

WING
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 02:12:17 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wing Finance(WING) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WING với giá trị 1 WING cho 85.95 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wing Finance phổ biến nhất là WING sang CZK, trong đó mã của Wing Finance là WING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WING thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Wing Finance (WING) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Wing Finance đã thay đổi -3.37% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wing Finance(WING) đã thay đổi -3.37% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +3.48% thành WING trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Wing Finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Wing Finance (WING)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wing Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WING (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WING bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WING (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WING lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WING sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wing Finance thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Wing Finance thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wing Finance là Kč 85.95 mỗi WING, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 418,159,510.47 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,865,361.5 WING. Khối lượng giao dịch của Wing Finance đã thay đổi +8.46% (Kč 2,455,047.28 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WING là Kč 29,020,843.55.
Vốn hoá thị trường
$17.54M
Khối lượng 24h
$1.32M
Nguồn cung lưu hành
4.87M WING
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wing Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WING là Kč 85.95 CZK , nghĩa là để mua 5 WING, bạn phải trả Kč 429.73 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.01164 WING, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 0.5818 WING, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WING thành Koruna Czech đã thay đổi -5.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.37%, đạt mức cao nhất là 89.14 CZK và mức thấp nhất là 85.43 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 WING là Kč 116.46 CZK , thay đổi -26.24% so với giá hiện tại. Wing Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.54% so với năm trước.
-Kč
137.22CZKWING đến CZK
Số lượng
02:12 am hôm nay
0.5 WING
Kč42.97
1 WING
Kč85.95
5 WING
Kč429.73
10 WING
Kč859.46
50 WING
Kč4,297.31
100 WING
Kč8,594.62
500 WING
Kč42,973.12
1000 WING
Kč85,946.23
CZK đến WING
Số lượng02:12 am hôm nay
0.5CZK0.005818 WING
1CZK0.01164 WING
5CZK0.05818 WING
10CZK0.1164 WING
50CZK0.5818 WING
100CZK1.16 WING
500CZK5.82 WING
1000CZK11.64 WING
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WING | $1.8 | $1.86 | -3.37% |
1 WING | $3.6 | $3.73 | -3.37% |
5 WING | $18.02 | $18.65 | -3.37% |
10 WING | $36.04 | $37.3 | -3.37% |
50 WING | $180.22 | $186.48 | -3.37% |
100 WING | $360.44 | $372.96 | -3.37% |
500 WING | $1,802.19 | $1,864.8 | -3.37% |
1000 WING | $3,604.37 | $3,729.6 | -3.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:12 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WING | $1.8 | $2.44 | -26.24% |
1 WING | $3.6 | $4.88 | -26.24% |
5 WING | $18.02 | $24.42 | -26.24% |
10 WING | $36.04 | $48.84 | -26.24% |
50 WING | $180.22 | $244.2 | -26.24% |
100 WING | $360.44 | $488.39 | -26.24% |
500 WING | $1,802.19 | $2,441.96 | -26.24% |
1000 WING | $3,604.37 | $4,883.93 | -26.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:12 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WING | $1.8 | $4.68 | -61.54% |
1 WING | $3.6 | $9.36 | -61.54% |
5 WING | $18.02 | $46.8 | -61.54% |
10 WING | $36.04 | $93.59 | -61.54% |
50 WING | $180.22 | $467.96 | -61.54% |
100 WING | $360.44 | $935.91 | -61.54% |
500 WING | $1,802.19 | $4,679.57 | -61.54% |
1000 WING | $3,604.37 | $9,359.14 | -61.54% |
Dự đoán giá Wing Finance
Giá của WING vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WING, giá WING dự kiến sẽ đạt $3.66 vào năm 2026.
Giá của WING vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WING dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá WING dự kiến sẽ đạt $8.02 với ROI tích lũy là +119.94%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wing Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wing Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Wing Finance đến TWD
1 WING thành NT$ 118.08 TWD

Wing Finance đến CNY
1 WING thành ¥ 26.16 CNY

Wing Finance đến USD
1 WING thành $ 3.6 USD

Wing Finance đến AUD
1 WING thành $ 5.66 AUD

Wing Finance đến EUR
1 WING thành € 3.43 EUR

Wing Finance đến CAD
1 WING thành $ 5.12 CAD

Wing Finance đến CZK
1 WING thành Kč 85.95 CZK
Wing Finance đến KRW
1 WING thành ₩ 5,155.06 KRW

Wing Finance đến JPY
1 WING thành ¥ 537.64 JPY

Wing Finance đến GBP
1 WING thành £ 2.84 GBP

Wing Finance đến BRL
1 WING thành R$ 20.66 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wing Finance.
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 66,604.15 CZK

Golem đến CZK
1 GLM thành Kč 8.34 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 61.05 CZK

Onyxcoin đến CZK
1 XCN thành Kč 0.4588 CZK

Tellor đến CZK
1 TRB thành Kč 861.02 CZK

Forta đến CZK
1 FORT thành Kč 3.33 CZK

Civic đến CZK
1 CVC thành Kč 3.07 CZK

Origin Protocol đến CZK
1 OGN thành Kč 1.93 CZK

Juventus Fan Token đến CZK
1 JUV thành Kč 34.28 CZK

Bitcoin Cash đến CZK
1 BCH thành Kč 7,731.18 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.