

WNT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:43:11 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wicrypt(WNT) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WNT với giá trị 1 WNT cho 269.20 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wicrypt phổ biến nhất là WNT sang IDR, trong đó mã của Wicrypt là WNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WNT thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Wicrypt (WNT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Wicrypt đã thay đổi +2.28% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wicrypt(WNT) đã thay đổi +2.28% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -2.23% thành WNT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Wicrypt

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Wicrypt (WNT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wicrypt trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WNT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WNT (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WNT lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WNT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wicrypt thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Wicrypt thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wicrypt là Rp 269.2 mỗi WNT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 7,032,917,096 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,124,772 WNT. Khối lượng giao dịch của Wicrypt đã thay đổi +1.78% (Rp 10,666,453.54 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNT là Rp 600,656,241.78.
Vốn hoá thị trường
$430.66K
Khối lượng 24h
$37.43K
Nguồn cung lưu hành
26.12M WNT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wicrypt đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WNT là Rp 269.2 IDR , nghĩa là để mua 5 WNT, bạn phải trả Rp 1,346.02 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.003715 WNT, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.1857 WNT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +7.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.28%, đạt mức cao nhất là 269.71 IDR và mức thấp nhất là 260.87 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 WNT là Rp 300.22 IDR , thay đổi -10.31% so với giá hiện tại. Wicrypt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.79% so với năm trước.
-Rp
4,906.24IDRWNT đến IDR
Số lượng
13:43 hôm nay
0.5 WNT
Rp134.6
1 WNT
Rp269.2
5 WNT
Rp1,346.02
10 WNT
Rp2,692.05
50 WNT
Rp13,460.25
100 WNT
Rp26,920.49
500 WNT
Rp134,602.46
1000 WNT
Rp269,204.91
IDR đến WNT
Số lượng13:43 hôm nay
0.5IDR0.001857 WNT
1IDR0.003715 WNT
5IDR0.01857 WNT
10IDR0.03715 WNT
50IDR0.1857 WNT
100IDR0.3715 WNT
500IDR1.86 WNT
1000IDR3.71 WNT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WNT | $0.008242 | $0.008058 | +2.28% |
1 WNT | $0.01648 | $0.01612 | +2.28% |
5 WNT | $0.08242 | $0.08058 | +2.28% |
10 WNT | $0.1648 | $0.1612 | +2.28% |
50 WNT | $0.8242 | $0.8058 | +2.28% |
100 WNT | $1.65 | $1.61 | +2.28% |
500 WNT | $8.24 | $8.06 | +2.28% |
1000 WNT | $16.48 | $16.12 | +2.28% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WNT | $0.008242 | $0.009192 | -10.31% |
1 WNT | $0.01648 | $0.01838 | -10.31% |
5 WNT | $0.08242 | $0.09192 | -10.31% |
10 WNT | $0.1648 | $0.1838 | -10.31% |
50 WNT | $0.8242 | $0.9192 | -10.31% |
100 WNT | $1.65 | $1.84 | -10.31% |
500 WNT | $8.24 | $9.19 | -10.31% |
1000 WNT | $16.48 | $18.38 | -10.31% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WNT | $0.008242 | $0.1585 | -94.79% |
1 WNT | $0.01648 | $0.3169 | -94.79% |
5 WNT | $0.08242 | $1.58 | -94.79% |
10 WNT | $0.1648 | $3.17 | -94.79% |
50 WNT | $0.8242 | $15.85 | -94.79% |
100 WNT | $1.65 | $31.69 | -94.79% |
500 WNT | $8.24 | $158.46 | -94.79% |
1000 WNT | $16.48 | $316.92 | -94.79% |
Dự đoán giá Wicrypt
Giá của WNT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WNT, giá WNT dự kiến sẽ đạt $0.01553 vào năm 2026.
Giá của WNT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WNT dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá WNT dự kiến sẽ đạt $0.01866 với ROI tích lũy là +16.65%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wicrypt phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wicrypt thành một số loại tiền fiat khác.
Wicrypt đến TWD
1 WNT thành NT$ 0.5402 TWD

Wicrypt đến CNY
1 WNT thành ¥ 0.1196 CNY

Wicrypt đến USD
1 WNT thành $ 0.01648 USD

Wicrypt đến AUD
1 WNT thành $ 0.02581 AUD

Wicrypt đến IDR
1 WNT thành Rp 269.2 IDR
Wicrypt đến EUR
1 WNT thành € 0.01575 EUR

Wicrypt đến CAD
1 WNT thành $ 0.02340 CAD

Wicrypt đến KRW
1 WNT thành ₩ 23.6 KRW

Wicrypt đến JPY
1 WNT thành ¥ 2.48 JPY

Wicrypt đến GBP
1 WNT thành £ 0.01303 GBP

Wicrypt đến BRL
1 WNT thành R$ 0.09430 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wicrypt.
Pi đến IDR
1 PI thành Rp 10,816.9 IDR

Sonic (prev. FTM) đến IDR
1 S thành Rp 14,930.44 IDR

BinaryX đến IDR
1 BNX thành Rp 20,834.45 IDR

Arkham đến IDR
1 ARKM thành Rp 11,633.24 IDR

Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,623,274,882.18 IDR

Virtuals Protocol đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp 21,234.07 IDR

Maker đến IDR
1 MKR thành Rp 23,968,962.65 IDR

Big Time đến IDR
1 BIGTIME thành Rp 1,273.78 IDR

KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp 29,321.31 IDR

Bitcoin Gold đến IDR
1 BTG thành Rp 51,615.69 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.