

X
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 06:32:18 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi X(X) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 X với giá trị 1 X cho 0.00 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá X phổ biến nhất là X sang CHF, trong đó mã của X là X. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi X thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá X (X) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, X đã thay đổi +1.37% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy X(X) đã thay đổi +1.37% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi -1.35% thành X trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua X

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua X (X)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua X trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua X (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp X bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua X bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán X (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp X lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi X sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CHF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ X thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi X thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của X là Fr 0.{4}5314 mỗi X, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- X. Khối lượng giao dịch của X đã thay đổi -9.64% (Fr -229,201.85 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của X là Fr 2,376,971.46.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.39M
Nguồn cung lưu hành
0 X
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của X đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 X là Fr 0.{4}5314 CHF , nghĩa là để mua 5 X, bạn phải trả Fr 0.0002657 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 18,818.46 X, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 940,923.25 X, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 X thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +1.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.37%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5396 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}5040 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 X là Fr 0.0001035 CHF , thay đổi -48.68% so với giá hiện tại. X đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +30.16% so với năm trước.
+Fr
0.{4}1231CHFX đến CHF
Số lượng
06:32 am hôm nay
0.5 X
Fr0.{4}2657
1 X
Fr0.{4}5314
5 X
Fr0.0002657
10 X
Fr0.0005314
50 X
Fr0.002657
100 X
Fr0.005314
500 X
Fr0.02657
1000 X
Fr0.05314
CHF đến X
Số lượng06:32 am hôm nay
0.5CHF9,409.23 X
1CHF18,818.46 X
5CHF94,092.32 X
10CHF188,184.65 X
50CHF940,923.25 X
100CHF1,881,846.49 X
500CHF9,409,232.46 X
1000CHF18,818,464.91 X
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 X | $0.{4}2958 | $0.{4}2918 | +1.37% |
1 X | $0.{4}5917 | $0.{4}5837 | +1.37% |
5 X | $0.0002958 | $0.0002918 | +1.37% |
10 X | $0.0005917 | $0.0005837 | +1.37% |
50 X | $0.002958 | $0.002918 | +1.37% |
100 X | $0.005917 | $0.005837 | +1.37% |
500 X | $0.02958 | $0.02918 | +1.37% |
1000 X | $0.05917 | $0.05837 | +1.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:32 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 X | $0.{4}2958 | $0.{4}5764 | -48.68% |
1 X | $0.{4}5917 | $0.0001153 | -48.68% |
5 X | $0.0002958 | $0.0005764 | -48.68% |
10 X | $0.0005917 | $0.001153 | -48.68% |
50 X | $0.002958 | $0.005764 | -48.68% |
100 X | $0.005917 | $0.01153 | -48.68% |
500 X | $0.02958 | $0.05764 | -48.68% |
1000 X | $0.05917 | $0.1153 | -48.68% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:32 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 X | $0.{4}2958 | $0.{4}2273 | +30.16% |
1 X | $0.{4}5917 | $0.{4}4546 | +30.16% |
5 X | $0.0002958 | $0.0002273 | +30.16% |
10 X | $0.0005917 | $0.0004546 | +30.16% |
50 X | $0.002958 | $0.002273 | +30.16% |
100 X | $0.005917 | $0.004546 | +30.16% |
500 X | $0.02958 | $0.02273 | +30.16% |
1000 X | $0.05917 | $0.04546 | +30.16% |
Dự đoán giá X
Giá của X vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của X, giá X dự kiến sẽ đạt $0.{4}8071 vào năm 2026.
Giá của X vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá X dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2031, giá X dự kiến sẽ đạt $0.0001458 với ROI tích lũy là +145.35%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi X phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của X thành một số loại tiền fiat khác.
X đến TWD
1 X thành NT$ 0.001936 TWD

X đến CNY
1 X thành ¥ 0.0004291 CNY

X đến USD
1 X thành $ 0.{4}5917 USD

X đến CHF
1 X thành Fr 0.{4}5314 CHF
X đến AUD
1 X thành $ 0.{4}9250 AUD

X đến EUR
1 X thành € 0.{4}5635 EUR

X đến CAD
1 X thành $ 0.{4}8387 CAD

X đến KRW
1 X thành ₩ 0.08483 KRW

X đến JPY
1 X thành ¥ 0.008894 JPY

X đến GBP
1 X thành £ 0.{4}4672 GBP

X đến BRL
1 X thành R$ 0.0003374 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với X.
Pi đến CHF
1 PI thành Fr 0.6092 CHF

KAITO đến CHF
1 KAITO thành Fr 1.4 CHF

Bitcoin đến CHF
1 BTC thành Fr 88,376.74 CHF

Sonic (prev. FTM) đến CHF
1 S thành Fr 0.8304 CHF

Berachain đến CHF
1 BERA thành Fr 7.45 CHF

Maker đến CHF
1 MKR thành Fr 1,282.79 CHF

Onyxcoin đến CHF
1 XCN thành Fr 0.01714 CHF

Pyth Network đến CHF
1 PYTH thành Fr 0.2197 CHF

BinaryX đến CHF
1 BNX thành Fr 0.9786 CHF

Shiba $Wing đến CHF
1 WING thành Fr 0.001919 CHF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.