

SFG
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:41:02 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi S.Finance(SFG) thành Đô la Jamaica(JMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SFG với giá trị 1 SFG cho 0.33 JMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JMD
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá S.Finance phổ biến nhất là SFG sang JMD, trong đó mã của S.Finance là SFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SFG thành JMD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá S.Finance (SFG) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, S.Finance đã thay đổi +7.71% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy S.Finance(SFG) đã thay đổi +7.71% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi -7.16% thành SFG trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua S.Finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua S.Finance (SFG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua S.Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SFG (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFG bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SFG (hoặc USDT) lấy JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SFG lấy JMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SFG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ S.Finance thành Đô la Jamaica?
Tỷ lệ chuyển đổi S.Finance thành Đô la Jamaica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của S.Finance là $ 0.3315 mỗi SFG, với tổng vốn hoá thị trường của $ 28,148.39 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,903 SFG. Khối lượng giao dịch của S.Finance đã thay đổi -84.50% ($ -174,240.51 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFG là $ 206,197.16.
Vốn hoá thị trường
$178.8585076923615
Khối lượng 24h
$203.05659876
Nguồn cung lưu hành
84.90K SFG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của S.Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SFG là $ 0.3315 JMD , nghĩa là để mua 5 SFG, bạn phải trả $ 1.66 JMD . Ngược lại, $1 JMD có thể được giao dịch lấy 3.02 SFG, trong khi $50 JMD có thể chuyển đổi thành 150.81 SFG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFG thành Đô la Jamaica đã thay đổi -7.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.71%, đạt mức cao nhất là 0.3228 JMD và mức thấp nhất là 0.2875 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 SFG là $ 0.3741 JMD , thay đổi -11.66% so với giá hiện tại. S.Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.81% so với năm trước.
-$
0.5219JMDSFG đến JMD
Số lượng
09:41 am hôm nay
0.5 SFG
$0.1658
1 SFG
$0.3315
5 SFG
$1.66
10 SFG
$3.32
50 SFG
$16.58
100 SFG
$33.15
500 SFG
$165.77
1000 SFG
$331.54
JMD đến SFG
Số lượng09:41 am hôm nay
0.5JMD1.51 SFG
1JMD3.02 SFG
5JMD15.08 SFG
10JMD30.16 SFG
50JMD150.81 SFG
100JMD301.63 SFG
500JMD1,508.13 SFG
1000JMD3,016.26 SFG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFG | $0.001053 | $0.0009800 | +7.71% |
1 SFG | $0.002107 | $0.001960 | +7.71% |
5 SFG | $0.01053 | $0.009800 | +7.71% |
10 SFG | $0.02107 | $0.01960 | +7.71% |
50 SFG | $0.1053 | $0.09800 | +7.71% |
100 SFG | $0.2107 | $0.1960 | +7.71% |
500 SFG | $1.05 | $0.9800 | +7.71% |
1000 SFG | $2.11 | $1.96 | +7.71% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SFG | $0.001053 | $0.001189 | -11.66% |
1 SFG | $0.002107 | $0.002377 | -11.66% |
5 SFG | $0.01053 | $0.01189 | -11.66% |
10 SFG | $0.02107 | $0.02377 | -11.66% |
50 SFG | $0.1053 | $0.1189 | -11.66% |
100 SFG | $0.2107 | $0.2377 | -11.66% |
500 SFG | $1.05 | $1.19 | -11.66% |
1000 SFG | $2.11 | $2.38 | -11.66% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SFG | $0.001053 | $0.002711 | -61.81% |
1 SFG | $0.002107 | $0.005423 | -61.81% |
5 SFG | $0.01053 | $0.02711 | -61.81% |
10 SFG | $0.02107 | $0.05423 | -61.81% |
50 SFG | $0.1053 | $0.2711 | -61.81% |
100 SFG | $0.2107 | $0.5423 | -61.81% |
500 SFG | $1.05 | $2.71 | -61.81% |
1000 SFG | $2.11 | $5.42 | -61.81% |
Dự đoán giá S.Finance
Giá của SFG vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SFG, giá SFG dự kiến sẽ đạt ¥0.01690 vào năm 2026.
Giá của SFG vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SFG dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2031, giá SFG dự kiến sẽ đạt ¥0.03781 với ROI tích lũy là +185.17%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua MOBOX

Hướng dẫn mua Juventus Fan Token

Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token

Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token

Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token

Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token

Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token

Chuyển đổi S.Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của S.Finance thành một số loại tiền fiat khác.
S.Finance đến TWD
1 SFG thành NT$ 0.06899 TWD

S.Finance đến CNY
1 SFG thành ¥ 0.01528 CNY

S.Finance đến JMD
1 SFG thành $ 0.3315 JMD
S.Finance đến USD
1 SFG thành $ 0.002107 USD

S.Finance đến AUD
1 SFG thành $ 0.003297 AUD

S.Finance đến EUR
1 SFG thành € 0.002007 EUR

S.Finance đến CAD
1 SFG thành $ 0.002988 CAD

S.Finance đến KRW
1 SFG thành ₩ 3.02 KRW

S.Finance đến JPY
1 SFG thành ¥ 0.3172 JPY

S.Finance đến GBP
1 SFG thành £ 0.001662 GBP

S.Finance đến BRL
1 SFG thành R$ 0.01201 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với S.Finance.
Pi đến JMD
1 PI thành $ 104.16 JMD

Sonic (prev. FTM) đến JMD
1 S thành $ 136.27 JMD

Bitcoin đến JMD
1 BTC thành $ 15,478,184.53 JMD

Maker đến JMD
1 MKR thành $ 224,612.37 JMD

BinaryX đến JMD
1 BNX thành $ 173.6 JMD

Shiba $Wing đến JMD
1 WING thành $ 0.3537 JMD

KAITO đến JMD
1 KAITO thành $ 276.2 JMD

Berachain đến JMD
1 BERA thành $ 1,338.84 JMD

Ethereum đến JMD
1 ETH thành $ 438,518.06 JMD

Big Time đến JMD
1 BIGTIME thành $ 11.96 JMD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.