

SPS
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 06:44:19 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Splintershards(SPS) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SPS với giá trị 1 SPS cho 21.51 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Splintershards phổ biến nhất là SPS sang MNT, trong đó mã của Splintershards là SPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SPS thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Splintershards (SPS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Splintershards đã thay đổi +3.47% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Splintershards(SPS) đã thay đổi +3.47% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi -3.35% thành SPS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Splintershards

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Splintershards (SPS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Splintershards trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SPS (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPS bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SPS (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SPS lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SPS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Splintershards thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi Splintershards thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Splintershards là ₮ 21.51 mỗi SPS, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 28,560,465,273.18 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,327,940,200 SPS. Khối lượng giao dịch của Splintershards đã thay đổi -11.25% (₮ -26,904,648.90 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPS là ₮ 239,214,098.75.
Vốn hoá thị trường
$8.41M
Khối lượng 24h
$62.48K
Nguồn cung lưu hành
1.33B SPS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Splintershards đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SPS là ₮ 21.51 MNT , nghĩa là để mua 5 SPS, bạn phải trả ₮ 107.54 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.04650 SPS, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 2.32 SPS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPS thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -6.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.47%, đạt mức cao nhất là 21.6 MNT và mức thấp nhất là 20.29 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SPS là ₮ 21.21 MNT , thay đổi +1.42% so với giá hiện tại. Splintershards đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.74% so với năm trước.
-₮
75.11MNTSPS đến MNT
Số lượng
06:44 am hôm nay
0.5 SPS
₮10.75
1 SPS
₮21.51
5 SPS
₮107.54
10 SPS
₮215.07
50 SPS
₮1,075.37
100 SPS
₮2,150.73
500 SPS
₮10,753.67
1000 SPS
₮21,507.34
MNT đến SPS
Số lượng06:44 am hôm nay
0.5MNT0.02325 SPS
1MNT0.04650 SPS
5MNT0.2325 SPS
10MNT0.4650 SPS
50MNT2.32 SPS
100MNT4.65 SPS
500MNT23.25 SPS
1000MNT46.5 SPS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPS | $0.003165 | $0.003059 | +3.47% |
1 SPS | $0.006329 | $0.006117 | +3.47% |
5 SPS | $0.03165 | $0.03059 | +3.47% |
10 SPS | $0.06329 | $0.06117 | +3.47% |
50 SPS | $0.3165 | $0.3059 | +3.47% |
100 SPS | $0.6329 | $0.6117 | +3.47% |
500 SPS | $3.16 | $3.06 | +3.47% |
1000 SPS | $6.33 | $6.12 | +3.47% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SPS | $0.003165 | $0.003120 | +1.42% |
1 SPS | $0.006329 | $0.006241 | +1.42% |
5 SPS | $0.03165 | $0.03120 | +1.42% |
10 SPS | $0.06329 | $0.06241 | +1.42% |
50 SPS | $0.3165 | $0.3120 | +1.42% |
100 SPS | $0.6329 | $0.6241 | +1.42% |
500 SPS | $3.16 | $3.12 | +1.42% |
1000 SPS | $6.33 | $6.24 | +1.42% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SPS | $0.003165 | $0.01422 | -77.74% |
1 SPS | $0.006329 | $0.02843 | -77.74% |
5 SPS | $0.03165 | $0.1422 | -77.74% |
10 SPS | $0.06329 | $0.2843 | -77.74% |
50 SPS | $0.3165 | $1.42 | -77.74% |
100 SPS | $0.6329 | $2.84 | -77.74% |
500 SPS | $3.16 | $14.22 | -77.74% |
1000 SPS | $6.33 | $28.43 | -77.74% |
Dự đoán giá Splintershards
Giá của SPS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SPS, giá SPS dự kiến sẽ đạt $0.005754 vào năm 2026.
Giá của SPS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SPS dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2031, giá SPS dự kiến sẽ đạt $0.004983 với ROI tích lũy là -20.55%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Splintershards phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Splintershards thành một số loại tiền fiat khác.
Splintershards đến TWD
1 SPS thành NT$ 0.2078 TWD

Splintershards đến CNY
1 SPS thành ¥ 0.04597 CNY

Splintershards đến USD
1 SPS thành $ 0.006329 USD

Splintershards đến AUD
1 SPS thành $ 0.01013 AUD

Splintershards đến EUR
1 SPS thành € 0.005960 EUR

Splintershards đến CAD
1 SPS thành $ 0.009133 CAD

Splintershards đến KRW
1 SPS thành ₩ 9.22 KRW

Splintershards đến MNT
1 SPS thành ₮ 21.51 MNT
Splintershards đến JPY
1 SPS thành ¥ 0.9483 JPY

Splintershards đến GBP
1 SPS thành £ 0.004950 GBP

Splintershards đến BRL
1 SPS thành R$ 0.03726 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Splintershards.
Aave đến MNT
1 AAVE thành ₮ 712,885.96 MNT

Brickken đến MNT
1 BKN thành ₮ 919.71 MNT

Hedera đến MNT
1 HBAR thành ₮ 851.9 MNT

Dohrnii đến MNT
1 DHN thành ₮ 86,297.94 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮ 8,268.2 MNT

SPX6900 đến MNT
1 SPX thành ₮ 1,563.32 MNT

Telcoin đến MNT
1 TEL thành ₮ 28.09 MNT

PARSIQ đến MNT
1 PRQ thành ₮ 521.18 MNT

Chainlink đến MNT
1 LINK thành ₮ 50,960.66 MNT

Sui đến MNT
1 SUI thành ₮ 8,370.29 MNT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.