

THX
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 17:51:15 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi THX Network(THX) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 THX với giá trị 1 THX cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THX Network phổ biến nhất là THX sang GBP, trong đó mã của THX Network là THX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi THX thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá THX Network (THX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, THX Network đã thay đổi -30.19% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THX Network(THX) đã thay đổi -30.19% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi +43.25% thành THX trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua THX Network

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua THX Network (THX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua THX Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua THX (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THX bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán THX (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp THX lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi THX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THX Network thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi THX Network thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của THX Network là £ 0.002229 mỗi THX, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- THX. Khối lượng giao dịch của THX Network đã thay đổi 0.00% (£ 0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THX là £ 0.1688.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0.21340087
Nguồn cung lưu hành
0 THX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của THX Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 THX là £ 0.002229 GBP , nghĩa là để mua 5 THX, bạn phải trả £ 0.01114 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 448.69 THX, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 22,434.28 THX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 THX thành Bảng Anh đã thay đổi +10.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -30.19%, đạt mức cao nhất là 0.003605 GBP và mức thấp nhất là 0.002428 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 THX là £ 0.002696 GBP , thay đổi -15.72% so với giá hiện tại. THX Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.05% so với năm trước.
-£
0.02904GBPTHX đến GBP
Số lượng
17:51 hôm nay
0.5 THX
£0.001114
1 THX
£0.002229
5 THX
£0.01114
10 THX
£0.02229
50 THX
£0.1114
100 THX
£0.2229
500 THX
£1.11
1000 THX
£2.23
GBP đến THX
Số lượng17:51 hôm nay
0.5GBP224.34 THX
1GBP448.69 THX
5GBP2,243.43 THX
10GBP4,486.86 THX
50GBP22,434.28 THX
100GBP44,868.56 THX
500GBP224,342.78 THX
1000GBP448,685.56 THX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THX | $0.001409 | $0.002094 | -30.19% |
1 THX | $0.002818 | $0.004189 | -30.19% |
5 THX | $0.01409 | $0.02094 | -30.19% |
10 THX | $0.02818 | $0.04189 | -30.19% |
50 THX | $0.1409 | $0.2094 | -30.19% |
100 THX | $0.2818 | $0.4189 | -30.19% |
500 THX | $1.41 | $2.09 | -30.19% |
1000 THX | $2.82 | $4.19 | -30.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:51 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 THX | $0.001409 | $0.001704 | -15.72% |
1 THX | $0.002818 | $0.003409 | -15.72% |
5 THX | $0.01409 | $0.01704 | -15.72% |
10 THX | $0.02818 | $0.03409 | -15.72% |
50 THX | $0.1409 | $0.1704 | -15.72% |
100 THX | $0.2818 | $0.3409 | -15.72% |
500 THX | $1.41 | $1.7 | -15.72% |
1000 THX | $2.82 | $3.41 | -15.72% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:51 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 THX | $0.001409 | $0.01976 | -92.05% |
1 THX | $0.002818 | $0.03953 | -92.05% |
5 THX | $0.01409 | $0.1976 | -92.05% |
10 THX | $0.02818 | $0.3953 | -92.05% |
50 THX | $0.1409 | $1.98 | -92.05% |
100 THX | $0.2818 | $3.95 | -92.05% |
500 THX | $1.41 | $19.76 | -92.05% |
1000 THX | $2.82 | $39.53 | -92.05% |
Dự đoán giá THX Network
Giá của THX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của THX, giá THX dự kiến sẽ đạt $0.003012 vào năm 2026.
Giá của THX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá THX dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2031, giá THX dự kiến sẽ đạt $0.005455 với ROI tích lũy là +93.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi THX Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của THX Network thành một số loại tiền fiat khác.
THX Network đến TWD
1 THX thành NT$ 0.09236 TWD

THX Network đến CNY
1 THX thành ¥ 0.02043 CNY

THX Network đến USD
1 THX thành $ 0.002818 USD

THX Network đến AUD
1 THX thành $ 0.004420 AUD

THX Network đến EUR
1 THX thành € 0.002696 EUR

THX Network đến CAD
1 THX thành $ 0.004001 CAD

THX Network đến KRW
1 THX thành ₩ 4.04 KRW

THX Network đến JPY
1 THX thành ¥ 0.4214 JPY

THX Network đến GBP
1 THX thành £ 0.002229 GBP

THX Network đến BRL
1 THX thành R$ 0.01605 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với THX Network.
Ethereum đến GBP
1 ETH thành £ 2,113.57 GBP

Sonic (prev. FTM) đến GBP
1 S thành £ 0.6927 GBP

BinaryX đến GBP
1 BNX thành £ 0.9834 GBP

Litecoin đến GBP
1 LTC thành £ 102.83 GBP

Virtuals Protocol đến GBP
1 VIRTUAL thành £ 0.9814 GBP

Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 76,700.99 GBP

dogwifhat đến GBP
1 WIF thành £ 0.5249 GBP

Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}7413 GBP

Worldcoin đến GBP
1 WLD thành £ 0.9654 GBP

KAITO đến GBP
1 KAITO thành £ 1.38 GBP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.