

SLIM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:39:19 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Solanium(SLIM) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SLIM với giá trị 1 SLIM cho 23.34 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solanium phổ biến nhất là SLIM sang HUF, trong đó mã của Solanium là SLIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SLIM thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Solanium (SLIM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Solanium đã thay đổi +3.32% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solanium(SLIM) đã thay đổi +3.32% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -3.22% thành SLIM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Solanium

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Solanium (SLIM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Solanium trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SLIM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLIM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SLIM (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SLIM lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SLIM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Solanium thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Solanium thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solanium là Ft 23.34 mỗi SLIM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 2,333,652,363.18 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 SLIM. Khối lượng giao dịch của Solanium đã thay đổi -23.41% (Ft -39,933,820.91 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLIM là Ft 170,559,683.39.
Vốn hoá thị trường
$6.09M
Khối lượng 24h
$340.65K
Nguồn cung lưu hành
100.00M SLIM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Solanium đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SLIM là Ft 23.34 HUF , nghĩa là để mua 5 SLIM, bạn phải trả Ft 116.68 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.04285 SLIM, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 2.14 SLIM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLIM thành Forint Hungary đã thay đổi -7.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.32%, đạt mức cao nhất là 23.34 HUF và mức thấp nhất là 22.4 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SLIM là Ft 37.91 HUF , thay đổi -38.38% so với giá hiện tại. Solanium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.91% so với năm trước.
-Ft
66.3HUFSLIM đến HUF
Số lượng
09:39 am hôm nay
0.5 SLIM
Ft11.67
1 SLIM
Ft23.34
5 SLIM
Ft116.68
10 SLIM
Ft233.37
50 SLIM
Ft1,166.83
100 SLIM
Ft2,333.65
500 SLIM
Ft11,668.26
1000 SLIM
Ft23,336.52
HUF đến SLIM
Số lượng09:39 am hôm nay
0.5HUF0.02143 SLIM
1HUF0.04285 SLIM
5HUF0.2143 SLIM
10HUF0.4285 SLIM
50HUF2.14 SLIM
100HUF4.29 SLIM
500HUF21.43 SLIM
1000HUF42.85 SLIM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SLIM | $0.03043 | $0.02945 | +3.32% |
1 SLIM | $0.06086 | $0.05889 | +3.32% |
5 SLIM | $0.3043 | $0.2945 | +3.32% |
10 SLIM | $0.6086 | $0.5889 | +3.32% |
50 SLIM | $3.04 | $2.94 | +3.32% |
100 SLIM | $6.09 | $5.89 | +3.32% |
500 SLIM | $30.43 | $29.45 | +3.32% |
1000 SLIM | $60.86 | $58.89 | +3.32% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SLIM | $0.03043 | $0.04943 | -38.38% |
1 SLIM | $0.06086 | $0.09887 | -38.38% |
5 SLIM | $0.3043 | $0.4943 | -38.38% |
10 SLIM | $0.6086 | $0.9887 | -38.38% |
50 SLIM | $3.04 | $4.94 | -38.38% |
100 SLIM | $6.09 | $9.89 | -38.38% |
500 SLIM | $30.43 | $49.43 | -38.38% |
1000 SLIM | $60.86 | $98.87 | -38.38% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SLIM | $0.03043 | $0.1169 | -73.91% |
1 SLIM | $0.06086 | $0.2338 | -73.91% |
5 SLIM | $0.3043 | $1.17 | -73.91% |
10 SLIM | $0.6086 | $2.34 | -73.91% |
50 SLIM | $3.04 | $11.69 | -73.91% |
100 SLIM | $6.09 | $23.38 | -73.91% |
500 SLIM | $30.43 | $116.88 | -73.91% |
1000 SLIM | $60.86 | $233.75 | -73.91% |
Dự đoán giá Solanium
Giá của SLIM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SLIM, giá SLIM dự kiến sẽ đạt $0.06339 vào năm 2026.
Giá của SLIM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SLIM dự kiến sẽ thay đổi +12.00%. Đến cuối năm 2031, giá SLIM dự kiến sẽ đạt $0.1164 với ROI tích lũy là +93.13%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Solanium phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Solanium thành một số loại tiền fiat khác.
Solanium đến TWD
1 SLIM thành NT$ 1.99 TWD

Solanium đến CNY
1 SLIM thành ¥ 0.4415 CNY

Solanium đến USD
1 SLIM thành $ 0.06086 USD

Solanium đến AUD
1 SLIM thành $ 0.09525 AUD

Solanium đến EUR
1 SLIM thành € 0.05797 EUR

Solanium đến CAD
1 SLIM thành $ 0.08633 CAD

Solanium đến KRW
1 SLIM thành ₩ 87.27 KRW

Solanium đến JPY
1 SLIM thành ¥ 9.16 JPY

Solanium đến GBP
1 SLIM thành £ 0.04801 GBP

Solanium đến HUF
1 SLIM thành Ft 23.34 HUF
Solanium đến BRL
1 SLIM thành R$ 0.3471 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Solanium.
Pi đến HUF
1 PI thành Ft 250.63 HUF

Sonic (prev. FTM) đến HUF
1 S thành Ft 330.68 HUF

Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 37,746,436.69 HUF

Maker đến HUF
1 MKR thành Ft 547,285.17 HUF

BinaryX đến HUF
1 BNX thành Ft 422.98 HUF

Shiba $Wing đến HUF
1 WING thành Ft 0.8619 HUF

KAITO đến HUF
1 KAITO thành Ft 667.82 HUF

Berachain đến HUF
1 BERA thành Ft 3,255.84 HUF

Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,072,723.42 HUF

Big Time đến HUF
1 BIGTIME thành Ft 29.08 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.