TIN
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Token IN(TIN) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TIN với giá trị 1 TIN cho 4.12 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Token IN phổ biến nhất là TIN sang LKR, trong đó mã của Token IN là TIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TIN thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Token IN đã thay đổi +10.16% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Token IN(TIN) đã thay đổi +10.16% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành TIN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs4.36 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/19 08:31:29(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Token IN
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Token IN (TIN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Token IN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TIN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán TIN (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TIN lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TIN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Token IN thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Token IN thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Token IN là Rs 4.12 mỗi TIN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 64,212,227.28 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,586,397 TIN. Khối lượng giao dịch của Token IN đã thay đổi -38.94% (Rs -5,870,298.12 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIN là Rs 15,075,858.58.
Vốn hoá thị trường
$220.68K
Khối lượng 24h
$31.64K
Nguồn cung lưu hành
15.59M TIN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Token IN đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TIN là Rs 4.12 LKR , nghĩa là để mua 5 TIN, bạn phải trả Rs 20.6 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.2427 TIN, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 12.14 TIN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -17.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.16%, đạt mức cao nhất là 4.38 LKR và mức thấp nhất là 3.76 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 TIN là Rs 4.69 LKR , thay đổi -12.14% so với giá hiện tại. Token IN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +157.67% so với năm trước.
+Rs
2.51LKRTIN đến LKR
Số lượng
16:29 hôm nay
0.5 TIN
Rs2.06
1 TIN
Rs4.12
5 TIN
Rs20.6
10 TIN
Rs41.2
50 TIN
Rs205.99
100 TIN
Rs411.98
500 TIN
Rs2,059.88
1000 TIN
Rs4,119.76
LKR đến TIN
Số lượng16:29 hôm nay
0.5LKR0.1214 TIN
1LKR0.2427 TIN
5LKR1.21 TIN
10LKR2.43 TIN
50LKR12.14 TIN
100LKR24.27 TIN
500LKR121.37 TIN
1000LKR242.73 TIN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TIN | $0.007079 | $0.006428 | +10.16% |
1 TIN | $0.01416 | $0.01286 | +10.16% |
5 TIN | $0.07079 | $0.06428 | +10.16% |
10 TIN | $0.1416 | $0.1286 | +10.16% |
50 TIN | $0.7079 | $0.6428 | +10.16% |
100 TIN | $1.42 | $1.29 | +10.16% |
500 TIN | $7.08 | $6.43 | +10.16% |
1000 TIN | $14.16 | $12.86 | +10.16% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:29 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TIN | $0.007079 | $0.008055 | -12.14% |
1 TIN | $0.01416 | $0.01611 | -12.14% |
5 TIN | $0.07079 | $0.08055 | -12.14% |
10 TIN | $0.1416 | $0.1611 | -12.14% |
50 TIN | $0.7079 | $0.8055 | -12.14% |
100 TIN | $1.42 | $1.61 | -12.14% |
500 TIN | $7.08 | $8.05 | -12.14% |
1000 TIN | $14.16 | $16.11 | -12.14% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:29 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TIN | $0.007079 | $0.002759 | +157.67% |
1 TIN | $0.01416 | $0.005518 | +157.67% |
5 TIN | $0.07079 | $0.02759 | +157.67% |
10 TIN | $0.1416 | $0.05518 | +157.67% |
50 TIN | $0.7079 | $0.2759 | +157.67% |
100 TIN | $1.42 | $0.5518 | +157.67% |
500 TIN | $7.08 | $2.76 | +157.67% |
1000 TIN | $14.16 | $5.52 | +157.67% |
Dự đoán giá Token IN
Giá của TIN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TIN, giá TIN dự kiến sẽ đạt $0.02195 vào năm 2025.
Giá của TIN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá TIN dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá TIN dự kiến sẽ đạt $0.03124 với ROI tích lũy là +109.22%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Token IN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Token IN thành một số loại tiền fiat khác.
Token IN đến USD
1 TIN thành $ 0.01416 USD
Token IN đến GBP
1 TIN thành £ 0.01118 GBP
Token IN đến EUR
1 TIN thành € 0.01337 EUR
Token IN đến KRW
1 TIN thành ₩ 19.71 KRW
Token IN đến CAD
1 TIN thành $ 0.01979 CAD
Token IN đến AUD
1 TIN thành $ 0.02171 AUD
Token IN đến JPY
1 TIN thành ¥ 2.18 JPY
Token IN đến BRL
1 TIN thành R$ 0.08179 BRL
Token IN đến CNY
1 TIN thành ¥ 0.1025 CNY
Token IN đến TWD
1 TIN thành NT$ 0.4584 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Token IN.
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs 318.96 LKR
deadstag đến LKR
1 DSTAG thành Rs -- LKR
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 70,306.15 LKR
EGO đến LKR
1 EGO thành Rs 6.31 LKR
Hedera đến LKR
1 HBAR thành Rs 40.31 LKR
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 26,875,369.35 LKR
Raydium đến LKR
1 RAY thành Rs 1,643.71 LKR
Pepe đến LKR
1 PEPE thành Rs 0.005857 LKR
Peanut the Squirrel đến LKR
1 PNUT thành Rs 494.77 LKR
Dogecoin đến LKR
1 DOGE thành Rs 114.93 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Token IN và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Token IN và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Token IN theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.