![base info Solchat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7482e0f51e818d3b3ed7678b710d65c91708535499366.png)
![CHAT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7482e0f51e818d3b3ed7678b710d65c91708535499366.png)
CHAT
DZD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Solchat(CHAT) thành Dinar Algeria(DZD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CHAT với giá trị 1 CHAT cho 46.09 DZD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DZD
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solchat phổ biến nhất là CHAT sang DZD, trong đó mã của Solchat là CHAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CHAT thành DZD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Solchat đã thay đổi -7.70% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solchat(CHAT) đã thay đổi -7.70% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CHAT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | د.ج104.35 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | د.ج44.93 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/07 00:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Solchat
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Solchat (CHAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Solchat trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua CHAT (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHAT bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CHAT (hoặc USDT) lấy DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CHAT lấy DZD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CHAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Solchat thành Dinar Algeria?
Tỷ lệ chuyển đổi Solchat thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solchat là د.ج 46.09 mỗi CHAT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج 370,731,983.17 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,043,460 CHAT. Khối lượng giao dịch của Solchat đã thay đổi +47.59% (د.ج 6,240,213.31 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHAT là د.ج 13,111,950.61.
Vốn hoá thị trường
$2.74M
Khối lượng 24h
$142.99K
Nguồn cung lưu hành
8.04M CHAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Solchat đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CHAT là د.ج 46.09 DZD , nghĩa là để mua 5 CHAT, bạn phải trả د.ج 230.46 DZD . Ngược lại, د.ج1 DZD có thể được giao dịch lấy 0.02170 CHAT, trong khi د.ج50 DZD có thể chuyển đổi thành 1.08 CHAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHAT thành Dinar Algeria đã thay đổi -34.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.70%, đạt mức cao nhất là 52.63 DZD và mức thấp nhất là 43.38 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CHAT là د.ج 81.2 DZD , thay đổi -43.42% so với giá hiện tại. Solchat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +198.17% so với năm trước.
+د.ج
30.41DZDCHAT đến DZD
Số lượng
03:20 am hôm nay
0.5 CHAT
د.ج23.05
1 CHAT
د.ج46.09
5 CHAT
د.ج230.46
10 CHAT
د.ج460.91
50 CHAT
د.ج2,304.56
100 CHAT
د.ج4,609.11
500 CHAT
د.ج23,045.55
1000 CHAT
د.ج46,091.11
DZD đến CHAT
Số lượng03:20 am hôm nay
0.5DZD0.01085 CHAT
1DZD0.02170 CHAT
5DZD0.1085 CHAT
10DZD0.2170 CHAT
50DZD1.08 CHAT
100DZD2.17 CHAT
500DZD10.85 CHAT
1000DZD21.7 CHAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHAT | $0.1703 | $0.1844 | -7.70% |
1 CHAT | $0.3406 | $0.3688 | -7.70% |
5 CHAT | $1.7 | $1.84 | -7.70% |
10 CHAT | $3.41 | $3.69 | -7.70% |
50 CHAT | $17.03 | $18.44 | -7.70% |
100 CHAT | $34.06 | $36.88 | -7.70% |
500 CHAT | $170.28 | $184.39 | -7.70% |
1000 CHAT | $340.56 | $368.77 | -7.70% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:20 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CHAT | $0.1703 | $0.3000 | -43.42% |
1 CHAT | $0.3406 | $0.6000 | -43.42% |
5 CHAT | $1.7 | $3 | -43.42% |
10 CHAT | $3.41 | $6 | -43.42% |
50 CHAT | $17.03 | $30 | -43.42% |
100 CHAT | $34.06 | $60 | -43.42% |
500 CHAT | $170.28 | $300.01 | -43.42% |
1000 CHAT | $340.56 | $600.01 | -43.42% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:20 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CHAT | $0.1703 | $0.05792 | +198.17% |
1 CHAT | $0.3406 | $0.1158 | +198.17% |
5 CHAT | $1.7 | $0.5792 | +198.17% |
10 CHAT | $3.41 | $1.16 | +198.17% |
50 CHAT | $17.03 | $5.79 | +198.17% |
100 CHAT | $34.06 | $11.58 | +198.17% |
500 CHAT | $170.28 | $57.92 | +198.17% |
1000 CHAT | $340.56 | $115.84 | +198.17% |
Dự đoán giá Solchat
Giá của CHAT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHAT, giá CHAT dự kiến sẽ đạt $0.4390 vào năm 2026.
Giá của CHAT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CHAT dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHAT dự kiến sẽ đạt $0.7789 với ROI tích lũy là +112.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
![other crypto Galatasaray Fan Token](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Chuyển đổi Solchat phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Solchat thành một số loại tiền fiat khác.
Solchat đến TWD
1 CHAT thành NT$ 11.18 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Solchat đến CNY
1 CHAT thành ¥ 2.48 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Solchat đến USD
1 CHAT thành $ 0.3406 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Solchat đến DZD
1 CHAT thành د.ج 46.09 DZD
Solchat đến AUD
1 CHAT thành $ 0.5417 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Solchat đến EUR
1 CHAT thành € 0.3281 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Solchat đến CAD
1 CHAT thành $ 0.4872 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Solchat đến KRW
1 CHAT thành ₩ 493.2 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Solchat đến JPY
1 CHAT thành ¥ 51.64 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Solchat đến GBP
1 CHAT thành £ 0.2740 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Solchat đến BRL
1 CHAT thành R$ 1.96 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang DZD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Solchat.
Berachain đến DZD
1 BERA thành د.ج 1,065.64 DZD
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Bitcoin đến DZD
1 BTC thành د.ج 13,211,209.41 DZD
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến DZD
1 SOL thành د.ج 26,371.12 DZD
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج 319.39 DZD
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج 78,679.95 DZD
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Dogecoin đến DZD
1 DOGE thành د.ج 34.28 DZD
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sui đến DZD
1 SUI thành د.ج 437.32 DZD
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
TRON đến DZD
1 TRX thành د.ج 31.53 DZD
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Ondo đến DZD
1 ONDO thành د.ج 186.23 DZD
![other assets Ondo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ondo.png)
Pepe đến DZD
1 PEPE thành د.ج 0.001283 DZD
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Solchat và DZD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Solchat và DZD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Solchat theo DZD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)