

VPAD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 14:41:58 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VLaunch(VPAD) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VPAD với giá trị 1 VPAD cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VLaunch phổ biến nhất là VPAD sang EUR, trong đó mã của VLaunch là VPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VPAD thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá VLaunch (VPAD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, VLaunch đã thay đổi -3.88% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VLaunch(VPAD) đã thay đổi -3.88% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi +4.04% thành VPAD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua VLaunch

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua VLaunch (VPAD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua VLaunch trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VPAD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VPAD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán VPAD (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VPAD lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VPAD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VLaunch thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi VLaunch thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VLaunch là € 0.006565 mỗi VPAD, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VPAD. Khối lượng giao dịch của VLaunch đã thay đổi -10.63% (€ -10,573.26 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VPAD là € 99,497.12.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$92.78K
Nguồn cung lưu hành
0 VPAD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VLaunch đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VPAD là € 0.006565 EUR , nghĩa là để mua 5 VPAD, bạn phải trả € 0.03282 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 152.33 VPAD, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 7,616.26 VPAD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VPAD thành Euro đã thay đổi -11.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.88%, đạt mức cao nhất là 0.006836 EUR và mức thấp nhất là 0.006496 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VPAD là € 0.01118 EUR , thay đổi -41.27% so với giá hiện tại. VLaunch đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.99% so với năm trước.
-€
0.02990EURVPAD đến EUR
Số lượng
14:41 hôm nay
0.5 VPAD
€0.003282
1 VPAD
€0.006565
5 VPAD
€0.03282
10 VPAD
€0.06565
50 VPAD
€0.3282
100 VPAD
€0.6565
500 VPAD
€3.28
1000 VPAD
€6.56
EUR đến VPAD
Số lượng14:41 hôm nay
0.5EUR76.16 VPAD
1EUR152.33 VPAD
5EUR761.63 VPAD
10EUR1,523.25 VPAD
50EUR7,616.26 VPAD
100EUR15,232.53 VPAD
500EUR76,162.63 VPAD
1000EUR152,325.27 VPAD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VPAD | $0.003425 | $0.003563 | -3.88% |
1 VPAD | $0.006850 | $0.007126 | -3.88% |
5 VPAD | $0.03425 | $0.03563 | -3.88% |
10 VPAD | $0.06850 | $0.07126 | -3.88% |
50 VPAD | $0.3425 | $0.3563 | -3.88% |
100 VPAD | $0.6850 | $0.7126 | -3.88% |
500 VPAD | $3.42 | $3.56 | -3.88% |
1000 VPAD | $6.85 | $7.13 | -3.88% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:41 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VPAD | $0.003425 | $0.005833 | -41.27% |
1 VPAD | $0.006850 | $0.01167 | -41.27% |
5 VPAD | $0.03425 | $0.05833 | -41.27% |
10 VPAD | $0.06850 | $0.1167 | -41.27% |
50 VPAD | $0.3425 | $0.5833 | -41.27% |
100 VPAD | $0.6850 | $1.17 | -41.27% |
500 VPAD | $3.42 | $5.83 | -41.27% |
1000 VPAD | $6.85 | $11.67 | -41.27% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:41 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VPAD | $0.003425 | $0.01903 | -81.99% |
1 VPAD | $0.006850 | $0.03805 | -81.99% |
5 VPAD | $0.03425 | $0.1903 | -81.99% |
10 VPAD | $0.06850 | $0.3805 | -81.99% |
50 VPAD | $0.3425 | $1.9 | -81.99% |
100 VPAD | $0.6850 | $3.81 | -81.99% |
500 VPAD | $3.42 | $19.03 | -81.99% |
1000 VPAD | $6.85 | $38.05 | -81.99% |
Dự đoán giá VLaunch
Giá của VPAD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VPAD, giá VPAD dự kiến sẽ đạt $0.008647 vào năm 2026.
Giá của VPAD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá VPAD dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá VPAD dự kiến sẽ đạt $0.02167 với ROI tích lũy là +216.35%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi VLaunch phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VLaunch thành một số loại tiền fiat khác.
VLaunch đến TWD
1 VPAD thành NT$ 0.2244 TWD

VLaunch đến CNY
1 VPAD thành ¥ 0.04992 CNY

VLaunch đến USD
1 VPAD thành $ 0.006850 USD

VLaunch đến AUD
1 VPAD thành $ 0.01079 AUD

VLaunch đến EUR
1 VPAD thành € 0.006565 EUR

VLaunch đến CAD
1 VPAD thành $ 0.009726 CAD

VLaunch đến KRW
1 VPAD thành ₩ 9.88 KRW

VLaunch đến JPY
1 VPAD thành ¥ 1.04 JPY

VLaunch đến GBP
1 VPAD thành £ 0.005439 GBP

VLaunch đến BRL
1 VPAD thành R$ 0.03916 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VLaunch.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 92,549.25 EUR

Litecoin đến EUR
1 LTC thành € 130.34 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành € 2.51 EUR

Sui đến EUR
1 SUI thành € 3.07 EUR

Aptos đến EUR
1 APT thành € 6.23 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành € 631.17 EUR

Gnosis đến EUR
1 GNO thành € 178.1 EUR

Bitget Token đến EUR
1 BGB thành € 4.59 EUR

Bittensor đến EUR
1 TAO thành € 399.73 EUR

Pyth Network đến EUR
1 PYTH thành € 0.1996 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.