SVPN
ILS
Cập nhật mới nhất 2025/01/28 15:06:33 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Shadow Node(SVPN) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SVPN với giá trị 1 SVPN cho 0.01 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shadow Node phổ biến nhất là SVPN sang ILS, trong đó mã của Shadow Node là SVPN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SVPN thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Shadow Node (SVPN) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Shadow Node đã thay đổi -5.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shadow Node(SVPN) đã thay đổi -5.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi +5.27% thành SVPN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.006654 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/28 08:32:38(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Shadow Node
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Shadow Node (SVPN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Shadow Node trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SVPN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SVPN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SVPN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 19 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 56.00% | 1.245 USD | Số lượng2045.89 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ||
g gorillaexchange 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 60.00% | 1.184 USD | Số lượng2400 USDT Giới hạn100 - 2350 USD | ||
A Aleksin 386 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng7472.11 USDT Giới hạn10 - 2500 USD | ||
P PRO_RUSSAIN 37 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 69.00% | 1.05 USD | Số lượng90759.31 USDT Giới hạn100 - 50000 USD | ||
$ $ USDT 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 1.05 USD | Số lượng9919.38 USDT Giới hạn50 - 10000 USD |
Các ưu đãi bán SVPN (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SVPN lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SVPN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ILS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 19 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 56.00% | 1.245 USD | Số lượng2045.89 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ||
g gorillaexchange 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 60.00% | 1.184 USD | Số lượng2400 USDT Giới hạn100 - 2350 USD | ||
A Aleksin 386 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng7472.11 USDT Giới hạn10 - 2500 USD | ||
P PRO_RUSSAIN 37 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 69.00% | 1.05 USD | Số lượng90759.31 USDT Giới hạn100 - 50000 USD | ||
$ $ USDT 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 1.05 USD | Số lượng9919.38 USDT Giới hạn50 - 10000 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Shadow Node thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Shadow Node thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shadow Node là ₪ 0.006264 mỗi SVPN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SVPN. Khối lượng giao dịch của Shadow Node đã thay đổi -44.64% (₪ -53,527.32 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SVPN là ₪ 119,911.82.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$18.33K
Nguồn cung lưu hành
0 SVPN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Shadow Node đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SVPN là ₪ 0.006264 ILS , nghĩa là để mua 5 SVPN, bạn phải trả ₪ 0.03132 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 159.64 SVPN, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 7,981.86 SVPN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SVPN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -36.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.00%, đạt mức cao nhất là 0.006710 ILS và mức thấp nhất là 0.006259 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SVPN là ₪ 0.01235 ILS , thay đổi -49.29% so với giá hiện tại. Shadow Node đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.25% so với năm trước.
-₪
0.07458ILSSVPN đến ILS
Số lượng
15:06 hôm nay
0.5 SVPN
₪0.003132
1 SVPN
₪0.006264
5 SVPN
₪0.03132
10 SVPN
₪0.06264
50 SVPN
₪0.3132
100 SVPN
₪0.6264
500 SVPN
₪3.13
1000 SVPN
₪6.26
ILS đến SVPN
Số lượng15:06 hôm nay
0.5ILS79.82 SVPN
1ILS159.64 SVPN
5ILS798.19 SVPN
10ILS1,596.37 SVPN
50ILS7,981.86 SVPN
100ILS15,963.72 SVPN
500ILS79,818.62 SVPN
1000ILS159,637.25 SVPN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SVPN | $0.0008648 | $0.0009104 | -5.00% |
1 SVPN | $0.001730 | $0.001821 | -5.00% |
5 SVPN | $0.008648 | $0.009104 | -5.00% |
10 SVPN | $0.01730 | $0.01821 | -5.00% |
50 SVPN | $0.08648 | $0.09104 | -5.00% |
100 SVPN | $0.1730 | $0.1821 | -5.00% |
500 SVPN | $0.8648 | $0.9104 | -5.00% |
1000 SVPN | $1.73 | $1.82 | -5.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SVPN | $0.0008648 | $0.001706 | -49.29% |
1 SVPN | $0.001730 | $0.003411 | -49.29% |
5 SVPN | $0.008648 | $0.01706 | -49.29% |
10 SVPN | $0.01730 | $0.03411 | -49.29% |
50 SVPN | $0.08648 | $0.1706 | -49.29% |
100 SVPN | $0.1730 | $0.3411 | -49.29% |
500 SVPN | $0.8648 | $1.71 | -49.29% |
1000 SVPN | $1.73 | $3.41 | -49.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SVPN | $0.0008648 | $0.01116 | -92.25% |
1 SVPN | $0.001730 | $0.02232 | -92.25% |
5 SVPN | $0.008648 | $0.1116 | -92.25% |
10 SVPN | $0.01730 | $0.2232 | -92.25% |
50 SVPN | $0.08648 | $1.12 | -92.25% |
100 SVPN | $0.1730 | $2.23 | -92.25% |
500 SVPN | $0.8648 | $11.16 | -92.25% |
1000 SVPN | $1.73 | $22.32 | -92.25% |
Dự đoán giá Shadow Node
Giá của SVPN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SVPN, giá SVPN dự kiến sẽ đạt $0.001745 vào năm 2026.
Giá của SVPN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SVPN dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá SVPN dự kiến sẽ đạt $0.005447 với ROI tích lũy là +195.37%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
Chuyển đổi Shadow Node phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Shadow Node thành một số loại tiền fiat khác.
Shadow Node đến TWD
1 SVPN thành NT$ 0.05695 TWD
Shadow Node đến CNY
1 SVPN thành ¥ 0.01256 CNY
Shadow Node đến USD
1 SVPN thành $ 0.001730 USD
Shadow Node đến AUD
1 SVPN thành $ 0.002771 AUD
Shadow Node đến ILS
1 SVPN thành ₪ 0.006264 ILS
Shadow Node đến EUR
1 SVPN thành € 0.001659 EUR
Shadow Node đến CAD
1 SVPN thành $ 0.002491 CAD
Shadow Node đến KRW
1 SVPN thành ₩ 2.5 KRW
Shadow Node đến JPY
1 SVPN thành ¥ 0.2688 JPY
Shadow Node đến GBP
1 SVPN thành £ 0.001392 GBP
Shadow Node đến BRL
1 SVPN thành R$ 0.01022 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Shadow Node.
Alchemy Pay đến ILS
1 ACH thành ₪ 0.1132 ILS
DAR Open Network đến ILS
1 D thành ₪ 0.4562 ILS
Ultra đến ILS
1 UOS thành ₪ 0.4217 ILS
Phoenix đến ILS
1 PHB thành ₪ 4.96 ILS
Strike đến ILS
1 STRK thành ₪ 41.51 ILS
Unicorn Fart Dust đến ILS
1 UFD thành ₪ 0.5108 ILS
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪ 0.0004552 ILS
Conflux đến ILS
1 CFX thành ₪ 0.5470 ILS
MixMarvel đến ILS
1 MIX thành ₪ 0.008426 ILS
Santos FC Fan Token đến ILS
1 SANTOS thành ₪ 11.57 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
اشترِ Shadow Node مقابل 1 ILS
حزمة ترحيب بقيمة 6200 USDT لمستخدمي Bitget الجُدد!
اشتر Shadow Node الآن
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.