

SYNC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:39:14 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Syncus(SYNC) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SYNC với giá trị 1 SYNC cho 0.03 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Syncus phổ biến nhất là SYNC sang LKR, trong đó mã của Syncus là SYNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SYNC thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Syncus (SYNC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Syncus đã thay đổi +11.37% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Syncus(SYNC) đã thay đổi +11.37% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi -10.21% thành SYNC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Syncus

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Syncus (SYNC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Syncus trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua SYNC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SYNC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SYNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SYNC (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SYNC lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SYNC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Syncus thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Syncus thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Syncus là Rs 0.03042 mỗi SYNC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 128,053,059.92 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,209,053,000 SYNC. Khối lượng giao dịch của Syncus đã thay đổi -69.74% (Rs -253,258.66 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SYNC là Rs 363,168.79.
Vốn hoá thị trường
$434.63K
Khối lượng 24h
$373.049408
Nguồn cung lưu hành
4.21B SYNC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Syncus đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SYNC là Rs 0.03042 LKR , nghĩa là để mua 5 SYNC, bạn phải trả Rs 0.1521 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 32.87 SYNC, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 1,643.48 SYNC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SYNC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +3.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.37%, đạt mức cao nhất là 0.03044 LKR và mức thấp nhất là 0.02662 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SYNC là Rs 0.04502 LKR , thay đổi -32.41% so với giá hiện tại. Syncus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.64% so với năm trước.
-Rs
2.21LKRSYNC đến LKR
Số lượng
09:39 am hôm nay
0.5 SYNC
Rs0.01521
1 SYNC
Rs0.03042
5 SYNC
Rs0.1521
10 SYNC
Rs0.3042
50 SYNC
Rs1.52
100 SYNC
Rs3.04
500 SYNC
Rs15.21
1000 SYNC
Rs30.42
LKR đến SYNC
Số lượng09:39 am hôm nay
0.5LKR16.43 SYNC
1LKR32.87 SYNC
5LKR164.35 SYNC
10LKR328.7 SYNC
50LKR1,643.48 SYNC
100LKR3,286.96 SYNC
500LKR16,434.8 SYNC
1000LKR32,869.6 SYNC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SYNC | $0.{4}5163 | $0.{4}4636 | +11.37% |
1 SYNC | $0.0001033 | $0.{4}9271 | +11.37% |
5 SYNC | $0.0005163 | $0.0004636 | +11.37% |
10 SYNC | $0.001033 | $0.0009271 | +11.37% |
50 SYNC | $0.005163 | $0.004636 | +11.37% |
100 SYNC | $0.01033 | $0.009271 | +11.37% |
500 SYNC | $0.05163 | $0.04636 | +11.37% |
1000 SYNC | $0.1033 | $0.09271 | +11.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SYNC | $0.{4}5163 | $0.{4}7640 | -32.41% |
1 SYNC | $0.0001033 | $0.0001528 | -32.41% |
5 SYNC | $0.0005163 | $0.0007640 | -32.41% |
10 SYNC | $0.001033 | $0.001528 | -32.41% |
50 SYNC | $0.005163 | $0.007640 | -32.41% |
100 SYNC | $0.01033 | $0.01528 | -32.41% |
500 SYNC | $0.05163 | $0.07640 | -32.41% |
1000 SYNC | $0.1033 | $0.1528 | -32.41% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SYNC | $0.{4}5163 | $0.003810 | -98.64% |
1 SYNC | $0.0001033 | $0.007621 | -98.64% |
5 SYNC | $0.0005163 | $0.03810 | -98.64% |
10 SYNC | $0.001033 | $0.07621 | -98.64% |
50 SYNC | $0.005163 | $0.3810 | -98.64% |
100 SYNC | $0.01033 | $0.7621 | -98.64% |
500 SYNC | $0.05163 | $3.81 | -98.64% |
1000 SYNC | $0.1033 | $7.62 | -98.64% |
Dự đoán giá Syncus
Giá của SYNC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SYNC, giá SYNC dự kiến sẽ đạt $0.0001238 vào năm 2026.
Giá của SYNC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SYNC dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá SYNC dự kiến sẽ đạt $0.0002607 với ROI tích lũy là +181.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Syncus phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Syncus thành một số loại tiền fiat khác.
Syncus đến TWD
1 SYNC thành NT$ 0.003382 TWD

Syncus đến CNY
1 SYNC thành ¥ 0.0007491 CNY

Syncus đến USD
1 SYNC thành $ 0.0001033 USD

Syncus đến AUD
1 SYNC thành $ 0.0001616 AUD

Syncus đến EUR
1 SYNC thành € 0.{4}9837 EUR

Syncus đến CAD
1 SYNC thành $ 0.0001465 CAD

Syncus đến LKR
1 SYNC thành Rs 0.03042 LKR
Syncus đến KRW
1 SYNC thành ₩ 0.1481 KRW

Syncus đến JPY
1 SYNC thành ¥ 0.01555 JPY

Syncus đến GBP
1 SYNC thành £ 0.{4}8146 GBP

Syncus đến BRL
1 SYNC thành R$ 0.0005889 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Syncus.
Pi đến LKR
1 PI thành Rs 192.56 LKR

Sonic (prev. FTM) đến LKR
1 S thành Rs 254.07 LKR

Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 29,001,689.1 LKR

Maker đến LKR
1 MKR thành Rs 420,495.17 LKR

BinaryX đến LKR
1 BNX thành Rs 324.99 LKR

Shiba $Wing đến LKR
1 WING thành Rs 0.6623 LKR

KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs 513.11 LKR

Berachain đến LKR
1 BERA thành Rs 2,501.56 LKR

Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 824,204.71 LKR

Big Time đến LKR
1 BIGTIME thành Rs 22.34 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.