![base info StormX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f4261d0648b122432687721dd0d1a3961710694887045.png)
![STMX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f4261d0648b122432687721dd0d1a3961710694887045.png)
STMX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 02:46:01 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi StormX(STMX) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 STMX với giá trị 1 STMX cho 0.48 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá StormX phổ biến nhất là STMX sang KES, trong đó mã của StormX là STMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi STMX thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá StormX (STMX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, StormX đã thay đổi -2.02% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy StormX(STMX) đã thay đổi -2.02% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi +2.06% thành STMX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Sh0.4858 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Sh0.4823 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Sh0.4805 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua StormX
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua StormX (STMX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua StormX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua STMX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STMX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán STMX (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp STMX lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi STMX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ StormX thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi StormX thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của StormX là Sh 0.4798 mỗi STMX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 5,923,520,453.68 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,346,223,000 STMX. Khối lượng giao dịch của StormX đã thay đổi -62.83% (Sh -2,179,216,621.37 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STMX là Sh 3,468,604,405.71.
Vốn hoá thị trường
$45.92M
Khối lượng 24h
$10.00M
Nguồn cung lưu hành
12.35B STMX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của StormX đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 STMX là Sh 0.4798 KES , nghĩa là để mua 5 STMX, bạn phải trả Sh 2.4 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 2.08 STMX, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 104.21 STMX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 STMX thành Shilling Kenya đã thay đổi -18.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.02%, đạt mức cao nhất là 0.4908 KES và mức thấp nhất là 0.4664 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 STMX là Sh 0.7036 KES , thay đổi -31.85% so với giá hiện tại. StormX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.16% so với năm trước.
-Sh
0.5436KESSTMX đến KES
Số lượng
02:46 am hôm nay
0.5 STMX
Sh0.2399
1 STMX
Sh0.4798
5 STMX
Sh2.4
10 STMX
Sh4.8
50 STMX
Sh23.99
100 STMX
Sh47.98
500 STMX
Sh239.89
1000 STMX
Sh479.78
KES đến STMX
Số lượng02:46 am hôm nay
0.5KES1.04 STMX
1KES2.08 STMX
5KES10.42 STMX
10KES20.84 STMX
50KES104.21 STMX
100KES208.43 STMX
500KES1,042.14 STMX
1000KES2,084.27 STMX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STMX | $0.001860 | $0.001898 | -2.02% |
1 STMX | $0.003719 | $0.003796 | -2.02% |
5 STMX | $0.01860 | $0.01898 | -2.02% |
10 STMX | $0.03719 | $0.03796 | -2.02% |
50 STMX | $0.1860 | $0.1898 | -2.02% |
100 STMX | $0.3719 | $0.3796 | -2.02% |
500 STMX | $1.86 | $1.9 | -2.02% |
1000 STMX | $3.72 | $3.8 | -2.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 STMX | $0.001860 | $0.002727 | -31.85% |
1 STMX | $0.003719 | $0.005455 | -31.85% |
5 STMX | $0.01860 | $0.02727 | -31.85% |
10 STMX | $0.03719 | $0.05455 | -31.85% |
50 STMX | $0.1860 | $0.2727 | -31.85% |
100 STMX | $0.3719 | $0.5455 | -31.85% |
500 STMX | $1.86 | $2.73 | -31.85% |
1000 STMX | $3.72 | $5.45 | -31.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 STMX | $0.001860 | $0.003967 | -53.16% |
1 STMX | $0.003719 | $0.007933 | -53.16% |
5 STMX | $0.01860 | $0.03967 | -53.16% |
10 STMX | $0.03719 | $0.07933 | -53.16% |
50 STMX | $0.1860 | $0.3967 | -53.16% |
100 STMX | $0.3719 | $0.7933 | -53.16% |
500 STMX | $1.86 | $3.97 | -53.16% |
1000 STMX | $3.72 | $7.93 | -53.16% |
Dự đoán giá StormX
Giá của STMX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của STMX, giá STMX dự kiến sẽ đạt $0.003782 vào năm 2026.
Giá của STMX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá STMX dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá STMX dự kiến sẽ đạt $0.008784 với ROI tích lũy là +133.43%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi StormX phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của StormX thành một số loại tiền fiat khác.
StormX đến TWD
1 STMX thành NT$ 0.1218 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
StormX đến KES
1 STMX thành Sh 0.4798 KES
StormX đến CNY
1 STMX thành ¥ 0.02707 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
StormX đến USD
1 STMX thành $ 0.003719 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
StormX đến AUD
1 STMX thành $ 0.005862 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
StormX đến EUR
1 STMX thành € 0.003562 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
StormX đến CAD
1 STMX thành $ 0.005279 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
StormX đến KRW
1 STMX thành ₩ 5.36 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
StormX đến JPY
1 STMX thành ¥ 0.5649 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
StormX đến GBP
1 STMX thành £ 0.002949 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
StormX đến BRL
1 STMX thành R$ 0.02116 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với StormX.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 12,331,914.96 KES
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 21,816.79 KES
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến KES
1 XRP thành Sh 329.96 KES
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Alchemy Pay đến KES
1 ACH thành Sh 4.57 KES
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 32.53 KES
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sui đến KES
1 SUI thành Sh 395.8 KES
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Litecoin đến KES
1 LTC thành Sh 17,044.27 KES
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Hedera đến KES
1 HBAR thành Sh 26.76 KES
![other assets Hedera](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hedera.png)
Chainlink đến KES
1 LINK thành Sh 2,297.42 KES
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Ondo đến KES
1 ONDO thành Sh 154.39 KES
![other assets Ondo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ondo.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Jak sprzedać PI
Bitget będzie notował PI – kup lub sprzedaj PI szybko na Bitget!
Handluj teraz
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.