![base info Synchrony](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fbde28d902ed6450425a36aeb986a0e71710349574855.png)
![SCY](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fbde28d902ed6450425a36aeb986a0e71710349574855.png)
SCY
DKK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Synchrony(SCY) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SCY với giá trị 1 SCY cho 0.00 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Synchrony phổ biến nhất là SCY sang DKK, trong đó mã của Synchrony là SCY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SCY thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Synchrony đã thay đổi -22.58% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Synchrony(SCY) đã thay đổi -22.58% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành SCY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.0003521 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | kr0.0003521 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 01:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Synchrony
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Synchrony (SCY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Synchrony trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SCY (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SCY bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SCY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SCY (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SCY lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SCY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Synchrony thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Synchrony thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Synchrony là kr 0.0003521 mỗi SCY, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SCY. Khối lượng giao dịch của Synchrony đã thay đổi 0.00% (kr 0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SCY là kr 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 SCY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Synchrony đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SCY là kr 0.0003521 DKK , nghĩa là để mua 5 SCY, bạn phải trả kr 0.001760 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 2,840.2 SCY, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 142,009.98 SCY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SCY thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -52.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -22.58%, đạt mức cao nhất là 0.001357 DKK và mức thấp nhất là 0.0003122 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 SCY là kr 0.0008261 DKK , thay đổi -57.38% so với giá hiện tại. Synchrony đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.78% so với năm trước.
-kr
0.001480DKKSCY đến DKK
Số lượng
23:10 hôm nay
0.5 SCY
kr0.0001760
1 SCY
kr0.0003521
5 SCY
kr0.001760
10 SCY
kr0.003521
50 SCY
kr0.01760
100 SCY
kr0.03521
500 SCY
kr0.1760
1000 SCY
kr0.3521
DKK đến SCY
Số lượng23:10 hôm nay
0.5DKK1,420.1 SCY
1DKK2,840.2 SCY
5DKK14,201 SCY
10DKK28,402 SCY
50DKK142,009.98 SCY
100DKK284,019.96 SCY
500DKK1,420,099.79 SCY
1000DKK2,840,199.58 SCY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SCY | $0.{4}2430 | $0.{4}3139 | -22.58% |
1 SCY | $0.{4}4860 | $0.{4}6278 | -22.58% |
5 SCY | $0.0002430 | $0.0003139 | -22.58% |
10 SCY | $0.0004860 | $0.0006278 | -22.58% |
50 SCY | $0.002430 | $0.003139 | -22.58% |
100 SCY | $0.004860 | $0.006278 | -22.58% |
500 SCY | $0.02430 | $0.03139 | -22.58% |
1000 SCY | $0.04860 | $0.06278 | -22.58% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SCY | $0.{4}2430 | $0.{4}5702 | -57.38% |
1 SCY | $0.{4}4860 | $0.0001140 | -57.38% |
5 SCY | $0.0002430 | $0.0005702 | -57.38% |
10 SCY | $0.0004860 | $0.001140 | -57.38% |
50 SCY | $0.002430 | $0.005702 | -57.38% |
100 SCY | $0.004860 | $0.01140 | -57.38% |
500 SCY | $0.02430 | $0.05702 | -57.38% |
1000 SCY | $0.04860 | $0.1140 | -57.38% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SCY | $0.{4}2430 | $0.0001264 | -80.78% |
1 SCY | $0.{4}4860 | $0.0002529 | -80.78% |
5 SCY | $0.0002430 | $0.001264 | -80.78% |
10 SCY | $0.0004860 | $0.002529 | -80.78% |
50 SCY | $0.002430 | $0.01264 | -80.78% |
100 SCY | $0.004860 | $0.02529 | -80.78% |
500 SCY | $0.02430 | $0.1264 | -80.78% |
1000 SCY | $0.04860 | $0.2529 | -80.78% |
Dự đoán giá Synchrony
Giá của SCY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SCY, giá SCY dự kiến sẽ đạt $0.{4}6131 vào năm 2026.
Giá của SCY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SCY dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2031, giá SCY dự kiến sẽ đạt $0.0001633 với ROI tích lũy là +235.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Synchrony phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Synchrony thành một số loại tiền fiat khác.
Synchrony đến TWD
1 SCY thành NT$ 0.001596 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Synchrony đến CNY
1 SCY thành ¥ 0.0003553 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Synchrony đến USD
1 SCY thành $ 0.{4}4860 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Synchrony đến AUD
1 SCY thành $ 0.{4}7776 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Synchrony đến EUR
1 SCY thành € 0.{4}4719 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Synchrony đến DKK
1 SCY thành kr 0.0003521 DKK
Synchrony đến CAD
1 SCY thành $ 0.{4}6985 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Synchrony đến KRW
1 SCY thành ₩ 0.07079 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Synchrony đến JPY
1 SCY thành ¥ 0.007362 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Synchrony đến GBP
1 SCY thành £ 0.{4}3925 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Synchrony đến BRL
1 SCY thành R$ 0.0002822 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Synchrony.
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 695,852.14 DKK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
BNB đến DKK
1 BNB thành kr 4,451 DKK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Solana đến DKK
1 SOL thành kr 1,433.71 DKK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BinaryX đến DKK
1 BNX thành kr 4.14 DKK
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Strike đến DKK
1 STRK thành kr 86.66 DKK
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
PancakeSwap đến DKK
1 CAKE thành kr 12.56 DKK
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Cheems (cheems.pet) đến DKK
1 CHEEMS thành kr 0.{5}5538 DKK
![other assets Cheems (cheems.pet)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cheems.png)
OFFICIAL TRUMP đến DKK
1 TRUMP thành kr 113.57 DKK
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Dogecoin đến DKK
1 DOGE thành kr 1.78 DKK
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
GMT đến DKK
1 GMT thành kr 0.4981 DKK
![other assets GMT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/29dee5087017f8b647990eda458a21851710522575924.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Synchrony và DKK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Synchrony và DKK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Synchrony theo DKK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)