![base info Roseon](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/273e34bc3f36ccd8963e8a19ef110c201710522336879.png)
![ROSX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/273e34bc3f36ccd8963e8a19ef110c201710522336879.png)
ROSX
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Roseon(ROSX) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ROSX với giá trị 1 ROSX cho 0.17 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roseon phổ biến nhất là ROSX sang KES, trong đó mã của Roseon là ROSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ROSX thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Roseon đã thay đổi +3.53% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roseon(ROSX) đã thay đổi +3.53% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ROSX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Sh0.9597 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2024/12/13 00:00:10(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Roseon
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Roseon (ROSX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Roseon trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ROSX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROSX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ROSX (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ROSX lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ROSX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Roseon thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Roseon thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Roseon là Sh 0.1680 mỗi ROSX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROSX. Khối lượng giao dịch của Roseon đã thay đổi -15.73% (Sh -928,718.92 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROSX là Sh 5,903,787.55.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$38.52K
Nguồn cung lưu hành
0 ROSX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Roseon đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ROSX là Sh 0.1680 KES , nghĩa là để mua 5 ROSX, bạn phải trả Sh 0.8399 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 5.95 ROSX, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 297.67 ROSX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROSX thành Shilling Kenya đã thay đổi -25.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.53%, đạt mức cao nhất là 0.1703 KES và mức thấp nhất là 0.1578 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ROSX là Sh 0.3702 KES , thay đổi -54.65% so với giá hiện tại. Roseon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.65% so với năm trước.
-Sh
1.63KESROSX đến KES
Số lượng
16:06 hôm nay
0.5 ROSX
Sh0.08399
1 ROSX
Sh0.1680
5 ROSX
Sh0.8399
10 ROSX
Sh1.68
50 ROSX
Sh8.4
100 ROSX
Sh16.8
500 ROSX
Sh83.99
1000 ROSX
Sh167.97
KES đến ROSX
Số lượng16:06 hôm nay
0.5KES2.98 ROSX
1KES5.95 ROSX
5KES29.77 ROSX
10KES59.53 ROSX
50KES297.67 ROSX
100KES595.34 ROSX
500KES2,976.69 ROSX
1000KES5,953.38 ROSX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROSX | $0.0006502 | $0.0006280 | +3.53% |
1 ROSX | $0.001300 | $0.001256 | +3.53% |
5 ROSX | $0.006502 | $0.006280 | +3.53% |
10 ROSX | $0.01300 | $0.01256 | +3.53% |
50 ROSX | $0.06502 | $0.06280 | +3.53% |
100 ROSX | $0.1300 | $0.1256 | +3.53% |
500 ROSX | $0.6502 | $0.6280 | +3.53% |
1000 ROSX | $1.3 | $1.26 | +3.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ROSX | $0.0006502 | $0.001433 | -54.65% |
1 ROSX | $0.001300 | $0.002866 | -54.65% |
5 ROSX | $0.006502 | $0.01433 | -54.65% |
10 ROSX | $0.01300 | $0.02866 | -54.65% |
50 ROSX | $0.06502 | $0.1433 | -54.65% |
100 ROSX | $0.1300 | $0.2866 | -54.65% |
500 ROSX | $0.6502 | $1.43 | -54.65% |
1000 ROSX | $1.3 | $2.87 | -54.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ROSX | $0.0006502 | $0.006947 | -90.65% |
1 ROSX | $0.001300 | $0.01389 | -90.65% |
5 ROSX | $0.006502 | $0.06947 | -90.65% |
10 ROSX | $0.01300 | $0.1389 | -90.65% |
50 ROSX | $0.06502 | $0.6947 | -90.65% |
100 ROSX | $0.1300 | $1.39 | -90.65% |
500 ROSX | $0.6502 | $6.95 | -90.65% |
1000 ROSX | $1.3 | $13.89 | -90.65% |
Dự đoán giá Roseon
Giá của ROSX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ROSX, giá ROSX dự kiến sẽ đạt $0.001572 vào năm 2026.
Giá của ROSX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ROSX dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá ROSX dự kiến sẽ đạt $0.003448 với ROI tích lũy là +166.63%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Roseon phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Roseon thành một số loại tiền fiat khác.
Roseon đến TWD
1 ROSX thành NT$ 0.04271 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Roseon đến KES
1 ROSX thành Sh 0.1680 KES
Roseon đến CNY
1 ROSX thành ¥ 0.009462 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Roseon đến USD
1 ROSX thành $ 0.001300 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Roseon đến AUD
1 ROSX thành $ 0.002070 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Roseon đến EUR
1 ROSX thành € 0.001249 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Roseon đến CAD
1 ROSX thành $ 0.001858 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Roseon đến KRW
1 ROSX thành ₩ 1.88 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Roseon đến JPY
1 ROSX thành ¥ 0.1989 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Roseon đến GBP
1 ROSX thành £ 0.001038 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Roseon đến BRL
1 ROSX thành R$ 0.007543 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Roseon.
Ampleforth Governance Token đến KES
1 FORTH thành Sh 661.02 KES
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Official Melania Meme đến KES
1 MELANIA thành Sh 216.47 KES
![other assets Official Melania Meme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/melania-meme.png)
Engines of Fury đến KES
1 FURY thành Sh 11.66 KES
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
LUCE đến KES
1 LUCE thành Sh 2.25 KES
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Amp đến KES
1 AMP thành Sh 0.8086 KES
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Vine Coin đến KES
1 VINE thành Sh 20.3 KES
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
FTX Token đến KES
1 FTT thành Sh 271.67 KES
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Enzyme đến KES
1 MLN thành Sh 1,857.55 KES
![other assets Enzyme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0e66eb200d17eef1f62e139aaa89f7aa1710522086733.png)
Zero1 Labs đến KES
1 DEAI thành Sh 14.87 KES
![other assets Zero1 Labs](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8bb372473ca0e29ebb60639479bf723b1711127563820.png)
Elon for AfD đến KES
1 ELON4AFD thành Sh 14.54 KES
![other assets Elon for AfD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/elon-for-afd.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Roseon và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Roseon và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Roseon theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)