443 JPY

Robinhood đến GBP
1 HOOD thành £ 0.{4}7557 GBP

Robinhood đến BRL
1 HOOD thành R$ 0.0006003 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Robinhood.
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,030.36 EUR

Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 82,430.51 EUR

XO Protocol đến EUR
1 XOXO thành € 0.01021 EUR

Sui đến EUR
1 SUI thành € 2.35 EUR

TRON đến EUR
1 TRX thành € 0.2281 EUR

Avalanche đến EUR
1 AVAX thành € 18.92 EUR

Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}6465 EUR

Chainlink đến EUR
1 LINK thành € 13.62 EUR

Shiba Inu đến EUR
1 SHIB thành € 0.{4}1228 EUR

Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 0.9161 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.