

GBPU
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/07 18:18:47 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Upper Pound(GBPU) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GBPU với giá trị 1 GBPU cho 0.15 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Upper Pound phổ biến nhất là GBPU sang GBP, trong đó mã của Upper Pound là GBPU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GBPU thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Upper Pound (GBPU) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Upper Pound đã thay đổi 0.00% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Upper Pound(GBPU) đã thay đổi 0.00% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi 0.00% thành GBPU trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi GBPU sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GBPU sang GBP
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Upper Pound trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GBPU (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBPU bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBPU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GBPU (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GBPU lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GBPU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBPU thành GBP?
Tỷ lệ chuyển đổi Upper Pound thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Upper Pound là £ 0.1547 mỗi GBPU, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GBPU. Khối lượng giao dịch của Upper Pound đã thay đổi 0.00% (£ 0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBPU là £ 0.
Vốn hóa thị trường GBPU
$0
Khối lượng GBPU 24 giờ
$0
Nguồn cung lưu hành GBPU
0 GBPU
Bảng chuyển đổi từ GBPU sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Upper Pound đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GBPU là £ 0.1547 GBP , nghĩa là để mua 5 GBPU, bạn phải trả £ 0.7736 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 6.46 GBPU, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 323.15 GBPU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBPU thành Bảng Anh đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1550 GBP và mức thấp nhất là 0.1548 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 GBPU là £ 0.1547 GBP , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. Upper Pound đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1526.81% so với năm trước.
+£
0.1454GBPGBPU đến GBP
Số lượng
18:18 hôm nay
0.5 GBPU
£0.07736
1 GBPU
£0.1547
5 GBPU
£0.7736
10 GBPU
£1.55
50 GBPU
£7.74
100 GBPU
£15.47
500 GBPU
£77.36
1000 GBPU
£154.73
GBP đến GBPU
Số lượng18:18 hôm nay
0.5GBP3.23 GBPU
1GBP6.46 GBPU
5GBP32.32 GBPU
10GBP64.63 GBPU
50GBP323.15 GBPU
100GBP646.31 GBPU
500GBP3,231.53 GBPU
1000GBP6,463.06 GBPU
GBPU sang GBP Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GBPU | $0.09993 | $0.09993 | +0.00% |
1 GBPU | $0.1999 | $0.1999 | +0.00% |
5 GBPU | $0.9993 | $0.9993 | +0.00% |
10 GBPU | $2 | $2 | +0.00% |
50 GBPU | $9.99 | $9.99 | +0.00% |
100 GBPU | $19.99 | $19.99 | +0.00% |
500 GBPU | $99.93 | $99.93 | +0.00% |
1000 GBPU | $199.85 | $199.85 | +0.00% |
GBPU sang GBP Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:18 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GBPU | $0.09993 | $0.09988 | +0.04% |
1 GBPU | $0.1999 | $0.1998 | +0.04% |
5 GBPU | $0.9993 | $0.9988 | +0.04% |
10 GBPU | $2 | $2 | +0.04% |
50 GBPU | $9.99 | $9.99 | +0.04% |
100 GBPU | $19.99 | $19.98 | +0.04% |
500 GBPU | $99.93 | $99.88 | +0.04% |
1000 GBPU | $199.85 | $199.76 | +0.04% |
GBPU sang GBP Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:18 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GBPU | $0.09993 | $0.006023 | +1526.81% |
1 GBPU | $0.1999 | $0.01205 | +1526.81% |
5 GBPU | $0.9993 | $0.06023 | +1526.81% |
10 GBPU | $2 | $0.1205 | +1526.81% |
50 GBPU | $9.99 | $0.6023 | +1526.81% |
100 GBPU | $19.99 | $1.2 | +1526.81% |
500 GBPU | $99.93 | $6.02 | +1526.81% |
1000 GBPU | $199.85 | $12.05 | +1526.81% |
Dự đoán giá Upper Pound
Giá của GBPU vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GBPU, giá GBPU dự kiến sẽ đạt $0.1912 vào năm 2026.
Giá của GBPU vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GBPU dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá GBPU dự kiến sẽ đạt $0.2738 với ROI tích lũy là +37.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Upper Pound phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Upper Pound thành một số loại tiền fiat khác.
Upper Pound đến TWD
1 GBPU thành NT$ 6.56 TWD

Upper Pound đến CNY
1 GBPU thành ¥ 1.45 CNY

Upper Pound đến USD
1 GBPU thành $ 0.1999 USD

Upper Pound đến AUD
1 GBPU thành $ 0.3173 AUD

Upper Pound đến EUR
1 GBPU thành € 0.1840 EUR

Upper Pound đến CAD
1 GBPU thành $ 0.2875 CAD

Upper Pound đến KRW
1 GBPU thành ₩ 289.63 KRW

Upper Pound đến JPY
1 GBPU thành ¥ 29.41 JPY

Upper Pound đến GBP
1 GBPU thành £ 0.1547 GBP

Upper Pound đến BRL
1 GBPU thành R$ 1.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Upper Pound.
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 68,225.45 GBP

Ethereum đến GBP
1 ETH thành £ 1,680.57 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £ 1.91 GBP

Sui đến GBP
1 SUI thành £ 2.1 GBP

Solana đến GBP
1 SOL thành £ 111.87 GBP

Cardano đến GBP
1 ADA thành £ 0.6553 GBP

Hedera đến GBP
1 HBAR thành £ 0.1868 GBP

Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}5540 GBP

Polkadot đến GBP
1 DOT thành £ 3.53 GBP

RedStone đến GBP
1 RED thành £ 0.5245 GBP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.